Vấn đề then chốt là biến tinh thần của nghị quyết thành cải cách thực chất, đủ mạnh để các "sếu đầu đàn" tư nhân có thể cất cánh. Khi khu vực kinh tế tư nhân lớn mạnh, không chỉ tăng trưởng được cải thiện mà năng lực tự chủ, sức cạnh tranh và khả năng chống chịu của nền kinh tế cũng được nâng lên. Đó là nền tảng để Việt Nam bước vào giai đoạn phát triển mới với vị thế vững chắc hơn trên bản đồ kinh tế khu vực và toàn cầu.
“Sếu đầu đàn” - mắt xích còn thiếu của động lực tăng trưởng Việt Nam
Sau gần bốn thập kỷ đổi mới, kinh tế tư nhân đã khẳng định vai trò trụ cột trong nền kinh tế Việt Nam. Theo Tổng cục Thống kê, khu vực này hiện đóng góp khoảng 46% GDP, tạo ra hơn 85% việc làm và chiếm 58-60% tổng vốn đầu tư toàn xã hội trong nhiều năm liên tiếp. Tuy nhiên, bức tranh tăng trưởng vẫn tồn tại một khoảng trống đáng kể, Việt Nam thiếu các tập đoàn tư nhân quy mô lớn đủ sức dẫn dắt chuỗi giá trị, đóng vai trò "sếu đầu đàn".
Trong khi nhiều quốc gia châu Á đã hình thành những tập đoàn tư nhân mang tầm khu vực, thì phần lớn doanh nghiệp tư nhân Việt Nam vẫn dừng ở quy mô nhỏ và vừa, năng lực công nghệ, quản trị và liên kết chuỗi còn hạn chế. Điều này khiến tăng trưởng thiếu bền vững và khả năng chống chịu trước biến động bên ngoài còn yếu.

Bước ngoặt quan trọng
Nghị quyết 68-NQ/TW đánh dấu bước ngoặt quan trọng khi lần đầu khẳng định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng nhất của nền kinh tế. Cách tiếp cận này thể hiện sự thay đổi căn bản trong tư duy phát triển: từ vai trò bổ trợ sang vị trí trung tâm dẫn dắt. Không chỉ mang ý nghĩa chính trị, Nghị quyết 68 còn tạo nền tảng thể chế để tái cấu trúc chính sách phát triển doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp tư nhân lớn. Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang mô hình tăng trưởng dựa trên năng suất, đổi mới sáng tạo và hội nhập sâu, việc xác lập vai trò dẫn dắt của khu vực tư nhân là lựa chọn mang tính chiến lược.
Vì sao Việt Nam vẫn thiếu những tập đoàn tư nhân mang tầm khu vực?
Tính đến cuối năm 2024, Việt Nam có gần 1 triệu doanh nghiệp tư nhân đang hoạt động, trong đó số doanh nghiệp quy mô vừa và lớn tăng khoảng 15% so với đầu nhiệm kỳ. Một số tập đoàn đã đầu tư vào các lĩnh vực khó như hạ tầng, năng lượng, ô tô điện, công nghệ cao và từng bước khẳng định vị thế. Tuy vậy, số doanh nghiệp thực sự đóng vai trò "sếu đầu đàn" vẫn còn rất hạn chế.
Theo bảng xếp hạng Fortune Global 500 năm 2024, Việt Nam chỉ có vài doanh nghiệp góp mặt, quy mô và sức ảnh hưởng còn khiêm tốn so với các nền kinh tế trong khu vực. Khoảng cách giữa tiềm lực và khả năng bứt phá cho thấy vấn đề không chỉ nằm ở doanh nghiệp, mà còn ở môi trường chính sách.
Một trong những rào cản lớn nhất là thể chế và tính ổn định của chính sách. Doanh nghiệp tư nhân lớn thường cần đầu tư dài hạn, quy mô lớn, song vẫn đối mặt với rủi ro pháp lý cao, thủ tục hành chính phức tạp và chi phí tuân thủ lớn. Ngoài ra, khả năng tiếp cận các nguồn lực chiến lược còn hạn chế. Tín dụng trung và dài hạn chủ yếu dựa vào ngân hàng, trong khi thị trường vốn phát triển chậm, chưa trở thành kênh huy động hiệu quả cho các dự án lớn. Theo Ngân hàng Nhà nước, tín dụng cho khu vực tư nhân vẫn tập trung vào ngắn hạn, làm giảm khả năng đầu tư chiều sâu và đổi mới công nghệ.
Gỡ điểm nghẽn thể chế để "sếu đầu đàn" cất cánh
Nghị quyết 68 đã chỉ rõ yêu cầu phải tháo gỡ các điểm nghẽn thể chế đang kìm hãm sự phát triển của kinh tế tư nhân. Trọng tâm là cải cách môi trường đầu tư - kinh doanh, bảo đảm quyền tài sản, quyền tự do kinh doanh và sự bình đẳng thực chất giữa các thành phần kinh tế. Đáng chú ý, nghị quyết nhấn mạnh việc hình thành đội ngũ doanh nghiệp tư nhân lớn có năng lực cạnh tranh khu vực và quốc tế. Điều này đòi hỏi chính sách hỗ trợ có trọng tâm, trọng điểm, thay vì ưu đãi dàn trải, tập trung vào nâng cao năng lực công nghệ, quản trị, đổi mới sáng tạo và liên kết chuỗi giá trị.
Thách thức lớn nhất hiện nay nằm ở khâu thực thi. Nếu không được cụ thể hóa bằng các chương trình hành động, cải cách pháp luật và phân bổ nguồn lực rõ ràng, tinh thần của Nghị quyết 68 khó tạo ra chuyển biến thực chất. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, sự hình thành các tập đoàn tư nhân lớn luôn gắn với vai trò kiến tạo của Nhà nước, từ đầu tư hạ tầng, phát triển thị trường vốn đến hỗ trợ nghiên cứu – phát triển và mở rộng thị trường xuất khẩu. Đây là những yếu tố Việt Nam cần thúc đẩy mạnh mẽ hơn trong giai đoạn tới.