THÔNG TIN LIÊN QUAN:
TT | Hệ đào tạo/Ngành đào tạo | Ký hiệu trường | Khối | Mã ngành | Ghi chú | Chỉ tiêu |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) |
ĐH Thái Nguyên | DT |
Trong 13.935 chỉ tiêu ĐH có 2.500 chỉ tiêu đào tạo theo địa chỉ sử dụng và 2.345 chỉ tiêu cao đẳng có 1.050 chỉ tiêu đào tạo theo địa chỉ sử dụng sẽ có thông báo riêng.
|
ĐH: 13.935; CĐ: 2.345 | |||
A | Trường ĐH Kinh tế và Quản trị kinh doanh | DTE | 1350 | |||
Các ngành đào tạo ĐH: | ||||||
Kinh tế | - | A, D1, A1 | D310101 | |||
Quản trị kinh doanh | - | A, D1, A1 | D340101 | |||
Marketing | - | A, D1, A1 | D340115 | |||
Quản trị kinh doanh du lịch và lữ hành | - | A, D1, A1 | D340115 | |||
Kế toán | - | A, A1, D1 | D340301 | |||
Tài chính - Ngân hàng | - | A, A1, D1 | D340201 | |||
Ngôn ngữ Nga | - | D1, D2 | D220202 | 100 | ||
Trường ĐH Kỹ thuật công nghiệp | DTK | 2060 | ||||
Các ngành đào tạo ĐH: | - | |||||
Kỹ thuật cơ khí | - | A | D520103 | |||
Kỹ thuật cơ - điện tử | - | A | D520114 | |||
Kỹ thuật vật liệu | - | A | D520309 | |||
Kỹ thuật điện, điện tử | - | A | D520201 | |||
Kỹ thuật điện tử, truyền thông | - | A | D520207 | |||
Kỹ thuật máy tính | A | D520214 | ||||
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A | D520216 | ||||
Sư phạm kỹ thuật công nghiệp | A | D140214 | ||||
Kinh tế công nghiệp | A, D1 | D510604 | ||||
Kỹ thuật công trình xây dựng | A | D580205 | ||||
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A | D580205 | ||||
Kỹ thuật môi trường | A | D520320 | ||||
Trường ĐH Nông lâm | DTN | 2000 | ||||
Các ngành đào tạo ĐH: | ||||||
Quản lý đất đai: | ||||||
Quản lý đất đai | A | D850103 | ||||
Địa chính - môi trường | B | |||||
Phát triển nông thôn | A,B | D620116 | ||||
Kinh tế nông nghiệp | A | D620115 | ||||
Công nghệ thực phẩm | A,B | D540101 | ||||
Quản lý tài nguyên rừng | B | D620211 | ||||
Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp | B | D140215 | ||||
Chăn nuôi | B | D620105 | ||||
Thú y | B | D640101 | ||||
Lâm nghiệp | B | D620201 | ||||
Khoa học cây trồng | B | D620110 | ||||
Khuyến nông | A,B | D620102 | ||||
Khoa học môi trường | B | D440301 | ||||
Nuôi trồng thủy sản | B | D620301 | ||||
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | B | D620113 | ||||
Công nghệ sau thu hoạch | B | D540104 | ||||
Trường ĐH Sư phạm | DTS | 2090 | ||||
Các ngành đào tạo ĐH: | ||||||
Giáo dục học | C,D1 | D140101 | ||||
Giáo dục Mầm non | M | D140201 | ||||
Giáo dục Tiểu học | D1 | D140202 | ||||
Giáo dục Chính trị | C,D1 | D140205 | ||||
Giáo dục Thể chất | T | D140206 | ||||
Sư phạm Toán học | A | D140209 | ||||
Sư phạm Tin học | A | D140210 | ||||
Sư phạm Vật lý | A | D140211 | ||||
Sư phạm Hóa học | A | D140212 | ||||
Sư phạm Ngữ văn | C | D140217 | ||||
Sư phạm Sinh học | B | D140213 | ||||
Sư phạm Lịch sử | C | D140218 | ||||
Sư phạm Địa lý | C | D140219 | ||||
Sư phạm Mỹ thuật | H | D140222 | ||||
Sư phạm Âm nhạc | N | D140221 | ||||
Trường ĐH Y Dược | DTY | 630 | ||||
Các ngành đào tạo ĐH: | 530 | |||||
Y đa khoa | B | D720101 | ||||
