Trình độ ĐH:
Ngành | Khối | Điểm chuẩn NV1 | Điểm xét tuyển NV2 |
Công nghệ thông tin | A, D | 13 | 13 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | 13 | 13 |
Công nghệ sau thu hoạch | A, D | 13 | 13 |
B | 14 | 14 | |
Quản trị kinh doanh | A,D | 13 | 13 |
Quản trị bệnh viện | A,D | 13 | 13 |
B | 14 | 14 | |
Tài chính - ngân hàng | A,D | 13 | 13 |
Kế toán - Kiểm toán | A,D | 13 | 13 |
Quản trị dịch vụ
du lịch và lữ hành
|
A,D | 13 | 13 |
C | 14 | 14 | |
Ngôn ngữ Anh | D1 | 13 | 13 |
Ngôn ngữ Nhật | D | 13 | 13 |
Trình độ CĐ:
Theo đề thi chung ĐH:
Ngành | Khối | Điểm chuẩn NV1 | Điểm xét tuyển NV2 |
Công nghệ thông tin | A,D | 10 | 10 |
Công nghệ sau thu hoạch | A,D | 10 | 10 |
B | 11 | 11 | |
Quản trị kinh doanh | A, D | 10 | 10 |
Kế toán - Kiểm toán | A,D | 10 | 10 |
Tiếng Anh | D1 | 10 | 10 |
Tiếng Nhật | D | 10 | 10 |
Theo đề thi chung CĐ:
Ngành | Khối | ĐIểm NV1 | Điểm xét tuyển NV2 |
Công nghệ thông tin | A,D | 13 | 13 |
Công nghệ sau thu hoạch | A,D | 10 | 10 |
B | 11 | 11 | |
Quản trị kinh doanh | A,D | 13 | 13 |
Kế toán - Kiểm toán | A,D | 13 | 13 |
Tiếng Anh | D1 | 10 | |
Tiếng Nhật | D | 10 | 10 |
Nguyễn Minh