Nhiều bạn trẻ đang phát sốt lên về Pokemon GO. Đây là một game thú vị và mới lạ khi người chơi có thể ấp nở hoặc bắt các chú Pokemon xuất hiện trong khung cảnh thế giới thật quanh ta qua màn hình soi của điện thoại. Tuy nhiên Pokemon GO hiện nay chỉ có ngôn ngữ tiếng Anh và các thuật ngữ cũng theo lối truyện tranh, vì vậy việc tiếp cận và tìm hiểu ban đầu, nhất là qua việc nghe người khác bàn tán về game sẽ không dễ dàng. Từ thực tế đó ICTnews sẽ tập hợp lại những thuật ngữ cơ bản trong Pokemon GO mà chúng ta nên biết để quá trình chơi game đơn giản, hiệu quả hơn.

Từ điển thuật ngữ Pokemon GO! cho mọi người

Battle: Tại phòng Gym của đối thủ, bạn có thể chiến đấu với đội Pokemon của đối thủ để chiếm lấy phòng Gym đó. Mỗi khi tiêu diệt được 1 Pokemon trong đội của đối thủ sẽ làm giảm uy tín cũng như "level" của phòng Gym. Khi uy tín của phòng Gym về 0 bạn sẽ chiếm được phòng Gym đó.

Candy: Kẹo. Có thể nhận được kẹo bằng cách bắt Pokemon, nở trứng và chuyển giao Pokemon cho giáo sư.

Combat Power (CP): Sức mạnh của mỗi Pokemon, Pokemon nào có CP càng cao thì khả năng chiến đấu của nó càng lớn.

Defender Bonus: Là phần thưởng nhận được hàng ngày khi bạn đang bảo vệ một khu vực Gym, nhận ở Shop. Phần thưởng bao gồm PokeCoinStardust.

Egg: Trứng Pokemon có thể tìm thấy ở PokeStop, khi đặt trứng vào lồng ấp và đi đến khu vực chỉ định, trứng sẽ nở thành Pokemon.

Evolution: Tiến hóa là quá trình sử dụng kẹo để thay đổi một Pokemon trở thành dạng tiếp theo trong loài Pokemon đó.

Experience Point (XP): Điểm kinh nghiệm đo sự tiến bộ của mỗi huấn luyện viên, khi tăng đủ XP huấn luyện viên sẽ đạt được cấp độ cao hơn.

Fainted Pokemon: Một Pokemon ngất đi khi chỉ số máu (HP) của nó tụt xuống 0. Pokemon có HP bằng 0 phải được hồi sinh bằng các item như Rivive hoặc Max Rivive.

Gym: Là khu vực bạn có thể chiến đấu với các đội đối thủ hoặc huấn luyện Pokemon của mình. Nếu bạn chiếm được một phòng Gym, đó là phòng Gym thân thiện, nếu không đó là phòng Gym đối thủ. Các phòng Gym chưa thuộc sở hữu của ai được gọi là phòng Gym mở.

Hit Point (HP): Sức khỏe của một Pokemon được xác định bằng chỉ số máu HP. Khi chỉ số HP bằng 0 Pokemon sẽ bị ngất.

Incense: Đồ “thả thính” để thu hút các Pokemon hoang dã gần vị trí của bạn.

Incubator: Máy ấp trứng, dùng để ấp trứng Pokemon.

Lure Module: Sử dụng để thu hút các Pokemon về một PokeStop trong một khoảng thời gian nhất định.

Lucky Egg: Trứng may mắn, nhận được gấp đôi lượng XP trong thời gian nhất định.

Medal: Phần thưởng mỗi khi bạn hoàn thành một thành tựu của game.

Pokeball: Vật dụng để thu phục các Pokemon hoang dã trong tự nhiên. Great Balls, Ultra Balls và Master Balls là các cấp độ cao hơn, tăng khả năng bắt Pokemon.

PokeCoin: Đơn vị tiền tệ trong thế giới Pokemon, có thể dùng để đổi các vật phẩm trong Shop.

Pokedex: Bách khoa toàn thư về các loại Pokemon.

PokeStop: Khu vực bạn có thể nhận được các vật phẩm hỗ trợ. PokeStop thường ở những khu vực như quảng trường, những khu vực có kiến trúc đặc biệt… Khi đến đủ gần PokeStop, trên màn hình sẽ hiện ra biểu tượng màu xanh hình vuông và bạn có thể bắt đầu nhận các vật phẩm.

Potion: có rất nhiều loại Potion, chúng ta sử dụng chúng để khôi phục HP cho Pokemon.

Power Up: Sử dụng CandyStardust, huấn luyện viên có thể gia tăng sức mạnh của Pokemon (HPCP).

Prestige: là điểm uy tín của một phòng Gym, có được bằng cách cho Pokemon tập tại phòng Gym. Tăng điểm Prestige cũng để lên cấp độ Gym.

Razz Berry: Sử dụng để cho Pokemon hoang dã ăn trong lúc bắt chúng, khiến cho việc bắt trở nên dễ dàng hơn.

Stardust: Có được qua việc bắt Pokemon, ấp trứng hoặc kiếm điểm Defender Bonus. Dùng để Power Up Pokemon.

Training: Ở các phòng Gym thân thiện, huấn luyện viên có thể huấn luyện Pokemon bằng cách cho thi đấu với Pokemon của các huấn luyện viên khác, giúp tăng XPPrestige của phòng Gym.

Trainer: Là chúng ta, tất cả những người chơi Pokemon GO đều được gọi là huấn luyện viên.

Wild Pokemon: Pokemon hoang dã, chưa được thuần phục xuất hiện ngoài đường hoặc bất kỳ đâu.