Lịch Thi Đấu Vòng Loại World Cup 2022 | ||||||||
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Vòng | Kênh | ||
10/10 | ||||||||
10/10 | 17:00 | Úc | -:- | Nepal | V2 B | |||
10/10 | 17:35 | Nhật Bản | -:- | Mongolia | V2 F | |||
10/10 | 18:00 | Hàn Quốc | -:- | Sri Lanka | V2 H | |||
10/10 | 19:00 | Trung Quốc | -:- | Guam | V2 A | |||
10/10 | 19:00 | Uzbekistan | -:- | Yemen | V2 D | |||
10/10 | 20:00 | Bangladesh | -:- | Qatar | V2 E | |||
10/10 | 20:00 | Việt Nam | -:- | Malaysia | V2 G | VTV6, VTC1, K+PM | ||
10/10 | 20:30 | Iran | -:- | Campuchia | V2 C | |||
10/10 | 21:00 | Syria | -:- | Maledives | V2 A | |||
10/10 | 21:30 | Kyrgyzstan | -:- | Myanmar | V2 F | |||
10/10 | 22:00 | Oman | -:- | Afghanistan | V2 E | |||
10/10 | 23:00 | Jordan | -:- | Kuwait | V2 B | |||
10/10 | 23:00 | Iraq | -:- | Hồng Kông | V2 C | |||
10/10 | 23:00 | UAE | -:- | Indonesia | V2 G | |||
10/10 | 23:00 | Lebanon | -:- | Turkmenistan | V2 H | |||
11/10 | ||||||||
11/10 | 00:00 | Ả Rập Xê Út | -:- | Singapore | V2 D |
Lịch Thi Đấu Vòng Loại EURO 2020 | ||||||||
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Vòng | Kênh | ||
10/10 | ||||||||
10/10 | 21:00 | Kazakhstan | -:- | Cộng hòa Síp | I | |||
10/10 | 23:00 | Belarus | -:- | Estonia | C |
Lịch Thi Đấu Giao Hữu Quốc tế | ||||||||
Ngày | Giờ | Đội | Tỉ số | Đội | Vòng | Kênh | ||
10/10 | ||||||||
10/10 | 01:45 | Đức | -:- | Argentina | ||||
10/10 | 19:00 | Brazil | -:- | Senegal |
Thiên Bình