Từ chủ trương đúng đắn đến kết quả vượt kỳ vọng
Sau hơn bảy năm triển khai, Chương trình Mỗi xã một sản phẩm – OCOP đã khẳng định là một trong những giải pháp quan trọng, tạo động lực cho phát triển kinh tế nông thôn và tái cơ cấu ngành nông nghiệp. Từ chủ trương đúng đắn của Đảng và Chính phủ, OCOP đã trở thành phong trào sâu rộng, lan tỏa đến mọi vùng miền, góp phần khơi dậy tiềm năng, nội lực ở khu vực nông thôn.

Theo Báo cáo Tổng kết Chương trình mục tiêu quốc gia xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2021-2025, tính đến tháng 6/2025, cả nước có 16.543 sản phẩm OCOP được công nhận đạt từ 3 sao trở lên. Trong đó, 73,2% là sản phẩm 3 sao, 26,4% sản phẩm 4 sao và 79 sản phẩm 5 sao – con số thể hiện bước tiến vững chắc về chất lượng. Đáng chú ý, đã có 8.924 chủ thể tham gia chương trình, gồm hợp tác xã, doanh nghiệp nhỏ, tổ hợp tác và hộ kinh doanh cá thể. Tỷ lệ hợp tác xã chiếm 32,8%, doanh nghiệp nhỏ 25,2%, hộ sản xuất kinh doanh 33,8%.

Đây là kết quả đáng khích lệ, phản ánh đúng tinh thần “lấy cộng đồng làm trung tâm, Nhà nước đóng vai trò kiến tạo”. OCOP đã không chỉ giúp người dân nâng cao thu nhập mà còn thay đổi tư duy sản xuất, từ tự phát sang hướng hàng hóa, gắn với tiêu chuẩn, chất lượng và câu chuyện thương hiệu.

W-Chính luận 4   OCOP.jpg
OCOP đang khẳng định vai trò trụ cột trong phát triển nông thôn mới.

Để đạt được kết quả này, công tác chỉ đạo, điều hành được thực hiện thống nhất từ trung ương đến địa phương. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (nay là Nông nghiệp và Môi trường) – cơ quan thường trực Chương trình đã phối hợp với các bộ, ngành hoàn thiện cơ chế, chính sách, hướng dẫn tiêu chí, đồng thời tổ chức đào tạo, tập huấn, xúc tiến thương mại và hỗ trợ tiêu chuẩn hóa sản phẩm. Ở cấp tỉnh, các Ban Chỉ đạo OCOP được thành lập, có quy chế hoạt động rõ ràng, bảo đảm quy trình xét duyệt, xếp hạng sản phẩm minh bạch, khách quan và bền vững.

OCOP – động lực đổi mới sáng tạo và phát triển cộng đồng

OCOP không chỉ là chương trình phát triển sản phẩm, mà còn là mô hình phát triển con người. Thông qua chương trình, hàng chục nghìn chủ thể được tập huấn về quản lý, kỹ năng marketing, truy xuất nguồn gốc, ứng dụng chuyển đổi số và tiếp cận tín dụng ưu đãi. Cách làm này giúp người dân thay đổi tư duy, từ sản xuất nhỏ lẻ sang liên kết chuỗi giá trị, từ “bán sản phẩm” sang “bán thương hiệu và trải nghiệm”.

Báo cáo tổng kết đánh giá, công tác truyền thông, đào tạo, hướng dẫn kỹ thuật là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của OCOP. Các lớp tập huấn, hội thảo, diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm được tổ chức rộng khắp, giúp địa phương học hỏi lẫn nhau, nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý và chủ thể sản xuất.

OCOP cũng tạo sức lan tỏa tích cực trong cộng đồng. Nhiều địa phương đã phát động phong trào thi đua, tôn vinh sản phẩm tiêu biểu, qua đó khơi dậy tinh thần tự hào, trách nhiệm và sáng tạo của người dân nông thôn. Ở nhiều vùng khó khăn, OCOP đã trở thành động lực để phát triển kinh tế hộ gia đình, tạo sinh kế mới cho người dân, nhất là vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi, hải đảo.

Một điểm sáng khác là việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong quản lý và xúc tiến thương mại. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về OCOP, bản đồ số hóa sản phẩm, hệ thống mã QR và sàn thương mại điện tử kết nối cung – cầu. Đây là bước tiến quan trọng giúp chương trình tiệm cận mô hình kinh tế số nông thôn, hướng tới quản trị minh bạch và hiệu quả hơn.

Nâng tầm sản phẩm nông thôn, khẳng định thương hiệu Việt
Giai đoạn 2021–2025 đánh dấu sự chuyển hướng mạnh mẽ của OCOP từ phát triển theo chiều rộng sang chiều sâu. Nếu trước đây các địa phương tập trung vào số lượng sản phẩm được công nhận, thì nay, mục tiêu là nâng cao chất lượng, giá trị gia tăng và năng lực cạnh tranh.

