|
Ngay giây thứ 22, McGinn đã dứt điểm chân trái mở tỷ số cho Villa, sau đường chuyền của Watkins |
|
Không hề nao núng, Man City nhanh chóng tìm được bàn gỡ với pha đệm cận thành của Foden |
|
Phút 39, đón đường tạt của Bernardo Silva, Rodri bật cao đánh đầu tung lưới Martinez |
|
Cuối hiệp 1, Stones phạm lỗi nguy hiểm với Ramsey và bị truất quyền thi đấu |
Phút 56, Aston Villa cũng chỉ còn chơi với 10 người khi Cash nhận thẻ vàng thứ hai rời sân |
Man City giảm nhịp độ ở nửa cuối hiệp hai để bảo toàn thành quả |
Man City giành 3 điểm xứng đáng |
Đội hình ra sân:
Aston Villa: Martinez, Cash, Konsa, Mings, Targett, Nakamba, Douglas Luiz, Traore, McGinn, Ramsey, Watkins.
Man City: Ederson, Walker, Stones, Dias, Zinchenko, Bernardo Silva, Rodri, Gundogan, Mahrez, Gabriel Jesus, Foden.
Bàn thắng: McGinn 1' - Foden 22', Rodri 39'.
Thẻ đỏ: Cash 56' - Stones 43'
Premier League 2020/2021Vòng 33 | |||||||||
# | Tên Đội | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Man City | 33 | 24 | 5 | 4 | 69 | 24 | 45 | 77 |
2 | Man Utd | 32 | 19 | 9 | 4 | 64 | 35 | 29 | 66 |
3 | Leicester | 31 | 17 | 5 | 9 | 55 | 37 | 18 | 56 |
4 | Chelsea | 32 | 15 | 10 | 7 | 50 | 31 | 19 | 55 |
5 | West Ham | 32 | 16 | 7 | 9 | 53 | 42 | 11 | 55 |
6 | Tottenham | 33 | 15 | 8 | 10 | 56 | 38 | 18 | 53 |
7 | Liverpool FC | 32 | 15 | 8 | 9 | 54 | 38 | 16 | 53 |
8 | Everton | 31 | 14 | 7 | 10 | 43 | 40 | 3 | 49 |
9 | Arsenal | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 36 | 8 | 46 |
10 | Leeds United | 32 | 14 | 4 | 14 | 50 | 50 | 0 | 46 |
11 | Aston Villa | 31 | 13 | 5 | 13 | 44 | 35 | 9 | 44 |
12 | Wolverhampton | 32 | 11 | 8 | 13 | 32 | 41 | -9 | 41 |
13 | Crystal Palace | 31 | 10 | 8 | 13 | 33 | 52 | -19 | 38 |
14 | Southampton | 32 | 10 | 6 | 16 | 40 | 58 | -18 | 36 |
15 | Newcastle | 32 | 9 | 8 | 15 | 35 | 53 | -18 | 35 |
16 | Brighton | 32 | 7 | 13 | 12 | 33 | 38 | -5 | 34 |
17 | Burnley | 32 | 8 | 9 | 15 | 26 | 45 | -19 | 33 |
18 | Fulham FC | 33 | 5 | 12 | 16 | 25 | 43 | -18 | 27 |
19 | West Brom | 31 | 5 | 9 | 17 | 28 | 59 | -31 | 24 |
20 | Sheffield United | 32 | 4 | 2 | 26 | 17 | 56 | -39 | 14 |
* Đăng Khôi