Dược học | A | D720401 | ||||
Răng hàm mặt | B | D720601 | ||||
Y học dự phòng | B | D720302 | ||||
Điều dưỡng | B | D720501 | ||||
Các ngành đào tạo CĐ: | 100 | |||||
Xét nghiệm y học | B | C720332 | ||||
Y tế học đường | B | C720334 | ||||
Trường ĐH Khoa học | DTZ | 1150 | ||||
Các ngành đào tạo ĐH: | 1150 | |||||
Toán học | A,A1 | D460101 | ||||
Vật lý học | A,A1 | D440102 | ||||
Toán học ứng dụng | A,A1 | D460112 | ||||
Hóa học | A,B | D440112 | ||||
Địa lý học | B,C | D310501 | ||||
Khoa học môi trường | A,B | D440301 | ||||
Sinh học | B | D420101 | ||||
Công nghệ sinh học | B | D420201 | ||||
Văn học | C | D220330 | ||||
Lịch sử | C,D1 | D220310 | ||||
Khoa học quản lý | C,D1 | D340401 | ||||
Công tác xã hội | C,D1 | D760101 | ||||
Việt Nam học | C,D1 | D220113 | ||||
Khoa học thư viện | B,C | D320202 | ||||
Công nghệ kỹ thuật hóa học | A,B | D510401 | ||||
Báo chí | C,D1 | D320101 | ||||
Khách sạn, nhà hàng | C,D1 | D528102 | ||||
Quản lý tài nguyên và môi trường | A,B | D850101 | ||||
Trường ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông | DTC | 1300 | ||||
Các ngành đào tạo ĐH: | 1300 | |||||
Công nghệ thông tin | A,D1 | D480201 | ||||
Kỹ thuật phần mềm | A,D1 | D480103 | ||||
Khoa học máy tính | A,D1 | D480101 | ||||
Truyền thông và mạng máy tính | A,D1 | D480102 | ||||
Hệ thống thông tin | A,D1 | D480104 | ||||
Công nghệ kỹ thuật máy tính | A,D1 | D510304 | ||||
Truyền thông đa phương tiện | A,D1 | D320104 | ||||
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông | A,D1 | D510302 | ||||
Kỹ thuật y sinh | A,D1 | D520212 | ||||
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A,D1 | D510303 | ||||
Hệ thống thông tin quản lý | A,D1 | D340405 | ||||
Quản trị văn phòng | A,D1 | D340406 | ||||
Khoa Ngoại ngữ | DTF | 720 | ||||
Các ngành đào tạo ĐH: | 555 | |||||
Sư phạm tiếng Anh | D1 | D140231 | ||||
Ngôn ngữ Trung Quốc | D1,D4 | D220204 | ||||
Sư phạm tiếng Trung Quốc | D1,D4 | D140234 | ||||
Sư phạm tiếng Nga | D1, D2 | D140232 | ||||
Ngôn ngữ Anh | D1 | D220201 | ||||
Ngôn ngữ Pháp | D1,D3 | D220203 | ||||
Các ngành đào tạo CĐ: | 165 | |||||
Kinh doanh quốc tế | D1,A | D340120 | ||||
Quản trị kinh doanh | A,D1 | D340101 | ||||
Kế toán | A,D1 | D340301 | ||||
Quản lí tài nguyên và môi trường | A,B,D1 | D850101 | ||||
Trường CĐ Kinh tế - Kỹ thuật | DTU | 1030 | ||||
Các ngành đào tạo CĐ: | 1030 | |||||
Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A | C510201 | ||||
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A | C510301 | ||||
Công nghệ thông tin | A | C480201 | ||||
Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A | C510103 | ||||
Công nghệ kỹ thuật giao thông | A | C510104 | ||||
Kế toán | A,D1 | C340301 | ||||
Kiểm toán | A,D1 | C340302 | ||||
Quản trị kinh doanh | A,D1 | C340101 | ||||
Tài chính - Ngân hàng | A,D1 | C340201 | ||||
Quản lý xây dựng | A,D1 | C580302 | ||||
Khoa học cây trồng | B | C620110 | ||||
Dịch vụ thú ý | B | C640201 | ||||
Quản lí đất đai | A,B | C850103 | ||||
Quản lý môi trường | A,B | C850101 |
- V.Chung