Nghị định 111/2015/NĐ-CP được ban hành cách đây gần 10 năm, lần đầu tiên, Việt Nam có một khung chính sách riêng cho lĩnh vực sản xuất linh kiện, phụ tùng, nguyên liệu và vật liệu — những “mảnh ghép nhỏ” nhưng quyết định khả năng nội địa hóa và sức cạnh tranh của toàn ngành công nghiệp. Thế nhưng sau gần một thập kỷ, những kỳ vọng ban đầu ấy đã không thành hiện thực như mong đợi. Đó là lý do khiến Chính phủ phải ban hành Nghị định 205/2025/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung Nghị định 111, như một bước “đại tu” để khắc phục các điểm nghẽn kéo dài.
Theo đánh giá của Bộ Công Thương, trong suốt giai đoạn 2016–2024, công nghiệp hỗ trợ Việt Nam vẫn phát triển chậm, năng lực doanh nghiệp yếu, tỷ lệ nội địa hóa thấp hơn xa mục tiêu. Trong ngành ô tô, tỷ lệ nội địa hóa bình quân chỉ khoảng 10–20%, so với mục tiêu 40% đề ra cho năm 2020. Ngành điện tử — được coi là mũi nhọn — lại phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu linh kiện, với kim ngạch nhập trên 60 tỷ USD mỗi năm. Hầu hết doanh nghiệp trong nước vẫn dừng ở khâu gia công đơn giản, chưa tham gia được vào chuỗi cung ứng cấp 1 của các tập đoàn đa quốc gia.

Những điểm nghẽn từ Nghị định 111: Chính sách tốt nhưng thiếu “cửa” đi vào doanh nghiệp
Nhìn lại, Nghị định 111 từng đưa ra nhiều chính sách ưu đãi khá toàn diện: miễn giảm thuế, hỗ trợ nghiên cứu, phát triển sản phẩm, ưu tiên tiếp cận đất đai, vốn vay ưu đãi. Tuy nhiên, phần lớn nội dung chỉ dừng lại ở mức nguyên tắc, thiếu hướng dẫn thực thi cụ thể. Không có tiêu chí rõ ràng để xác định doanh nghiệp được hưởng ưu đãi, không có đầu mối thống nhất để tiếp nhận hồ sơ, cũng không có cơ chế phối hợp giữa các bộ ngành.
Hệ quả là, theo thống kê của Bộ Công Thương, đến hết năm 2024 chỉ có chưa đến 400 doanh nghiệp được công nhận sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên phát triển — một con số rất nhỏ so với hơn 1.800 doanh nghiệp được ghi nhận hoạt động trong lĩnh vực này. Nhiều chính sách ưu đãi vốn vay và hỗ trợ công nghệ không đến được tay doanh nghiệp. Cơ chế tín dụng ưu đãi quy định trong Nghị định 111 và Nghị quyết 115/NQ-CP (năm 2020) gần như “đóng băng” vì không có hướng dẫn cụ thể cho ngân hàng.
Chính sách đã có nhưng chưa đi vào thực tế. Doanh nghiệp không biết nộp hồ sơ ở đâu, quỹ hỗ trợ nào, điều kiện như thế nào. Các bộ ngành chưa có cơ chế liên thông, nên chính sách bị ngắt quãng.
Bên cạnh đó, việc xây dựng và cập nhật danh mục sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên – vốn là nền tảng để xác định doanh nghiệp được hưởng chính sách – cũng chưa linh hoạt. Danh mục này ban hành từ năm 2015 và chậm điều chỉnh theo xu thế công nghệ mới. Các ngành mới nổi như năng lượng tái tạo, thiết bị y tế, bán dẫn, pin xe điện… không nằm trong danh mục, khiến doanh nghiệp trong các lĩnh vực này không được tiếp cận ưu đãi, dù đóng vai trò ngày càng quan trọng.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa “đứng ngoài cuộc”
Khoảng 90% doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Họ có năng lực sản xuất hạn chế, không đủ tài sản thế chấp, không có bộ phận chuyên trách pháp lý hay tài chính để làm hồ sơ xin hỗ trợ. Trong khi đó, quy trình thủ tục theo Nghị định 111 lại yêu cầu nhiều giấy tờ, chứng nhận, xác minh. Không ít doanh nghiệp phản ánh, họ “chưa từng biết” đến các quỹ hỗ trợ đổi mới công nghệ hay quỹ phát triển khoa học – công nghệ mà nghị định đề cập.
Ông Nguyễn Hoàng, đại diện Hiệp hội Doanh nghiệp Cơ khí Việt Nam, chia sẻ: “Nghị định 111 giống như một bản đồ tốt, nhưng không có đường để đi. Các doanh nghiệp nhỏ hầu như không tiếp cận được bất kỳ ưu đãi nào. Khi làm hồ sơ, họ được hướng dẫn rất mơ hồ, mỗi nơi nói một kiểu. Còn ngân hàng thì không coi đó là ngành ưu tiên tín dụng.”
