Tại Hội thảo “50 năm Kiến trúc Việt Nam” được tổ chức mới đây tại Hà Nội, ThS.KTS Lã Thị Kim Ngân (Hội Kiến trúc sư Việt Nam) đã có bài tham luận “Quy hoạch đô thị & nông thôn Việt Nam nửa thế kỷ phát triển và đổi mới (1975–2025)”, mang đến một góc nhìn bao quát về hành trình chuyển hóa không gian sống đô thị – nông thôn trong suốt 50 năm.
Theo bà Ngân, nửa thế kỷ không dài trong lịch sử dân tộc nhưng đủ để chứng kiến những thay đổi mạnh mẽ, từ tư duy áp đặt sang cách tiếp cận mở, linh hoạt và coi trọng sự tham gia của người dân.

Giai đoạn 1975–1986, công tác quy hoạch tập trung chủ yếu vào tái thiết, khôi phục sản xuất, giải quyết nhà ở và cơ sở làm việc. Quy hoạch thời kỳ này mang tính cứng nhắc, thiên về mệnh lệnh và áp đặt, nhưng lại tạo nên nền móng quan trọng cho các bước phát triển trong tương lai. Từ năm 1986, khi Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi mới, tư duy quy hoạch đã có bước chuyển lớn. Hệ thống đô thị được phân loại theo cấp quốc gia; các mô hình đô thị đơn cực, đa cực, chùm đô thị và vùng đô thị lớn hình thành. Ở nông thôn, quá trình bê tông hóa và mở rộng theo trục giao thông diễn ra nhanh chóng, dẫn đến nguy cơ mất dần bản sắc truyền thống, song cũng mở ra cơ hội phát triển với các mô hình làng du lịch sinh thái, làng nghề bảo tồn và làng thông minh gắn với sản xuất nông nghiệp.
Một loạt bước ngoặt về pháp lý đã góp phần định hình diện mạo mới cho quy hoạch đô thị – nông thôn Việt Nam. Tham luận nêu rõ những dấu mốc quan trọng như Luật Xây dựng, Luật Quy hoạch đô thị, Luật Quy hoạch, Luật Kiến trúc và Luật Quy hoạch đô thị và nông thôn. Những đạo luật này đã xác định rõ vị trí của công tác quy hoạch trong hệ thống quản lý và trao nhiều quyền hơn cho địa phương, cộng đồng, nhà đầu tư và người dân. Quy hoạch từ mô hình “từ trên xuống” đã chuyển sang mô hình có sự tham gia, tích hợp đa ngành và gắn kết các chiến lược toàn cầu về phát triển xanh và bền vững.
ThS.KTS Kim Ngân nhấn mạnh sự thay đổi tư duy quan trọng: quan niệm “quy hoạch là mệnh lệnh” dần được thay bằng tinh thần “quy hoạch là sự đồng thuận”. Quy hoạch không chỉ định hình không gian mà trở thành nền tảng để phát triển kinh tế – xã hội, thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng sống. Ví dụ như Thành phố Thủ Đức cho thấy sự dịch chuyển từ quy hoạch tổng thể cứng nhắc sang chiến lược linh hoạt, tạo điều kiện hình thành các không gian công cộng, tuyến đi bộ, quảng trường hay các không gian ven sông – những nơi con người có thể kết nối và tận hưởng cuộc sống. Trong nông thôn, tư duy này thúc đẩy bảo tồn làng truyền thống, giá trị văn hóa bản địa và phát triển những mô hình kinh tế xanh.
Công nghệ cũng trở thành động lực mạnh mẽ cho sự đổi mới. Các công cụ như GIS, BIM, AI giúp minh bạch hóa quy hoạch, nâng cao hiệu quả lập và giám sát, đồng thời tạo điều kiện để người dân tiếp cận thông tin và tham gia vào quá trình quy hoạch. Tinh thần “không gian sống không chỉ để ở mà để sống, kết nối và phát triển có bản sắc” đã trở thành quan điểm cốt lõi xuyên suốt, thể hiện qua sự gia tăng các dự án công viên, không gian ven sông, tuyến đi bộ trong đô thị cũng như các mô hình bảo tồn văn hóa, làng nghề và ký ức cộng đồng tại nông thôn.
Dù đạt nhiều thành tựu, quy hoạch đô thị – nông thôn Việt Nam vẫn đối mặt những thách thức: quy hoạch thiếu đồng bộ, hạ tầng chưa theo kịp, ngập lụt và ùn tắc kéo dài, thiếu không gian công cộng, phương pháp lập quy hoạch ở nhiều nơi chậm đổi mới, công tác thực thi còn bất cập và bản sắc kiến trúc nông thôn ngày càng bị đe dọa.
ThS.KTS Kim Ngân cho rằng, quy hoạch tương lai phải đi theo hướng tích hợp liên ngành, liên vùng và liên thế hệ. Quy hoạch cần gắn đô thị – nông thôn với thiên nhiên, di sản và ký ức cộng đồng; phát triển hạ tầng công cộng, giao thông liên kết vùng; khuyến khích các mô hình nhà ở sinh thái, khu đô thị thân thiện và bền vững; đồng thời đầu tư mạnh vào không gian công cộng và nhà ở xã hội.