– Thưa bà, vì sao đây được xem là giai đoạn Việt Nam cần quyết liệt thúc đẩy tỷ lệ nội địa hóa trong ngành ô tô?
Tôi nghĩ đây là thời điểm quan trọng nhất trong nhiều năm qua để Việt Nam thật sự phát triển công nghiệp nội địa. Sau 40 năm đổi mới, chúng ta đã có tốc độ tăng trưởng khá cao, nhiều ngành bứt phá, nhưng nội lực của nền kinh tế – đặc biệt là công nghiệp chế biến, chế tạo – vẫn còn yếu. Hơn 50% giá trị công nghiệp của Việt Nam hiện nay đến từ khu vực có vốn đầu tư nước ngoài.
Trong bối cảnh thế giới thay đổi nhanh, đặc biệt là các chính sách thương mại mới của Hoa Kỳ, nếu chúng ta tiếp tục phụ thuộc vào chuỗi sản xuất của nước ngoài, nguy cơ bị tổn thương là rất lớn. Việt Nam phải chứng minh được mình sản xuất thực sự bằng nội lực, với linh kiện, phụ tùng do chính doanh nghiệp Việt làm ra, chứ không chỉ lắp ráp hoặc nhập từ bên ngoài.
Nếu không làm được điều đó, Việt Nam sẽ khó có thể duy trì tăng trưởng bền vững, khó đạt các mục tiêu kinh tế đã đặt ra. Phát triển công nghiệp hỗ trợ, thúc đẩy nội địa hóa bây giờ không chỉ là câu chuyện kỹ thuật – mà là câu chuyện về tương lai của nền kinh tế Việt Nam.

– VinFast đang thực hiện hàng loạt chính sách hỗ trợ doanh nghiệp phụ trợ. Theo bà, điều này có ý nghĩa thế nào với ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô Việt Nam?
Thực ra, chúng ta đã nói về công nghiệp phụ trợ 20–30 năm rồi nhưng chưa làm được bao nhiêu. Ngay cả trong các ngành đơn giản hơn như dệt may, da giày, đồ gỗ, tỷ lệ nhập khẩu nguyên liệu vẫn rất cao. Nguyên nhân lớn nhất là Việt Nam thiếu những doanh nghiệp đủ mạnh để dẫn dắt chuỗi.
Khi Toyota, Mitsubishi hay Ford vào Việt Nam, họ mang theo hệ sinh thái của mình. Nhật có các nhà cung cấp ở Thái Lan, Mỹ có mạng lưới tại khu vực khác, nên Việt Nam chỉ được chọn làm nơi lắp ráp. Kết quả là chúng ta không có cơ hội phát triển công nghiệp phụ trợ thực sự.
VinFast xuất hiện đã thay đổi điều đó. Họ đủ lớn, đủ quyết tâm và đủ quy mô để làm “người dẫn dắt” cho toàn bộ chuỗi. Khi một doanh nghiệp nội địa đủ sức cam kết sử dụng linh kiện trong nước, thì các nhà cung cấp Việt Nam mới có cơ hội đầu tư, học hỏi và trưởng thành. Tôi cho rằng đây là bước ngoặt quan trọng cho ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô Việt Nam.
Người Nhật từng dạy tôi một điều: Toyota chỉ có ba nhà máy chính, còn lại là hàng nghìn doanh nghiệp phụ trợ làm nên sức mạnh của họ. Mối quan hệ giữa nhà sản xuất và doanh nghiệp phụ trợ phải là quan hệ hai chiều – cùng phát triển và cùng phụ thuộc lẫn nhau. VinFast cũng đang đi theo mô hình đó.
– Bà đánh giá thế nào về cam kết “hợp tác dài hạn – cạnh tranh toàn cầu – phát triển bền vững” mà lãnh đạo Vingroup và VinFast đưa ra?
Tôi tin vào cam kết này. Một doanh nghiệp muốn tồn tại trên thị trường quốc tế thì phải giữ được cam kết về chất lượng, tiêu chuẩn và môi trường. VinFast muốn phát triển bền vững, muốn đứng vững tại Việt Nam và trên thế giới, thì không có lựa chọn nào khác ngoài việc đạt chuẩn toàn cầu.
Xe ô tô là sản phẩm phức tạp, gồm hàng nghìn chi tiết phải tương thích tuyệt đối. Một linh kiện lỗi nhỏ cũng có thể khiến hàng vạn xe phải thu hồi. Vì vậy, tiêu chuẩn chất lượng, đồng bộ và an toàn phải là “kim chỉ nam”. Tôi thấy VinFast hiểu rất rõ điều đó và họ đang đòi hỏi cùng mức chuẩn ấy với các doanh nghiệp phụ trợ trong nước.
Ngoài ra, yếu tố xanh không còn là lựa chọn mà là bắt buộc. Doanh nghiệp nào không đáp ứng được tiêu chuẩn xanh sẽ không thể bán hàng ra thế giới. Tôi tin rằng khi hợp tác với VinFast, các doanh nghiệp Việt sẽ được truyền cảm hứng và học hỏi để đáp ứng các chuẩn mực toàn cầu, từ sản xuất sạch đến quản trị hiện đại.
– Theo bà, Nhà nước nên có chính sách gì để hỗ trợ quá trình này hiệu quả hơn?
Chính phủ đang xây dựng các chính sách mới cho công nghiệp nền tảng và công nghiệp hỗ trợ, nhưng chính sách chỉ hiệu quả khi có tiếng nói mạnh mẽ từ doanh nghiệp. Nhà nước đang rất lắng nghe, Thủ tướng đã nhiều lần đối thoại trực tiếp với cộng đồng doanh nghiệp, nhưng để chính sách đi đúng hướng, các hiệp hội và doanh nghiệp phải chủ động phản hồi, đề xuất.
Tôi mong báo chí, hiệp hội và các doanh nghiệp cùng lên tiếng, cùng góp ý, bởi chính họ hiểu rõ nhất những rào cản trong sản xuất, công nghệ và vốn. Khi chính sách được thiết kế dựa trên thực tiễn, nó sẽ tạo ra động lực thật cho phát triển.
– Vậy bà có kỳ vọng gì về vai trò của VinFast trong hành trình nội địa hóa công nghiệp ô tô Việt Nam?
Tôi cho rằng VinFast xuất hiện đúng lúc Việt Nam cần một người dẫn dắt. Họ không chỉ tạo ra sản phẩm, mà còn tạo ra niềm tin rằng Việt Nam có thể làm được công nghiệp hiện đại. Khi doanh nghiệp đầu tàu dám đầu tư, dám cam kết, thì hàng trăm doanh nghiệp vệ tinh khác sẽ dám đi theo.
VinFast có thể không giải quyết được mọi vấn đề ngay lập tức, nhưng họ đã mở ra con đường – con đường để công nghiệp hỗ trợ Việt Nam thực sự bước ra khỏi “vùng gia công”, tiến vào chuỗi giá trị toàn cầu. Và nếu biết tận dụng, đây có thể là thời điểm Việt Nam cất cánh bằng chính đôi tay của mình.
Tuấn Dũng (thực hiện)