Bài viết dưới đây sẽ đưa ra những lựa chọn thay thế phổ biến nhất của “yes” mà bạn có thể sử dụng để diễn đạt rõ ràng ý của mình và làm sống động hơn cuộc trò chuyện. Từ những cuộc trò chuyện đòi hỏi sự trang trọng như ở công sở hay những cuộc trò chuyện với bạn bè, bạn sẽ thấy rằng “yes” là một từ rất linh hoạt, có thể phù hợp với mọi tình huống, và những lựa chọn thay thế nó cũng vậy.
“Yes” có thể là câu trả lời cho một câu hỏi như “Have you seen where I put my briefcase?” hay “Do you understand?”.
Việc sử dụng “yes” ở đây thường không cần nhiều cảm xúc, vì thế có thể thay thế bằng một số cách trả lời đơn giản như:
- Certainly.
- I do hoặc I have.
Hoặc bạn có thể sử dụng cách trả lời đời thường hơn:
- Sure.
- Yep.
- Yeah.
“Yep” và “yeah” là những thay thế phổ biến cho “yes”, nhưng nên được dùng với bạn bè, những người bạn thân quen. Bạn có thể nhận được một cái cau mày nếu sử dụng nó ở những nơi như công sở, khi nói chuyện với ông chủ.
Để trả lời cho một lời đề nghị, như “Could you pass the butter please?”, bạn có thể dùng:
- Of course.
- Sure I can!
- Yeah.
- No problem!
Hoặc với đề nghị như “Please make sure the paperwork is finished for 5 o’clock.”, bạn có thể trả lời một cách lịch sự:
- I will.
- Definitely.
- Absolutely.
- By all means.
Với những lời đề nghị như: ““I’ve got spare tickets to the big game this weekend if you’d like one?” hay “I could help you with your homework tonight if you like?”, bạn có thể trả lời:
- OK.
- I’d love that!
- You bet!
- Alrighty!
- Fo sho! – một từ lóng có nghĩa là “chắc chắn rồi”.
Với những lời khẳng định mang nghĩa tích cực, như “That was a great evening” hay “Wasn’t that a fantastic lunch?”, bạn có thể trả lời:
- Yes, it was!
- Sure was!
- Wasn’t it just!
Những câu trả lời trên đây đều mang nghĩa rất tích cực. Tuy nhiên, mức độ nhiệt tình khác nhau có thể được thể hiện phụ thuộc vào từ thay thế mà bạn dùng. Dưới đây là một số ví dụ:
- “Totally!” – đây là cách trả lời thay thế cho “yes” có nguồn gốc từ văn hóa trượt ván và lướt sóng của giới trẻ Mỹ. Cách dùng từ này hiện nay đã quá phổ biến và thường được sử dụng bởi những người bản ngữ trẻ tuổi.
- “Yeah, right” – cách trả lời này có thể được sử dụng với nghĩa châm biếm. Với những ví dụ trên, nếu bạn dùng cách này, có thể thực ra bạn nghĩ rằng buổi tối rất buồn chán hoặc bữa trưa rất tệ.
- “Yes” có thể được sử dụng để đáp lại một lời kêu gọi để thu hút sự chú ý. Ví dụ: “Oh, Mrs Smith”. “Yes?”.
Một số cách đáp lại thông tục hơn:
- Uh-huh?
- Yep?
Một số cách trang trọng hơn:
- Yes, what is it?
- Yes, what can I do for you?
- You called?
“Yes” có thể được dùng để khuyến khích ai đó tiếp tục nói. Ví dụ như trong đoạn hội thoại này:
Mike: “When you bought those photographs…”
Dave: “Yes?”
Mike: “Did you get them from the shop on the high street?”
Ở đây, Dave đang gửi đi thông điệp là anh ta đã nghe thấy những gì Mike nói, và khuyến khích Mike tiếp tục đặt câu hỏi. Bạn sẽ thường xuyên nghe thấy người đối diện nói “yes” trong những cuộc trao đổi điện thoại, hoặc trong nhiều trường hợp khác. Trong những tình huống này, có thể sử dụng một số thay thế cho “yes”:
- I hear you – sử dụng phù hợp ở những nơi như công sở.
Hoặc những cách đời thường hơn:
- Uh-huh?
- Mmm hmm?
- Yep?
Nếu bạn nghe thấy ai đó lặp lại “Uh-huh... uh-huh...” quá nhiều khi họ đang nghe ai đó nói chuyện, đó có thể là dấu hiệu của một cuộc trò chuyện nhàm chán.
- I see – từ này có thể được dùng khi ai đó cho bạn một số thông tin hơn là hỏi bạn một câu hỏi. Ví dụ như:
Mike: “There’s a problem with the report…”
Dave: “I see…”
Mike: “…it contains some errors in the last paragraph.”
“Yes” có thể dùng để thể hiện niềm vui hoặc hứng thú. Ví dụ như: “You got tickets for the gig? YES!”.
Trong trường hợp này, có nhiều lựa chọn thay thế mà bạn có thể dùng:
- Ace!
- Brilliant!
- Cool!
- Hell, yes!
Nguyễn Thảo (Theo EF)