Trong bài hát Blank Space của Taylor Swift có câu hát "So it's gonna be forever/ Or it's gonna go down in flames".
Tạm dịch: "Vậy tình yêu của chúng ta sẽ là mãi mãi/ Hay sẽ bị thiêu rụi trong lửa".
Cụm từ "go down in flames" hiểu theo nghĩa đen là "rơi và bốc cháy", thường được dùng trong trường hợp máy bay rơi.
Ví dụ: The enemy fighter planes went down in flames, ending the battle (Máy bay chiến đấu của địch bị rơi và bốc cháy, kết thúc trận chiến).
Khi được sử dụng với nghĩa bóng, giống như trong bài hát "Blank Space" thì cụm từ này nghĩa là "thất bại và kết thúc một cách hoành tráng và đột ngột".
Ví dụ: Her marriage goes down in flames after the big fight between her and her husband (Hôn nhân của cô ấy tan vỡ sau lần cãi nhau lớn giữa cô và chồng).
Cụm từ này cũng hay được dùng để miêu tả sự thất bại trong sự nghiệp của một ai đó: He was once a top athlete, but his career went down in flames when he was caught using drugs (Anh ấy từng là một vận động viên hàng đầu, nhưng sự nghiệp của anh ấy tan thành mây khói khi bị bắt sử dụng chất kích thích).
After two years of successful performances, the band went down in flames over disagreements between the members (Sau hai năm biểu diễn thành công, ban nhạc tan rã do bất đồng giữa các thành viên).
After reports of another attack, the ongoing peace talks are sure to go down in flames (Sau những báo cáo về một cuộc tấn công nữa, chắc chắn những vòng đàm phán hòa bình đang diễn ra sẽ thất bại).
Kim Ngân