Khi thế giới đang bước vào thời kỳ chuyển đổi năng lượng và tái định hình chuỗi cung ứng công nghiệp, Việt Nam đứng trước một cơ hội hiếm có: phát triển xe điện như một “đường tắt” để rút ngắn khoảng cách công nghệ với các quốc gia đi trước. Trong khi xe động cơ đốt trong vốn là lĩnh vực Việt Nam khó cạnh tranh vì đi sau hàng chục năm, thì với xe điện – nơi mọi quốc gia đều đang ở vạch xuất phát mới – Việt Nam có cơ hội để trở thành người chơi đáng kể trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Bước ngoặt này được nhìn nhận rõ trong dự thảo Chiến lược phát triển ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đến năm 2035, tầm nhìn 2050, do Bộ Công Thương chủ trì xây dựng. Tài liệu xác định, phát triển xe điện là hướng đi chiến lược, vừa phù hợp xu thế, vừa đáp ứng mục tiêu giảm phát thải ròng của quốc gia đến năm 2050. Nhà nước cam kết ưu tiên mọi nguồn lực cho lĩnh vực này, từ chính sách thuế, hạ tầng sạc, đến các chương trình nghiên cứu – phát triển công nghệ pin và mô-tơ điện trong nước.

Thực tế cho thấy, cuộc chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam đã bắt đầu mạnh mẽ từ năm 2021, với sự xuất hiện của VinFast – hãng xe đầu tiên trong nước tuyên bố dừng hoàn toàn sản xuất xe xăng để chuyển sang xe điện. Kể từ đó, thị trường xe điện Việt Nam chứng kiến sự bùng nổ nhanh chưa từng có: chỉ trong ba năm, từ vài trăm xe năm 2021, đến cuối 2024 đã có hơn 50.000 xe điện lưu hành. Các doanh nghiệp khác như Thaco, Hyundai Thành Công, Toyota, BYD hay Skoda cũng đồng loạt tung ra sản phẩm điện hóa, tạo ra cuộc đua sôi động chưa từng có trong lịch sử ngành ô tô Việt.

NMVF  1.jpg

Theo dự báo của Bộ Công Thương, đến năm 2030, xe điện có thể chiếm 30–40% tổng lượng xe bán ra, và đến 2040 đạt hơn 70%. Con số ấy, nếu thành hiện thực, sẽ giúp Việt Nam đi trước nhiều quốc gia trong khu vực về tốc độ chuyển đổi sang phương tiện xanh. Nhưng để đạt được điều đó, Việt Nam cần một chiến lược đồng bộ, không chỉ ở sản phẩm mà còn ở hạ tầng, nguồn cung linh kiện và cơ chế hỗ trợ tài chính.

Điểm then chốt đầu tiên là hạ tầng sạc. Xe điện chỉ có thể phổ biến nếu người dùng cảm thấy tiện lợi và an tâm khi di chuyển. Trong ba năm qua, VinFast đã đầu tư mạng lưới hơn 200.000 cổng sạc trên toàn quốc, phủ khắp 63 tỉnh thành, từ khu đô thị đến đường cao tốc. Song con số này vẫn còn khiêm tốn so với mục tiêu dài hạn – 1 triệu cổng sạc vào năm 2035. Chiến lược quốc gia về phát triển hạ tầng xe điện xác định: các địa phương phải dành quỹ đất tại bãi đỗ, trung tâm thương mại, khu công nghiệp để lắp đặt trạm sạc, đồng thời khuyến khích tư nhân tham gia đầu tư thông qua mô hình xã hội hóa.

Vấn đề tiếp theo là sản xuất pin và linh kiện điện tử – phần cốt lõi của xe điện. Việt Nam hiện đã có một số dự án đầu tư lớn như Nhà máy pin VinES (Hà Tĩnh) công suất hàng chục GWh/năm, dự án sản xuất cell pin và module pin hợp tác với các tập đoàn Hàn Quốc, Trung Quốc. Tuy nhiên, việc nội địa hóa các linh kiện quan trọng như mô-tơ, bộ điều khiển, cảm biến vẫn ở giai đoạn khởi đầu. Bộ Công Thương đã đề xuất chương trình tín dụng ưu đãi riêng cho doanh nghiệp sản xuất linh kiện xe điện, đồng thời miễn thuế nhập khẩu máy móc phục vụ R&D và thử nghiệm.

Một thách thức khác là nguồn nhân lực kỹ thuật cao. Xe điện không chỉ thay đổi cấu trúc cơ khí, mà còn đòi hỏi hiểu biết sâu về điện tử công suất, phần mềm điều khiển, trí tuệ nhân tạo và công nghệ pin. Hiện các trường đại học kỹ thuật mới chỉ bắt đầu mở ngành hoặc chuyên đề về ô tô điện, nên nguồn nhân lực thực sự am hiểu vẫn thiếu hụt. Chiến lược ngành đề ra mục tiêu đến 2030 sẽ đào tạo mới 30.000 kỹ sư và công nhân kỹ thuật chuyên về công nghệ điện – pin – sạc, thông qua hợp tác giữa doanh nghiệp và nhà trường.

