Tại Diễn đàn “Công nghiệp ô tô Việt Nam trong bối cảnh biến động của thị trường toàn cầu” trong khuôn khổ Vietnam AutoExpo 2025, TS. Trương Thị Chí Bình, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chiến lược Chính sách Công Thương, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), công bố dự báo đáng chú ý: đến năm 2035, Việt Nam có thể đạt mức 312 xe/1.000 dân – tương đương gấp 5 lần hiện nay.
Theo bà Bình, con số này phản ánh dư địa phát triển rất lớn của thị trường ô tô trong nước, đồng thời là cơ hội để thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ (CNHT) phát triển lên một nấc mới. “Dung lượng thị trường nội địa chính là yếu tố quan trọng nhất. Khi sản lượng đạt quy mô đủ lớn, doanh nghiệp mới dám đầu tư dây chuyền, khuôn mẫu, tự động hóa và công nghệ,” bà nhấn mạnh.

Số liệu VASI cho thấy, tỷ trọng doanh nghiệp Việt tham gia cung ứng linh kiện cho ô tô – xe máy đã tăng từ 12% năm 2018 lên 25% năm 2023. Dù vậy, mức này vẫn còn cách khá xa các quốc gia trong khu vực, nơi tỷ lệ nội địa hóa đã vượt 70%. Bà Bình cho rằng, mục tiêu của Việt Nam không chỉ là tăng số lượng doanh nghiệp tham gia chuỗi cung ứng, mà quan trọng hơn là nâng chất lượng – đạt chuẩn quốc tế để tham gia vào mạng lưới sản xuất toàn cầu.
Để hiện thực hóa mục tiêu đó, VASI đang triển khai chương trình nâng cao năng lực doanh nghiệp giai đoạn 2024–2025. Trong năm nay, hiệp hội đã tổ chức 20 hoạt động tư vấn, 7 khóa đào tạo trực tuyến, giúp gần 30 doanh nghiệp đạt chứng chỉ quốc tế IATF 16949 – tiêu chuẩn quản lý chất lượng cho ngành ô tô. Cùng với đó, chương trình “VASI – Toyota” cải tiến tại chỗ đã hỗ trợ 10 doanh nghiệp Việt tối ưu quy trình sản xuất, giảm tồn kho và nâng năng suất.
Năm 2025, VASI tiếp tục đẩy mạnh chuyển đổi số trong đào tạo thông qua nền tảng E-learning, triển khai hệ thống quản trị chi phí, đo lường năng suất và tổ chức Vietnam Pavilion tại các triển lãm quốc tế lớn như FABTECH (Mỹ) và EICMA (Ý). Những bước đi này, theo bà Bình, “là cách để doanh nghiệp Việt xuất hiện nhiều hơn trên bản đồ chuỗi cung ứng toàn cầu”.
Hiện doanh nghiệp Việt đã sản xuất được nhiều linh kiện cho các hãng xe lớn, từ dây điện, ốp két nước đến cụm cản trước – những sản phẩm từng hoàn toàn phụ thuộc nhập khẩu. Bà Bình gọi đây là “bằng chứng sống” cho sự chuyển mình của công nghiệp hỗ trợ Việt Nam.
Với ba con số đáng chú ý – 312, 25 và 30, bà Bình cho rằng đó là “ba mốc khởi đầu” của ngành: 312 xe/1.000 dân là dung lượng thị trường tiềm năng; 25% là tỷ lệ doanh nghiệp Việt trong chuỗi cung ứng; và 30 doanh nghiệp đạt chuẩn quốc tế là nền tảng cho thế hệ CNHT mới. “Nếu giữ được nhịp tăng trưởng này, Việt Nam sẽ sớm bước qua ngưỡng ‘lắp ráp’ để tiến tới làm chủ chuỗi giá trị ô tô,” bà khẳng định.
Băng Dương