- Hai từ ‘beside’ và ‘besides’ nhìn thoáng qua thì có vẻ giống nhau (chỉ khác một từ có ‘s’ ở cuối) nhưng cách sử dụng thì có nhiều điểm khác biệt để gây nhầm lẫn.
‘Beside’ (không có”s” ở cuối) có nghĩa là ‘bên cạnh’:
He sat beside her at the party.
(Anh ngồi cạnh cô ở bữa tiệc).
‘Besides’ (có “s” ở cuối) nhưng có nghĩa là “ngoại trừ” hoặc “ngoài ra”.
There’s no one here besides me.
(Không có ai ở đây ngoài tôi).
She wants to learn other languages besides English and French.
(Cô ấy muốn học thêm ngoại ngữ nữa ngoài tiếng Anh và tiếng Pháp ra).
Ngoài ra, từ ‘besides’ còn có thể được dùng như một trạng từ, với chức năng để giới thiệu thêm thông tin. Khi là trạng từ, ‘besides’ thường được dùng ở đầu câu hoặc ở giữa hai mệnh đề.
I'm not ready to get married yet. Besides, I enjoy living alone.
(Tôi chưa sẵn sàng lập gia đình. Bên cạnh đó, tôi thích sống một mình).
The play is excellent, and besides, the tickets don't cost much.
(Vở kịch rất hay và vé cũng không đắt lắm).
- Kim Ngân