Ở tầm quốc gia, chuyển đổi sang xe điện còn mang ý nghĩa môi trường và năng lượng. Việt Nam hiện tiêu thụ khoảng 9 triệu tấn xăng dầu mỗi năm cho giao thông đường bộ. Nếu đạt mục tiêu 1 triệu xe điện vào năm 2030, lượng tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch có thể giảm tương đương 800.000 tấn xăng mỗi năm, giảm phát thải hàng triệu tấn CO₂. Điều này phù hợp với cam kết “Net Zero 2050” của Chính phủ tại COP26, đồng thời giúp giảm nhập khẩu năng lượng, cải thiện cán cân thương mại.

Một tín hiệu tích cực khác là sự thay đổi nhận thức của người tiêu dùng. Nếu trước đây xe điện bị xem là sản phẩm thử nghiệm, giá cao, hạ tầng hạn chế, thì nay người dùng đã bắt đầu nhìn nhận xe điện như một lựa chọn hợp lý cho cuộc sống hiện đại. Giá pin giảm nhanh, công nghệ sạc nhanh được phổ biến, chi phí vận hành thấp hơn 30–40% so với xe xăng, cùng chính sách miễn lệ phí trước bạ, phí đăng ký ở nhiều địa phương đang giúp thị trường này bùng nổ.

Tuy nhiên, để xe điện thực sự trở thành xu thế chủ đạo, cần thêm sự tham gia của nhiều doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là nhóm công nghiệp hỗ trợ. Xe điện đòi hỏi hàng nghìn chi tiết, từ vỏ, nhựa, linh kiện điện tử đến dây dẫn và cảm biến. Đây là cơ hội để các doanh nghiệp Việt đang làm trong lĩnh vực nhựa kỹ thuật, cơ khí chính xác, điện tử có thể chuyển hướng sang cung cấp linh kiện cho ngành mới. Nếu được hỗ trợ đúng, các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể trở thành tầng cung ứng cấp 2, cấp 3 trong chuỗi giá trị xe điện khu vực, thay vì chỉ làm gia công đơn giản.

Chiến lược quốc gia nhấn mạnh ba hướng hành động: khuyến khích doanh nghiệp sản xuất pin và mô-tơ trong nước; phát triển hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia cho xe điện, trạm sạc, an toàn và tái chế pin; đồng thời xây dựng quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ cho doanh nghiệp chuyển đổi từ xe xăng sang xe điện. Bộ Công Thương cũng đang phối hợp với các địa phương để quy hoạch các cụm công nghiệp hỗ trợ chuyên cho xe điện, trong đó tập trung ở Hải Phòng, Quảng Ninh, Ninh Bình, Đà Nẵng và Bình Dương.

Từ góc độ thị trường, tiềm năng tăng trưởng của ngành này là rất lớn. Việt Nam có gần 100 triệu dân, cơ cấu dân số trẻ, thu nhập bình quân đầu người đang tăng nhanh. Khi hạ tầng sạc được cải thiện, giá xe điện giảm về mức tương đương xe xăng, lượng tiêu thụ dự kiến sẽ bứt phá mạnh. Một nghiên cứu của Viện Nghiên cứu Chiến lược Công nghiệp dự báo, đến năm 2035, Việt Nam có thể đạt sản lượng hơn 1,2 triệu xe điện mỗi năm, trong đó phần lớn phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu sang ASEAN.

Các chuyên gia cũng cho rằng, chiến lược xe điện của Việt Nam không chỉ là chính sách về giao thông hay môi trường, mà là chính sách công nghiệp có tầm chiến lược quốc gia. Nó buộc doanh nghiệp phải nâng cấp công nghệ, nhà nước phải hoàn thiện cơ sở hạ tầng và xã hội phải thay đổi thói quen tiêu dùng. Khi ba yếu tố ấy cùng vận hành, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam sẽ không còn đi sau, mà có cơ hội đi song song với thế giới.

Nhìn tổng thể, Việt Nam đang ở điểm khởi đầu của một chu kỳ công nghiệp mới. Nếu những năm 1990 là thời kỳ “học lắp ráp”, giai đoạn 2000–2020 là thời kỳ “xây dựng năng lực sản xuất”, thì 2025 trở đi có thể coi là thời kỳ “bứt phá công nghệ xanh”. Xe điện không chỉ là sản phẩm mới, mà là biểu tượng của một chiến lược dài hơi – chiến lược mà ở đó, Việt Nam không đi theo lối mòn của quá khứ, mà tự tin bước vào tương lai với tư cách một quốc gia công nghiệp hiện đại, làm chủ công nghệ sạch và bền vững.

Trong hành trình đó, mỗi doanh nghiệp, từ nhà sản xuất xe đến các nhà cung ứng linh kiện, đều mang một vai trò nhất định. Còn đối với Việt Nam, cơ hội xe điện không đến hai lần. Và nếu nắm bắt đúng, ngành ô tô có thể trở thành trụ cột công nghiệp mới – vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa mở ra con đường phát triển xanh cho cả nền kinh tế quốc gia.

Băng Dương