Đối với một tựa game nhập vai RPG thì câu hỏi đầu tiên luôn là "Chọn nhân vật nào để khởi đầu?", và Brave Frontier không phải là một ngoại lệ. Khi bắt đầu, tựa game này cung cấp cho người chơi 4 lựa chọn nhân vật, tương ứng với 4 hệ khác nhau là: Lửa, Nước, Đất và Sét.

Tuy nhiên, người chơi chỉ có duy nhất tấm "avatar" của mỗi nhân vật để đưa ra lựa chọn, còn các chỉ số vật lý cơ bản như máu, tấn công, phòng thủ hay khả năng phát triển của mỗi nhân vật chỉ được tiết lộ sau khi đã vào game. Sẽ không có gì đáng nói nếu như người chơi có thể chọn lại nhân vật chính cho mình, nhưng trong Brave Frontier, việc này gặp khá nhiều khó khăn.

Người chơi chỉ có thể tạo tại khoản chơi Brave Frontier thông qua account Facebook và chỉ một cái duy nhất. Thêm nữa, trong trò chơi cũng chỉ có một server, do đó nếu muốn chơi lại một nhân vật khác, người chơi sẽ phải dùng một tài khoản Facebook khác. Trong khi đó, các smartphone hiện nay chỉ cho phép giữ đăng nhập một tài khoản Facebook, điều đó có nghĩa bạn sẽ phải log in/log out mỗi lần chơi Brave Frontier, việc này khá phiền phức chưa kể đến phải tạo nhiều tài khoản Facebook.

Để giúp người chơi không phải chơi đi chơi lại quá nhiều nhằm tìm được nhân vật ưng ý, bài viết này sẽ phân tích sức mạnh của 4 nhân vật được cho sẵn ban đầu, chỉ ra ưu và nhược điểm của từng loại.

I. Chỉ số vật lý cơ bản:

Giống như bất kỳ tựa game nhập vai RPG nào, trong Brave Frontier, mỗi nhân vật cũng có 4 chỉ số vật lý cơ bản:

  • HP: máu
  • Atk: tấn công
  • Def: giáp
  • Rec: khả năng phục hồi 

4 chỉ số này là những yếu tố đầu tiên ảnh hưởng trực tiếp đến sức mạnh của các nhân vật. Đương nhiên chỉ số vật lý của mỗi nhân vật là khác nhau, tuy nhiên trong Brave Frontier, ngay cả với cùng một nhân vật, các 4 chỉ số này cũng vẫn có thể khác nhau bởi hệ thống chủng loại (Type).

Mỗi nhân vật trong Brave Frontier có một hệ số vật lý cơ bản (Base). Các hệ số này sẽ thay đổi tùy thuộc vào chủng loại của nhân vật đó. Có tất cả 5 chủng loại:

  • Lord: tăng đều các thông số vật lý cơ bản.
  • Anima: tăng máu, giảm khả năng phục hồi, tấn công và giáp giữ nguyên.
  • Breaker: tăng tấn công, giảm giáp, máu và khả năng phục hồi giữ nguyên.
  • Guardian: tăng giáp, giảm tấn công, máu và khả năng phục hồi giữ nguyên.
  • Oracle: tăng khả năng phục hồi, giảm máu, tấn công và giáp giữ nguyên.

Các chủng loại này sẽ được chọn ngẫu nhiên mỗi lần người chơi có nhân vật mới và sẽ không thể thay đổi trong quá trình phát triển. Do đó, chủng loại sẽ quyết định các chỉ số vật lý.

1. Bảng chỉ số nhân vật ở level cao nhất của đời I (2 sao):

Hệ lửa

Hệ nước

Hệ đất

Hệ sét

2. Bảng chỉ số nhân vật ở level cao nhất của đời tiến hóa lần 4 (6 sao):

Hệ lửa

Hệ nước

Hệ đất

Hệ sét

* Ta có thể thấy, nhân vật hệ lửa có chỉ số khá đồng đều; hệ nước có giáp yếu hơn nhưng bù lại khả năng phục hồi lại cao nhất. Trái ngược lại, hệ đất có chỉ số máu, tấn công và giáp tốt nhất nhưng khả năng phục hồi thấp; còn hệ sét lại lấy công bù thủ với Atk cao nhất trong cả 4 hệ nhưng giáp lại thấp nhất.

Với những người chơi thiên về trường phái tấn công, thích nhìn "damage" to, họ có thể chọn hệ sét với chủng loại Breaker, sự chênh lệch giữa Atk và Def sẽ càng lớn. Nếu thích chơi phòng ngự, bạn có thể chọn hệ đất với chủng loại Guardian. Còn với những ai sử dụng đội hình buff máu, nhân vật hệ nước với chủng Oracle sẽ là một sự lựa chọn hợp lý nhất.

II. Kỹ năng

Mỗi nhân vật trong Brave Frontier có 3 loại kỹ năng, trong đó có 1 loại bị động gọi là "Leader Skill", kỹ năng này sẽ tự kích hoạt khi nhân vật được chọn làm chỉ huy trong đội hình; 2 kỹ năng Brave BurstSuper Brave Burst (Super BB) còn lại sẽ được kích hoạt bởi người chơi khi thanh BB Gauge đầy. Kỹ năng Super BB là một dạng mạnh hơn của Brave Burst, chỉ có ở những nhân vật 6 sao.

1. Bảng kỹ năng của nhân vật đời I (2 sao):

Leader Skill: Tăng 25% Atk cho các nhân vật hệ lửa. BB: Combo 5 hit lên tất cả đội hình kẻ địch.

Leader Skill: Tăng 25% Atk cho các nhân vật hệ nước. BB: Combo 4 hit lên tất cả đội hình kẻ địch.

