![]() |
| Trận đấu thứ hai sau kỳ nghỉ dịch, HLV Guardiola xoay tua đội hình với nhiều gương mặt mới trong đội hình xuất phát |
|
|
| Phil Foden khai thông bế tắc bằng cú sút chân trái quyết đoán đầu vòng cấm |
|
|
| Cuối hiệp một, Mahrez nhân đôi cách biệt bằng pha kết thúc ở góc hẹp |
|
|
| Phút bù giờ hiệp một, Mahrez ghi bàn thứ 3 trên chấm 11m |
|
|
| Ngay đầu hiệp hai, David Silva đệm cận thành ghi bàn thứ 4 cho chủ nhà |
|
|
| Foden khép lại ngày thi đấu thành công cho riêng mình với tình huống xâm nhập vòng cấm dứt điểm vào góc gần |
![]() |
| Aguero đá chính từ đầu nhưng sau đó rời sân vì chấn thương |
![]() |
| Thắng giòn giã 5-0, Man City rút ngắn khoảng cách với đội đầu bảng Liverpool xuống còn 20 điểm |
Đội hình ra sân:
Man City (4-3-2-1): Ederson 6; Cancelo 6, Fernandinho 6.5 (Laporte 60min), Otamendi 6.5, Zinchenko 6; Foden 8 (Sane 79), Rodri 7, D Silva 7; Mahrez 7.5 (De Bruyne 60, 6), Bernardo 6.5; Aguero 6 (Jesus 45).
Burnley (4-4-2): Pope 6; Lowton 6, Tarkowski 6, Mee 6, Taylor 5.5; Brownhill 5.5, Westwood 5.5, Cork 5.5, McNeil 5; Rodriguez 5 (Pieters 59), Vydra 5 (Thompson 88).
Bàn thắng: Foden 22', 63', Mahrez 43', 45'+3 (pen), D Silva 51'.
| Premier League 2019/2020Vòng 30 | |||||||||
| # | Tên Đội | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
| 1 | ![]() |
30 | 27 | 2 | 1 | 66 | 21 | 45 | 83 |
| 2 | ![]() |
30 | 20 | 3 | 7 | 76 | 31 | 45 | 63 |
| 3 | ![]() |
30 | 16 | 6 | 8 | 59 | 29 | 30 | 54 |
| 4 | ![]() |
30 | 15 | 6 | 9 | 53 | 40 | 13 | 51 |
| 5 | ![]() |
30 | 12 | 10 | 8 | 45 | 31 | 14 | 46 |
| 6 | ![]() |
30 | 11 | 13 | 6 | 43 | 34 | 9 | 46 |
| 7 | ![]() |
30 | 11 | 11 | 8 | 30 | 28 | 2 | 44 |
| 8 | ![]() |
30 | 11 | 9 | 10 | 48 | 41 | 7 | 42 |
| 9 | ![]() |
30 | 11 | 9 | 10 | 28 | 32 | -4 | 42 |
| 10 | ![]() |
30 | 9 | 13 | 8 | 41 | 41 | 0 | 40 |
| 11 | ![]() |
30 | 11 | 6 | 13 | 34 | 45 | -11 | 39 |
| 12 | ![]() |
30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 46 | -9 | 38 |
| 13 | ![]() |
30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 41 | -13 | 38 |
| 14 | ![]() |
30 | 11 | 4 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 |
| 15 | ![]() |
30 | 7 | 11 | 12 | 34 | 41 | -7 | 32 |
| 16 | ![]() |
30 | 6 | 10 | 14 | 28 | 45 | -17 | 28 |
| 17 | ![]() |
30 | 7 | 6 | 17 | 35 | 52 | -17 | 27 |
| 18 | ![]() |
30 | 7 | 6 | 17 | 29 | 49 | -20 | 27 |
| 19 | ![]() |
30 | 7 | 5 | 18 | 35 | 58 | -23 | 26 |
| 20 | ![]() |
30 | 5 | 6 | 19 | 25 | 55 | -30 | 21 |
* Đăng Khôi
































