Áp lực ngày càng tăng đối với các trường đại học đã và đang tác động tới các con đường sự nghiệp học thuật.
Những thay đổi trong vai trò học thuật, hợp đồng và con đường sự nghiệp, cùng với khối lượng công việc ngày càng nhiều, đã tạo nên thách thức mới. Song trong môi trường toàn cầu đầy tính cạnh tranh hiện nay, cơ hội sự nghiệp học thuật là chìa khóa để các trường đại học thành công trong tương lai.
Ảnh minh họa: Guardian |
Bản báo cáo gửi Viện Giáo dục Đại học (Higher Education Academy – HEA) của nhóm tác giả Celia Whitchurch Holly Smith, Anna Mazenod và William Locke thuộc Viện Giáo dục Luân Đôn (UCL Institute of Education) đã trình bày kết quả nghiên cứu những thách thức nói trên và kiến nghị một số giải pháp.
Theo số liệu của Cục Thống kê Giáo dục Đại học (Higher Education Statistics Agency-HESA), tổng số giảng viên, cán bộ nghiên cứu ở Anh đã tăng gần 4.5% trong hai năm (2012-2013 đến 2013-2014). Đây là con số tăng đột biến so với những năm trước đó, nhất là trong quãng thời gian khủng hoảng kinh tế và ngân sách chính phủ dành cho giáo dục đại học đã bị cắt giảm.
Tuy nhiên, bức tranh thực ra phức tạp hơn vẻ ngoài của nó. Số lượng người giữ vai trò học thuật truyền thống bao gồm giảng dạy và nghiên cứu thực sự đã giảm nhẹ về số lượng và lần đầu tiên đã tạo thành thiểu số. Thay vào đó, số lượng hợp đồng thuần giảng dạy (teaching-only) và thuần nghiên cứu(research-only) đã tăng lên, góp phần vào sự gia tăng tổng thể.
Các hợp đồng thuần giảng dạy và thuần nghiên cứu có vẻ hấp dẫn các trường đại học vì nhiều lý do.
Các trường đại học phải đối mặt áp lực ngày càng lớn để đạt thứ hạng nghiên cứu cao (Research Excellence Framework - REF rankings). Mặt khác họ cũng tập trung nhiều hơn vào các tiêu chuẩn giảng dạy và kinh nghiệm của sinh viên, đặc biệt là sự cấp thiết của chuẩn giảng dạy mới (Teaching Excellence Framework).
Một "lực lượng học thuật" đã phân chia vai trò chuyên gia có thể hứa hẹn đạt kết quả tốt hơn, và giúp đáp ứng những yêu cầu nâng cao hiệu quả hoạt động của các trường đại học.
Nhưng những thay đổi đó đang đặt ra các vấn đề đối với sự nghiệp học thuật và quá trình phát triển nghề nghiệp của cán bộ, giảng viên. Người ta nhận thức rằng đối với những người không nắm giữ vai trò giảng dạy và nghiên cứu truyền thống thì các cơ hội và sự chọn lựa sự nghiệp ít quan trọng hơn.
Hơn nữa, tiến bộ trong phương thức làm việc từ xa ở giáo dục đại học đã làm thay đổi mô hình làm việc, và khối lượng công việc học thuật được nhận thấy đã gia tăng đáng kể trong 10-15 năm qua.
Rào cản lớn nhất để khai thác các cơ hội phát triển nghề nghiệp mà giới học thuật gặp phải là thiếu thời gian. Và vấn đề này càng khó khăn hơn đối với những người ký hợp đồng chuyên gia.
Con đường sự nghiệp học thuật cũng đang thay đổi và ngày càng ít ổn định hơn trước. Những người mới theo đuổi sự nghiệp học thuật thường phải đấu tranh để có công việc đảm bảo ổn định và họ cũng buộc phải ký hợp đồng bán thời gian hoặc cố định theo kỳ (điều này thường xảy ra với các vị trí chuyên gia).