Điều này dẫn tới một nghịch lý: trong khi Chính phủ chủ trương phát triển công nghiệp hỗ trợ, thì các doanh nghiệp – lực lượng trực tiếp sản xuất linh kiện, phụ tùng – vẫn phải vay vốn thương mại lãi suất cao, cạnh tranh không nổi với hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, Thái Lan hay Hàn Quốc.
Hạ tầng và kết nối chuỗi vẫn là “lỗ hổng lớn”
Một điểm yếu khác là sự thiếu vắng các cụm công nghiệp chuyên biệt và trung tâm hỗ trợ kỹ thuật. Theo khảo sát của VASI, chỉ một số ít địa phương như Bắc Ninh, TP.HCM hay Đồng Nai có khu công nghiệp hỗ trợ tương đối rõ ràng. Phần lớn doanh nghiệp vẫn nằm rải rác, thiếu điều kiện dùng chung hạ tầng kiểm định, thử nghiệm, xử lý môi trường hay logistics. Nghị định 111 không có cơ chế cụ thể để hình thành các cụm ngành hay khu công nghiệp hỗ trợ.
Hệ quả là năng lực kết nối chuỗi yếu. Doanh nghiệp FDI vẫn phải nhập phần lớn linh kiện từ nước ngoài do thiếu nhà cung ứng nội địa đạt chuẩn. Trong nhiều ngành, chi phí logistics, kiểm định và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế khiến doanh nghiệp Việt mất lợi thế cạnh tranh ngay trên sân nhà.
Sửa đổi để khép lại khoảng trống, hướng tới thực thi hiệu quả
Nghị định 205/2025 ra đời trong bối cảnh đó, được coi là “bản vá lớn” cho toàn bộ những điểm yếu tồn tại gần 10 năm. Văn bản mới không chỉ sửa câu chữ, mà thay đổi cách tiếp cận: từ “khuyến khích chung” sang “hỗ trợ cụ thể”. Ba nhóm điều khoản mới (6a, 6b, 6c) về môi trường, pháp lý và kiểm định giúp doanh nghiệp giảm gánh nặng tuân thủ. Hỗ trợ 50–70% chi phí cho các hoạt động đầu tư, đào tạo, xúc tiến thương mại tạo cơ hội thật sự cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Đặc biệt, Nghị định 205 xác lập lại vai trò điều phối của Bộ Công Thương: trở thành cơ quan đầu mối tiếp nhận hồ sơ, phối hợp cùng các bộ ngành khác như Kế hoạch & Đầu tư, Tài chính, Khoa học & Công nghệ, Ngân hàng Nhà nước. Cách thiết kế này giúp tránh tình trạng “mạnh ai nấy làm” từng khiến Nghị định 111 bị tê liệt.
Chuyên gia kinh tế Trần Đình Thiên nhận xét: “Chính sách cũ thất bại không phải vì sai hướng, mà vì không có người cầm lái. Lần này, Nghị định 205 đặt trọng tâm vào cơ chế thực thi, vào con người cụ thể, và đó mới là điều doanh nghiệp cần.”
Bà Bùi Thị Hồng Hạnh, Phó Chủ tịch VASI, cũng cho rằng điểm tích cực nhất của Nghị định mới là đã lắng nghe tiếng nói doanh nghiệp: “Chúng tôi từng kiến nghị nhiều lần về vốn, về quỹ, về thủ tục. Lần này, nhiều ý kiến đã được tiếp thu. Nhưng quan trọng hơn cả là làm sao để các bộ ngành triển khai nhanh, minh bạch, có người chịu trách nhiệm.”
Sửa đổi Nghị định 111 không đơn thuần là cập nhật chính sách; đó là bước định hình lại tư duy phát triển ngành công nghiệp nền tảng. Khi cơ chế được thiết kế để tiền có thể chảy, công nghệ có thể chuyển, và con người có thể học, thì công nghiệp hỗ trợ mới có thể “hỗ trợ” đúng nghĩa.
Mười năm qua, Việt Nam đã nói rất nhiều về khát vọng nội địa hóa, nhưng khát vọng đó sẽ vẫn chỉ là khẩu hiệu nếu chính sách không biến thành hành động. Nghị định 205 là cơ hội để khép lại thời kỳ “chính sách trên giấy” và mở ra một giai đoạn mới – nơi doanh nghiệp, ngân hàng và cơ quan quản lý cùng chia sẻ một mục tiêu chung: biến công nghiệp hỗ trợ từ nền phụ thành nền chính của sản xuất Việt Nam.
Băng Dương