OCOP đã trở thành công cụ để địa phương khai thác lợi thế vùng miền, thúc đẩy phát triển kinh tế nông thôn theo hướng hiện đại. Hàng chục nghìn sản phẩm được chuẩn hóa, hoàn thiện mẫu mã, bao bì, nhãn mác, truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Việc ứng dụng công nghệ, quy trình sản xuất an toàn, hữu cơ, thân thiện môi trường được mở rộng.

Bên cạnh đó, chương trình cũng gắn kết chặt chẽ với các ngành khác như du lịch nông thôn, bảo tồn văn hóa và xây dựng thương hiệu địa phương. Nhiều địa phương đã hình thành các mô hình OCOP gắn với điểm du lịch cộng đồng, như vùng chè Shan tuyết ở Hà Giang, cam Hàm Yên ở Tuyên Quang, hay làng nghề gốm Bát Tràng, dệt thổ cẩm Lào Cai, chế biến thảo dược Quảng Nam. Báo cáo tổng kết ghi nhận, các mô hình này không chỉ mang lại giá trị kinh tế mà còn góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa, tạo thêm sinh kế bền vững cho người dân.

Đáng chú ý, hoạt động xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm OCOP được tổ chức quy mô hơn. Từ hội chợ cấp tỉnh đến chương trình “Tuần lễ OCOP Việt Nam”, sản phẩm của các chủ thể được kết nối trực tiếp với hệ thống phân phối, siêu thị và nền tảng thương mại điện tử. Các hội chợ được tổ chức nhằm góp phần hỗ trợ các doanh nghiệp, hợp tác xã, chủ thể OCOP Việt Nam giới thiệu, quảng bá sản phẩm, tìm kiếm đối tác và phát triển thị trường, không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế thông qua các cơ hội kết nối, trao đổi, hợp tác kinh doanh trực tiếp với các tổ chức xúc tiến thương mại, doanh nghiệp và nhà nhập khẩu nước ngoài. Đồng thời, các chủ thể OCOP cũng có dịp trao đổi, tìm hiểu về những yêu cầu khắt khe của thị trường thế giới và nghiên cứu khả năng mở rộng quy mô xuất khẩu.

OCOP vì thế không chỉ là chương trình hỗ trợ sản xuất, mà còn trở thành cầu nối giữa người nông dân và thị trường, giữa giá trị truyền thống và yêu cầu hiện đại.

Hướng tới giai đoạn mới – nâng tầm thương hiệu OCOP Việt Nam
Những kết quả đạt được trong giai đoạn 2021–2025 là cơ sở vững chắc để OCOP bước vào giai đoạn phát triển mới với mục tiêu cao hơn. Tuy nhiên, báo cáo cũng chỉ ra một số tồn tại như năng lực sản xuất giữa các vùng còn chênh lệch, liên kết chuỗi giá trị chưa chặt chẽ, công tác quảng bá và xúc tiến thương mại quốc tế còn hạn chế.

Để khắc phục những vấn đề này, chương trình cần tiếp tục đổi mới theo hướng tập trung vào chất lượng, công nghệ và bền vững. Việc hoàn thiện khung pháp lý, cơ chế hỗ trợ tín dụng, chính sách ưu tiên cho doanh nghiệp và hợp tác xã tham gia OCOP là rất cần thiết. Song song, cần mở rộng hoạt động xúc tiến thương mại, xây dựng thương hiệu quốc gia cho sản phẩm OCOP Việt Nam, gắn với giá trị văn hóa vùng miền và tiêu chuẩn quốc tế.

Quan trọng hơn, chương trình cần tiếp tục khơi dậy tinh thần tự chủ, sáng tạo của người dân - yếu tố cốt lõi làm nên thành công của OCOP. Khi mỗi sản phẩm không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn là niềm tự hào và bản sắc của quê hương, OCOP sẽ trở thành biểu tượng của phát triển nông thôn hiện đại, xanh và nhân văn.

OCOP là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược trong phát triển nông thôn mới. Từ ý tưởng “mỗi xã một sản phẩm”, chương trình đã trở thành phong trào phát triển kinh tế cộng đồng có sức lan tỏa sâu rộng, góp phần chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông thôn, nâng cao đời sống và khẳng định thương hiệu nông sản Việt Nam.

Với định hướng đúng đắn, cơ chế linh hoạt và sự đồng hành của Nhà nước, doanh nghiệp cùng người dân, OCOP sẽ tiếp tục phát huy vai trò là trụ cột trong xây dựng nông thôn mới giai đoạn 2026–2030, đưa nông thôn Việt Nam tiến gần hơn tới mục tiêu hiện đại, thịnh vượng và bền vững.