Cơ hội thăng tiến sự nghiệp cũng khác nhau tùy theo ngành và theo trường. Kết quả là, ngày càng có nhiều người trong giới học thuật chuyển sang các vị trí mới - thường là sang những ngành, môn học mới - trong suốt quá trình phát triển sự nghiệp của mình. Họ cũng chuyển vào và rút khỏi các công việc ngoài giới học thuật.
Điều quan trọng là các trường đại học cần hiểu những thách thức này và cần chọn một cách giải quyết toàn diện.Việc đẩy mạnh học thuật cần dựa trên những tiêu chí bao quát hơn, chẳng hạn bao gồm trao đổi kiến thức, trao đổi giáo dục và ‘quốc tịch học thuật’ (academic citizenship), để phản đối quan điểm cho rằng trường đại học chủ yếu chú trọng nghiên cứu và đầu ra theo chuẩn REF.
Cơ hội dành cho giới học thuật phải phản ánh sự đa dạng về vai trò học thuật. Ghi nhận và khen thưởng công bằng là vấn đề then chốt.
Một hợp đồng học thuật ‘phổ thông’ (‘universal’ academic contract) dành cho nhiều vị trí khác nhau sẽ cho phép nhiều tự do hơn. Người trong giới học thuật sẽ không còn buộc phải đi theo một con đường sự nghiệp chuyên biệt mà thay vào đó sẽ có cơ hội tích lũy kinh nghiệm mới và thay đổi hướng đi.
Một khái niệm rộng hơn về phát triển sự nghiệp học thuật cần bao hàm việc học hành phi chính quy cũng như học qua đồng nghiệp. Các trường đại học nên chú ý xây dựng lòng tin cậy giữa các những người quản lý và nhân viên nhằm khuyến khích phản hồi và sử dụng phản hồi để thông báo chính sách và tình hình thực tế.
Những người làm chính sách và các bộ phận của trường nên xem xét các chính sách và phân bổ ngân sách sẽ ảnh hưởng ra sao đến cơ hội sự nghiệp của giới học thuật. Liệu giới học thuật sẽ tiếp tục được đánh giá là có sự nghiệp hấp dẫn hay có thể sống được?
Viện Giáo dục Đại học là cơ quan quốc gia, trung tâm nghiên cứu vấn đề phát triển nghề nghiệp cho giới học thuật chuyên giảng dạy ở Anh.
Viện này sẽ tiếp tục phản biện Khung Chuẩn Nghề nghiệp Vương quốc Anh (the UK Professional Standards Framework) để đảm bảo rằng bộ khung này phản ánh đúng sự đa dạng vai trò học thuật đồng thời bổ sung các bộ khung nghề nghiệp khác.
Bản báo cáo cũng khuyến nghị Viện Giáo dục đại học nên tiếp tục phát triển hoạt động của nó với các khoa chuyên ngành Nhân sự (Human Rersourses) ở các trường đại học và tổ chức Nguồn nhân lực đại học (Universities Human Resources).
Hiện, Viện Giáo dục đại học đang triển khai một chương trình thúc đẩy chiến lược với một nhóm các viện giáo dục đại học nghiên cứu vấn đề thăng tiến sự nghiệp và quá trình chuyển tiếp cán bộ, nhân viên.
Bản thân giới học thuật cần nhận ra rằng, quá trình thăng tiến sự nghiệp theo đường thẳng sẽ không còn là quy tắc nữa. Họ nên tận dụng tối đa các cơ hội phát triển sự nghiệp khi cơ hội đến.
Những người mới gia nhập sự nghiệp học thuật nên cân nhắc xem thuần giảng dạy hay thuần nghiên cứu sẽ đem đến những cơ hội mình cần để phát triển hoạt động nghiên cứu hay tích lũy kinh nghiệm giảng dạy.
Đáp ứng những thách thức trên chính là trọng tâm năng lực sống còn và phát triển của các trường đại học, đó không chỉ là thách thức trong hệ thống quốc gia mà càng ngày càng là thách thức trong môi trường toàn cầu, với áp lực và đòi hỏi còn phức tạp hơn.
Hạ Ni (theo ioe.ac.uk)
XEM THÊM: