
Thị trường Thức ăn chăn nuôi phục hồi sau giai đoạn suy giảm
Sau hai năm liên tiếp chịu áp lực suy giảm do đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu và chi phí đầu vào leo thang, sản lượng thức ăn chăn nuôi (TACN) ghi nhận dấu hiệu phục hồi rõ rệt. Việt Nam giữ vững vị trí top 8 thị trường TACN lớn nhất thế giới, là quốc gia có nền công nghiệp chăn nuôi chuyển dịch nhanh sang mô hình quy mô lớn, an toàn sinh học và ứng dụng công nghệ cao. Theo báo cáo của Cục Chăn nuôi và Thú y, sản lượng TACN công nghiệp năm 2024 ước đạt 21,5 triệu tấn, tăng 3,4% so với cùng kỳ, cho thấy thị trường đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất để tiến vào quỹ đạo hồi phục hình chữ U.

Theo thống kê sơ bộ của Cục Hải quan, trong 11 tháng năm 2025, xuất khẩu nhóm hàng thức ăn gia súc và nguyên liệu đạt hơn 1,2 tỷ USD, tăng 36,5% so với cùng kỳ; trong đó Trung Quốc tiếp tục là thị trường tăng trưởng ấn tượng nhất, theo sau là Campuchia và Malaysia (vượt Hoa Kỳ). Nhập khẩu TACN và nguyên liệu đạt gần 4,2 tỷ USD, giảm 5,7% so với cùng kỳ; Argentina là nhà cung cấp lớn nhất, trong khi Hoa Kỳ và Brazil lần lượt giảm 17,0% và 18,4%. Những con số này cho thấy sự điều chỉnh chiến lược trong nguồn cung nguyên liệu của các doanh nghiệp TACN Việt Nam.
Thách thức và động lực chuyển đổi ngành Thức ăn chăn nuôi
Theo khảo sát của Vietnam Report, 3 nhóm rủi ro mang tính cấu trúc, có sức chi phối lớn nhất tới hoạt động và triển vọng tăng trưởng của ngành TACN bao gồm: (1) Áp lực cạnh tranh, sự phân hóa FDI – nội địa; (2) Tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh; và (3) Các yếu tố vĩ mô như tỷ giá, lạm phát, bất ổn kinh tế – chính trị toàn cầu, chính sách thuế GTGT mới. Nếu hai thách thức đầu ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành và thị phần, nhóm rủi ro vĩ mô lại âm thầm bào mòn biên lợi nhuận, ảnh hưởng đến mọi quyết định chiến lược của doanh nghiệp.
Phần lớn doanh nghiệp khẳng định chu kỳ tăng trưởng tiếp theo phụ thuộc vào ba động lực chuyển đổi sâu – công nghệ số, ESG và dịch chuyển sang phân khúc sản phẩm giá trị cao – với mối liên kết chặt chẽ, tạo thành trục nâng cấp năng lực cạnh tranh mới.

Kịch bản triển vọng và chiến lược thích ứng của doanh nghiệp
Khảo sát về triển vọng ngành của Vietnam Report cho thấy, có 46,1% doanh nghiệp đánh giá khả quan hơn, 30,8% dự báo ổn định và 23,1% nhận định khó khăn hơn. Tâm lý các doanh nghiệp TACN có xu hướng lạc quan một cách thận trọng. Khảo sát ghi nhận 38,4% doanh nghiệp dự báo nhu cầu thức ăn thủy sản giảm, 53,8% doanh nghiệp đánh giá nhu cầu thức ăn gia súc tăng, trong khi nhu cầu thức ăn gia cầm nổi lên như một điểm sáng với 69,2% doanh nghiệp kỳ vọng tăng trưởng.

Thị trường TACN năm 2026 sẽ là sân chơi của những “người ở lại” – các doanh nghiệp và trang trại quy mô lớn đã vượt qua được bài kiểm tra khắc nghiệt về chuyển đổi số và phát triển bền vững. Mô hình tích hợp 3F (Feed - Farm - Food) sẽ được nâng cấp lên thành 4F (Feed - Farm - Food - Fertilizer), hoàn thiện vòng tròn kinh tế tuần hoàn, nơi các doanh nghiệp TACN không chỉ bán cám mà còn tham gia sâu vào quản trị trang trại và xử lý môi trường cùng người chăn nuôi.
Tuy nhiên, sự phát triển về quy mô cũng đi kèm với những rủi ro phi tài chính ngày càng gia tăng, đặc biệt là quản trị thương hiệu. Dữ liệu Media Coding giai đoạn tháng 10/2024 - 9/2025 cho thấy sự chú ý ngày càng cao của dư luận dành cho nhóm chủ đề Hình ảnh/PR/Scandals và Trách nhiệm xã hội, trong khi các nhóm chủ đề như Sản phẩm, Quản trị hay Chính sách môi trường chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ và ít biến động. Thương hiệu hiện nay không chỉ được đánh giá dựa trên chất lượng đầu ra, mà còn được soi chiếu toàn diện trong chuỗi tác động tới môi trường và xã hội. Vì vậy, quản trị thương hiệu trong giai đoạn tới không thể chỉ là phản ứng thụ động, mà phải là một chiến lược chủ động – từ minh bạch hóa thông tin đến triển khai các cam kết ESG có tính xác thực.

Trong bối cảnh ngành TACN bước vào giai đoạn tái cấu trúc sâu, các doanh nghiệp cần xác định rõ những giải pháp trọng tâm như: Tìm kiếm, đa dạng nhà cung cấp nguyên vật liệu với giá cạnh tranh; Phát triển, mở rộng sản xuất và kênh phân phối; Tập trung xây dựng nhóm hàng chiến lược có doanh số lớn, lợi nhuận cao; Nghiên cứu các sản phẩm hữu cơ, đạt tiêu chuẩn chất lượng an toàn sinh học…
Đồng thời, cần có một hệ thống chính sách mang tính kiến tạo để củng cố nền tảng tăng trưởng dài hạn cho toàn ngành: kiểm soát dịch bệnh và khôi phục đàn vật nuôi thông qua hệ thống giám sát – cảnh báo nhất quán từ địa phương đến trung ương; xây dựng nền tảng dữ liệu – dự báo thị trường hiện đại; đồng bộ với các chính sách về quy hoạch, tín dụng và thuế để mô hình 4F vận hành hiệu quả.
(Nguồn: Vietnam Report)