Năm 2025 được xem là một cột mốc quan trọng đối với ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam, khi hàng loạt chính sách lớn đồng loạt được hoàn thiện hoặc ban hành. Nghị định 205 sửa đổi Nghị định 111 về phát triển công nghiệp hỗ trợ, cùng với Nghị quyết 57 về khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo, Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân, đã tạo nên một không gian chính sách rộng mở hiếm thấy cho khu vực doanh nghiệp sản xuất trong nước. Tuy nhiên, thực tế triển khai cho thấy, chính sách dù đã “mở” hơn, nhưng con đường từ văn bản đến nhà xưởng vẫn còn nhiều khoảng trống.
Chia sẻ tại tọa đàm “Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam: Nhìn lại 2025 và thách thức 2026”, ông Nguyễn Vân, Phó Chủ tịch Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Hà Nội cho rằng bức tranh chung của doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ trong năm 2025 mang nhiều gam màu tích cực. Nền kinh tế phục hồi rõ rệt, chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tăng trưởng trên 9%, số lượng doanh nghiệp thành lập mới và quay trở lại thị trường sau đại dịch tiếp tục gia tăng. Đặc biệt, cộng đồng doanh nghiệp có thêm niềm tin khi vai trò của khu vực kinh tế tư nhân được khẳng định rõ nét trong các nghị quyết mới của Đảng và Chính phủ.

Tuy nhiên, theo ông Nguyễn Vân, vấn đề lớn nhất của công nghiệp hỗ trợ Việt Nam hiện nay không phải là thiếu chính sách. Ngược lại, khung chính sách đã tương đối đầy đủ và ngày càng cụ thể hơn. Từ Nghị định 111 năm 2015 – lần đầu tiên làm rõ khái niệm “công nghiệp hỗ trợ” – đến Nghị định 205 mới được sửa đổi, phạm vi hỗ trợ đã mở rộng, bao trùm từ ưu đãi đầu tư, thuế, đào tạo nhân lực, nghiên cứu – phát triển cho tới hỗ trợ pháp lý. Nhưng điều đáng lo là nhiều doanh nghiệp vẫn chưa “chạm” được vào những ưu đãi đó.
Ông Nguyễn Vân nhiều lần nhấn mạnh khoảng cách lớn nhất hiện nay nằm ở quá trình chuyển hóa từ chính sách vĩ mô sang hành động vi mô tại từng doanh nghiệp. Chính sách được xây dựng ở tầm chiến lược, nhưng khi đi vào triển khai lại thiếu các cơ chế linh hoạt, phù hợp với đặc thù của doanh nghiệp nhỏ và vừa – nhóm chiếm tỷ trọng áp đảo trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ. Không ít doanh nghiệp vẫn mải lo đơn hàng, nhân công, chi phí vận hành, mà chưa có đủ nguồn lực và thông tin để tiếp cận, vận dụng chính sách.
Ở chiều ngược lại, việc tổ chức thực hiện chính sách ở một số địa phương còn chậm và thiếu đồng bộ. Có chính sách đã ban hành, nhưng khâu hướng dẫn, kết nối và đồng hành với doanh nghiệp chưa theo kịp. Điều này dẫn tới nghịch lý: chính sách thì “rất nhiều”, nhưng doanh nghiệp vẫn kêu khó, vẫn loay hoay trong các bài toán cốt lõi của sản xuất.

Trong số những bài toán đó, đất đai và hạ tầng sản xuất được ông Nguyễn Vân coi là “nút thắt của mọi nút thắt”. Theo ông, nếu không giải quyết được vấn đề mặt bằng, rất khó nói tới việc phát triển công nghiệp hỗ trợ một cách bền vững. Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp chỉ cần quỹ đất vài nghìn mét vuông để mở rộng sản xuất, nhưng lại không tìm được địa điểm phù hợp. Các khu công nghiệp thường yêu cầu diện tích tối thiểu lên tới một hecta, kéo theo chi phí đầu tư lớn, vượt quá khả năng của doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Hệ quả là không ít doanh nghiệp buộc phải sản xuất trong các khu dân cư, cụm làng nghề manh mún, thiếu liên kết, khó đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường ngày càng khắt khe từ chuỗi FDI. Theo ông Nguyễn Vân, đây là điểm nghẽn mang tính cấu trúc, không thể giải quyết bằng các chính sách chung chung, mà cần những mô hình khu, cụm công nghiệp được quy hoạch linh hoạt hơn về diện tích, có tính chuyên biệt cho công nghiệp hỗ trợ.
Bên cạnh đất đai, bài toán vốn – đặc biệt là tín dụng trung và dài hạn – tiếp tục là thách thức lớn. Doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ muốn đầu tư công nghệ, nâng cấp nhà máy, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế thì không thể chỉ dựa vào các khoản vay ngắn hạn. Tuy nhiên, cơ chế tín dụng hiện nay vẫn phụ thuộc nhiều vào tài sản thế chấp, trong khi giá trị tài sản của doanh nghiệp thường nhỏ hơn rất nhiều so với quy mô dự án đầu tư. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp dù có thị trường, có đơn hàng, vẫn không thể mở rộng sản xuất.
Trong bối cảnh đó, ông Nguyễn Vân nhấn mạnh vai trò ngày càng quan trọng của các hiệp hội doanh nghiệp. Theo ông, hiệp hội không chỉ là nơi tập hợp tiếng nói kiến nghị, mà cần trở thành “cầu nối” thực sự giữa doanh nghiệp và chính sách. Khi doanh nghiệp chưa hiểu rõ chính sách, chưa biết tiếp cận từ đâu, hiệp hội phải là kênh hỗ trợ, hướng dẫn, thậm chí đồng hành cùng doanh nghiệp trong quá trình làm việc với cơ quan quản lý, ngân hàng, quỹ đầu tư và các nhà phát triển hạ tầng.
Thực tế cho thấy, ở những nơi hiệp hội hoạt động hiệu quả, doanh nghiệp có khả năng tiếp cận đất đai, vốn và các chương trình hỗ trợ tốt hơn. Điều này cho thấy, để thu hẹp khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn, không chỉ cần hoàn thiện thêm cơ chế, mà còn cần nâng cao năng lực thực thi và kết nối ở cấp trung gian.
Nhìn về giai đoạn 2026–2031, ông Nguyễn Vân cho rằng công nghiệp hỗ trợ Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn, nhưng cũng đối mặt với áp lực chưa từng có từ chuỗi cung ứng toàn cầu. Nếu không giải quyết được những điểm nghẽn căn bản như đất đai, vốn và thực thi chính sách, doanh nghiệp nội địa sẽ rất khó tận dụng được làn sóng dịch chuyển sản xuất và các ưu đãi mà Nhà nước đang mở ra. Ngược lại, nếu khoảng cách giữa chính sách và nhà xưởng được thu hẹp, công nghiệp hỗ trợ Việt Nam hoàn toàn có thể bước sang một giai đoạn phát triển thực chất hơn, bền vững hơn.
Băng Dương