Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ thông tin - Tin học

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 32.38 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 28.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
3 Khoa Học Máy Tính (IT2) (Xem) 28.29 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
4 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 28.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (CN16) (Xem) 27.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.50 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản (CN16) (Xem) 27.50 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (IT-E6y) (Xem) 27.25 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Kỹ Thuật Máy Tính (IT-E6) (Xem) 27.25 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.25 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) (7480201_N) (Xem) 27.20 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thông tin (Chất lượng cao): Chương trình đào tạo đạt chuẩn kiểm định quốc tế AUN-QA (7480201_CLC) (Xem) 27.20 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 27.00 A01,D01,D07 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội
16 Hệ thống thông tin quản lý (7340405_406) (Xem) 26.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ Thông Tin (hệ đại trà) (7480201D) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Hệ thống thông tin (7480104) (Xem) 26.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
19 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 26.65 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
20 Công Nghệ Thông Tin (TLA106) (Xem) 26.60 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem) Hà Nội