Leader Skill: Tăng 25% Atk cho các nhân vật hệ đất. BB: Combo 4 hit lên tất cả đội hình kẻ địch.

Leader Skill: Tăng 25% Atk cho các nhân vật hệ sét. BB: Combo 2 hit lên tất cả đội hình kẻ địch.

* Kỹ năng của 4 nhân vật ở đời I không có gì khác biệt về sức mạnh với leader skill là tăng 25% sức tấn công cho các nhân vật cùng hệ và BB là thực hiện combo lên toàn bộ đội hình của kẻ địch. Số hit ở đây chỉ có tác dụng hiệu ứng hình ảnh, không ảnh hưởng đến sức mạnh. Ví dụ như BB của hệ sét chỉ có 2 hit thì damage hiện lên sẽ to hơn so với 5 hit của hệ lửa.

Ngoài damage, BC (BB Crystal) cũng ảnh hưởng đến sức mạnh của kỹ năng. BC là những tinh thể BB người chơi nhận được trong mỗi trận đấu, khi đủ số BC cần thiết, thanh BB Gauge sẽ đầy và người chơi có thể thực hiện Brave Burst. Như vậy nếu số BC này càng nhỏ thì nhân vật sẽ thực hiện được Brave Burst càng nhanh hơn. Tuy nhiên Brave Burst của cả 4 nhân vật ban đầu đều có số BC bằng nhau, do đó sức mạnh về kỹ năng đều tương đồng.

2. Bảng kỹ năng của nhân vật đời tiến hóa lần 4 (6 sao):

Leader Skill: Tăng 50% Atk và 10% HP cho các nhân vật hệ lửa. BB: Combo 8 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch. Super BB: Combo 10 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch và tăng Atk cho đồng đội trong 3 lượt.

Leader Skill: Tăng 50% Atk và 10% HP cho các nhân vật hệ nước. BB: Combo 8 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch. Super BB: Combo 12 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch và hồi máu cho đồng đội trong 3 lượt.

Leader Skill: Tăng 50% Atk và 10% HP cho các nhân vật hệ đất. BB: Combo 8 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch. Super BB: Combo 10 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch và tăng Def cho đồng đội trong 3 lượt.

Leader Skill: Tăng 50% Atk và 10% HP cho các nhân vật hệ sét. BB: Combo 8 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch. Super BB: Combo 10 hit lên toàn bộ đội hình kẻ địch và tăng Atk cho đồng đội trong 3 lượt.

* Lên đến lần thăng cấp thứ 4 (6 sao), mỗi nhân vật đã có thêm kỹ năng Super BB và có những thay đổi rõ rệt hơn trong phong cách chiến đấu. Ngoài kỹ năng leader skill không có gì khác biệt là tăng 50% Atk và 10% HP cho các nhân vật cùng hệ, kỹ năng BB là 8 hit combo lên toàn bộ đội hình kẻ địch; thì các Super BB đã có những hiệu ứng hỗ trợ khác nhau. 

Như nhân vật hệ lửasét có thêm hiệu ứng tăng Atk cho đồng đội, thiên về tấn công. Nhân vật hệ nước lại giúp hồi máu dần dần cho đồng đội trong 3 lượt, thiên về buff. Còn nhân vật hệ đất là tăng Def cho đòng đội, thiên về phòng ngự.

Tuy nhiên hiệu ứng của những kỹ năng Super BB này cũng không tạo nên đột biến trong trận đấu chưa kể người chơi sẽ phải cày cuốc khá lâu mới có thể tiến hóa cho nhân vật lên được 6 sao. Thêm vào đó BC cần cho các kỹ năng này cũng giống nhau, nên sức mạnh của các kỹ năng này vẫn khá tương đồng về sức mạnh.

III. Tương - Khắc

4 nhân vật cơ bản được cho ban đầu của Brave Frontier đại diện cho 4 thuộc tính cơ bản trong trò chơi: Lửa, Nước, Đất, Sét. Sự tương khắc giữa 4 thuộc tính này tạo thành một vòng tròn khép kín. Ngoài ra còn có 2 thuộc tính khác là Ánh Sáng, và Bóng Tối. 2 thuộc tính này đặc biệt hơn một chút khi chỉ có tác động lên nhau mà không liên quan đến 4 thuộc tính cơ bản. Chúng tôi sẽ đề cập đến 2 thuộc tính này trong những bài viết sau.

Lửa khắc đất, đất khắc sét, sét khắc nước, nước khắc lửa.

Vòng tròn tương khắc trong Brave Frontier đạt được sự cân bằng gần như tuyệt đối. Mỗi bản đồ đều có đủ màn chơi cho mỗi thuộc tính nên sẽ không có chuyện một thuộc tính nào đó sẽ xuất hiện nhiều hơn. Do đó người chơi sẽ không muốn xây dựng một đội hình thiên về một vài thuộc tính nào đó nếu không muốn đến bị khắc cả nửa team ở một màn chơi.

IV. Kết luận

Có thể thấy, việc lựa chọn 1 trong 4 nhân vật ban đầu thực sự không ảnh hưởng quá nhiều đến sức mạnh của đội hình bạn xây dựng sau này, trừ khi bạn đã nhắm tới một số nhân vật nào đó và không muốn có 2 nhân vật cùng hệ trong đội hình. Những ai yêu thích trường phái tấn công có thể chọn nhân vật hệ lửa hoặc sét, còn thiên về phòng thủ là nước hoặc đất

Hy vọng bài viết này có thể giúp người chơi không còn quá bận tâm về việc chọn nhân vật khởi đầu để yên tâm trải nghiệm Brave Frontier mà không phải lăn tăn muốn chơi lại.

July.N