Trong khuôn khổ Hội nghị Tăng cường nội địa hóa và phát triển hệ thống nhà cung cấp do VinFast tổ chức ngày 9/6, hàng trăm doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ đã có dịp gặp gỡ, kết nối và thảo luận về cơ hội tham gia chuỗi cung ứng ô tô điện toàn cầu. Bên lề hội nghị, TS. Trương Thị Chí Bình, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Công nghiệp Hỗ trợ Việt Nam (VASI), chia sẻ với phóng viên về tiềm năng thị trường, thực trạng doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ (CNHT) và vai trò của VinFast trong việc mở đường cho ngành chế tạo trong nước.

 

Truong Chi Binh.JPG


– Bà đánh giá thế nào về năng lực và vị thế của doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ Việt Nam hiện nay trong ngành ô tô?

Các doanh nghiệp CNHT Việt Nam đã tiến bộ rất nhiều so với trước đây, nhất là trong hai năm gần đây khi ngành ô tô điện phát triển nhanh. Nhiều doanh nghiệp đã tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng, không chỉ dừng ở linh kiện cơ khí đơn giản.

Tuy nhiên, điểm nghẽn lớn nhất hiện nay không nằm ở năng lực kỹ thuật, mà ở quy mô sản lượng thị trường. Ngành ô tô Việt Nam vẫn còn nhỏ – hiện chỉ khoảng 22 xe/1.000 dân, trong khi với mức GDP bình quân đầu người như hiện nay, con số này đáng ra phải khoảng 200 xe/1.000 dân như các nước có cùng trình độ phát triển.

Vì sản lượng thấp nên doanh nghiệp sản xuất linh kiện khó đạt quy mô kinh tế. Dây chuyền nào cũng phải đầu tư lớn, nhưng nếu số lượng đặt hàng ít thì rất khó hoàn vốn. Do đó, dù nhiều doanh nghiệp đủ khả năng kỹ thuật để sản xuất, họ vẫn “lỗ đều” vì thị trường chưa lớn.

– Bà nói “lỗ đều”, vậy điều gì khiến doanh nghiệp vẫn chọn bám trụ trong ngành này?

Với nhiều người làm công nghiệp hỗ trợ, đó là tình yêu và lòng tự trọng nghề nghiệp. Họ gắn bó với sản xuất, với chế tạo. Cũng vì thế, khi VinFast xuất hiện và đặt mục tiêu nội địa hóa mạnh mẽ, các doanh nghiệp cảm thấy có cơ hội thật sự.

Nhiều anh em doanh nghiệp nói với tôi rằng, “VinFast đang mang lại niềm tin mới”. Trước đây, họ chỉ gia công cho các đơn hàng nhỏ lẻ. Nay, với chiến lược rõ ràng của VinFast và quy mô thị trường đang mở ra, họ có thể tính chuyện đầu tư dài hơi hơn.

– Bà nhận xét ra sao về cam kết nội địa hóa 80% của VinFast đến năm 2026?

Tôi cho rằng đây là mục tiêu rất khả thi. Theo chia sẻ tại hội nghị, VinFast hiện đã đạt tỷ lệ nội địa hóa khoảng 60%, và hoàn toàn có thể tiến tới 80% trong năm tới. Con số 20% còn lại chính là cơ hội vàng cho doanh nghiệp Việt.

Tôi khẳng định, các doanh nghiệp CNHT trong nước đủ năng lực để tham gia phần tăng thêm này, thậm chí có thể vượt nếu được hỗ trợ đúng cách. Tôi cảm nhận rõ sự háo hức của doanh nghiệp – họ sẵn sàng đầu tư mở rộng nhà xưởng, mua thiết bị mới, miễn là có đầu ra ổn định.

VinFast không chỉ nói mà làm rất thực tế. Họ bao tiêu sản phẩm, ưu đãi chi phí thuê đất, và kết nối doanh nghiệp Việt với đối tác nước ngoài để chuyển giao công nghệ. Đây là những hành động thiết thực giúp doanh nghiệp yên tâm đầu tư.

– Xe điện có giúp Việt Nam nội địa hóa dễ hơn so với xe động cơ đốt trong?

Khó hay dễ còn tùy lĩnh vực. Xe điện có cấu trúc đơn giản hơn ở phần động cơ, nhưng lại đòi hỏi công nghệ cao hơn ở phần điện – điện tử và pin. Tuy nhiên, điểm thuận lợi là VinFast đã tạo hệ sinh thái mở, sẵn sàng kết nối doanh nghiệp Việt với các đối tác có kinh nghiệm quốc tế.

Quan trọng nhất là quyết tâm của doanh nghiệp dẫn đầu. Khi VinFast xác định chiến lược rõ ràng, các doanh nghiệp phụ trợ sẽ tự tin đi theo. Tôi tin rằng, xe điện chính là cánh cửa mới để Việt Nam bước sâu hơn vào chuỗi giá trị công nghiệp toàn cầu.

– Ngoài vấn đề sản lượng, doanh nghiệp CNHT Việt Nam còn gặp những khó khăn gì trong hành trình nội địa hóa?

Khó khăn nhất vẫn là vốn và mặt bằng sản xuất. Đa phần doanh nghiệp CNHT Việt Nam là doanh nghiệp nhỏ và vừa. Để tham gia ngành ô tô, họ phải đầu tư mới, trang bị máy móc hiện đại, nhưng chi phí đầu vào quá cao – từ giá đất trong khu công nghiệp đến lãi vay ngân hàng.

Chúng ta đang chứng kiến nghịch lý: doanh nghiệp Việt vay vốn trong nước lãi suất cao, trong khi doanh nghiệp FDI lại được vay từ ngân hàng quốc tế với lãi suất thấp hơn rất nhiều. Cạnh tranh như vậy là không công bằng.

Ngoài ra, mặt bằng công nghiệp phù hợp với doanh nghiệp sản xuất phụ tùng ngày càng khan hiếm. Nếu không có chính sách tín dụng và đất đai hