Đoàn quân HLV Unai Emery đang đi qua những ngày tháng tươi đẹp nhất khi lần đầu họ vươn lên vị trí thứ 3 trên BXH, nhờ chiến thắng thuyết phục Man City.
90 phút trước nhà ĐKVĐ, dù lép vế khâu kiểm soát bóng nhưng ở các chỉ số còn lại, Aston Villa vượt trội so với đối thủ. Đáng chú ý, các chân sút The Villians tung đến 22 cú sút về phía khung thành Ederson.
Pha lập công giữa hiệp hai của Leon Bailey có phần may mắn, nhưng đó là thành quả xứng đáng cho những nỗ lực tấn công không ngừng nghỉ của đội chủ nhà.
Chiến thắng thứ 15 liên tiếp của Aston Villa đánh dấu cột mốc kỷ lục mới của đội bóng miền trung nước Anh. Họ vươn lên vị trí thứ ba, chỉ kém đội đầu bảng Arsenal 4 điểm.
Thành công trên có sự đóng góp lớn của nhà cầm quân tài ba Unai Emery. HLV người Tây Ban Nha tạo nên tập thể thống nhất, với những miếng đánh trực diện cùng khả năng chuyển đổi trạng thái ấn tượng.
Khu trung tuyến, bộ ba Kamara - Luiz - McGinn làm tốt vai trò đánh chặn, đoạt bóng rồi phát triển lên phía trên. Ollie Watkins cũng có mùa giải thăng hoa nhất sự nghiệp, với 14 lần ghi dấu trong các pha lập công (8 bàn, 6 kiến tạo).
Giờ thầy trò Emery sẽ đối diện thử thách Arsenal. Pháo thủ đang trên đỉnh bảng xếp hạng cũng là đội bóng cuối cùng thắng trên sân Villa Park (ngày 18/2/2023).
Arsenal khát khao đoạt danh hiệu Ngoại hạng Anh sau 2 thập kỷ chờ đợi. So với mùa trước, đoàn quân HLV Mikel Arteta thể hiện được bản lĩnh với những chiến thắng quan trọng khi không đạt phong độ tốt.
Từng đánh bại MU, Man City và Brentford nhờ các bàn thắng muộn mùa giải này, The Gunners vừa có thêm 3 điểm nghẹt thở trước Luton tại Kenilworth Road, với cú đánh đầu ấn định tỷ số 4-3 của Declan Rice phút 97.
Pha lập công giúp Arsenal tiếp tục giữ ngôi đầu bảng. Đó cũng là bàn thắng thứ 5 mà các Pháo thủ ghi được sau phút 90 tại Premier League trong năm 2023 - thiết lập kỷ lục mới.
Hàng công Arsenal đang chơi rất ổn, nhưng mối lo lại đến từ tuyến phòng ngự, khi thủ thành David Raya thi thoảng mắc lỗi dẫn đến bàn thua.
Trong ngày mà HLV Mikel Arteta không thể chỉ đạo trực tiếp (vì nhận 3 thẻ vàng từ đầu mùa), Arsenal sẽ gặp không ít khó khăn trước "kẻ phá bĩnh" Aston Villa.
Tỷ lệ châu Á: Arsenal chấp 1/4 (1/4: 0) - TX: 2 3/4
Dự đoán: Hòa 2-2
Thông tin lực lượng Aston Villa vs Arsenal
Aston Villa: Bertrand Traore, Emiliano Buendia và Tyrone Mings vắng mặt vì chấn thương.
Arsenal: Emile Smith Rowe, Fabio Vieira, Thomas Partey, Jurrien Timber và Tomiyasu chấn thương không thể ra sân.
Đội hình dự kiến
Aston Villa: Martinez; Konsa, Carlos, Torres, Digne; Diaby, Luiz, Kamara, McGinn; Tielemans; Watkins.
Arsenal: Raya; White, Saliba, Gabriel, Zinchenko; Odegaard, Rice, Havertz; Saka, Jesus, Martinelli.
Lịch thi đấu | |
Vòng 16 | |
09/12/2023 19:30:00 | Crystal Palace - Liverpool |
09/12/2023 22:00:00 | Brighton - Burnley |
09/12/2023 22:00:00 | Manchester United - Bournemouth |
09/12/2023 22:00:00 | Sheffield Utd - Brentford |
09/12/2023 22:00:00 | Wolves - Nottingham Forest |
10/12/2023 00:30:00 | Aston Villa - Arsenal |
10/12/2023 21:00:00 | Everton - Chelsea |
10/12/2023 21:00:00 | Fulham - West Ham |
10/12/2023 21:00:00 | Luton - Manchester City |
10/12/2023 23:30:00 | Tottenham - Newcastle |
Bảng xếp hạng | ||||||||
STT | Đội | Trận | T | H | B | HS | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 36 | |
2 | Liverpool | 15 | 10 | 4 | 1 | 20 | 34 | |
3 | Aston Villa | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | |
4 | Manchester City | 15 | 9 | 3 | 3 | 19 | 30 | |
5 | Tottenham | 15 | 8 | 3 | 4 | 7 | 27 | |
6 | Manchester United | 15 | 9 | 0 | 6 | 0 | 27 | |
7 | Newcastle | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | |
8 | Brighton | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | |
9 | West Ham | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | |
10 | Chelsea | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | |
11 | Brentford | 15 | 5 | 4 | 6 | 2 | 19 | |
12 | Fulham | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | |
13 | Wolves | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | |
14 | Crystal Palace | 15 | 4 | 4 | 7 | -7 | 16 | |
15 | Bournemouth | 15 | 4 | 4 | 7 | -12 | 16 | |
16 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | |
17 | Everton | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 10 | |
18 | Luton | 15 | 2 | 3 | 10 | -14 | 9 | |
19 | Burnley | 15 | 2 | 1 | 12 | -18 | 7 | |
20 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 2 | 12 | -30 | 5 |
- Dự Champions League
- Dự Europa league
- Xuống hạng