Điểm chuẩn trúng tuyển là tổng điểm các môn theo tổ hợp các môn đăng ký xét tuyển không nhân hệ số, có tính điểm ưu tiên khu vực, đối tượng. Các tổ hợp môn xét tuyển được xét như nhau. Học sinh trúng tuyển nhập học từ ngày 28/8 đến ngày 5/9.
STT | Tên nghành | Điểm chuẩn |
1 | Công nghệ sinh học | 20,50 |
2 | Công nghệ thông tin | 20,50 |
3 | Công nghệ thực phẩm | 20,00 |
4 | Hóa sinh | 21,00 |
5 | Kỹ thuật điện tử truyền thông | 18,00 |
6 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 18,75 |
7 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 19,25 |
8 | Kỹ thuật xây dựng | 16,75 |
9 | Kỹ thuật y sinh | 22,50 |
10 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 22,50 |
11 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | 17,50 |
12 | Quản trị kinh doanh | 22,50 |
13 | Tài chính ngân hàng | 21,50 |
14 | Toán ứng dụng | 20,00 |
15 | Tất cả các chương trình liên kết | 15,00 |
Trường cũng nhận hồ sơ xét tuyển nguyện vọng bổ sung đợt 1 từ ngày 25/8 đến 10/9 cho các ngành sau đây.
TT | Tên ngành | Chỉ tiêu | Điểm nhận hồ sơ xét tuyển |
1 | Kỹ Thuật Xây dựng- ĐH Quốc tế cấp bằng | 24 | 18 |
2 | Quản lý nguồn lợi thủy sản- ĐH Quốc tế cấp bằng | 10 | 18 |
3 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông_Đại học Nottingham cấp bằng | 20 | 15 |
4 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông_ĐH West of England cấp bằng | 20 | 15 |
5 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông_ĐH NewSouthWales cấp bằng | 20 | 15 |
6 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông_ĐH Rutgers cấp bằng | 20 | 15 |
7 | Kỹ thuật điện tử, truyền thông_ĐH SunyBinghamton cấp bằng | 20 | 15 |
8 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp_ ĐH Rutgers cấp bằng | 20 | 15 |
9 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp_ ĐH SunyBinghamton cấp bằng | 20 | 15 |
10 | Công nghệ thông tin_ĐH Nottingham cấp bằng | 20 | 15 |
11 | Công nghệ thông tin_ ĐH West of England cấp bằng | 20 | 15 |
12 | Công nghệ thông tin_ ĐH Rutgers cấp bằng | 20 | 15 |
13 | Công nghệ thông tin_ ĐH SunyBinghamton cấp bằng | 20 | 15 |
14 | Quản trị kinh doanh_ ĐH Nottingham cấp bằng | 30 | 15 |
15 | Quản trị kinh doanh_WE(2+2) ĐH West of England cấp bằng | 30 | 15 |
16 | Quản trị kinh doanh_WE(3+1) ĐH West of England cấp bằng | 30 | 15 |
17 | Quản trị kinh doanh_WE(4+0) ĐH West of England cấp bằng | 20 | 15 |
18 | Quản trị kinh doanh_ĐH Auckland cấp bằng | 30 | 15 |
19 | Quản trị kinh doanh_ĐH ĐH NewSouthWales cấp bằng | 30 | 15 |
20 | Quản trị kinh doanh_ĐH Houston cấp bằng | 60 | 15 |
21 | Công nghệ sinh học_ĐH Nottingham cấp bằng | 20 | 15 |
22 | Công nghệ sinh học_ ĐH West of England cấp bằng | 20 | 15 |
Lê Huyền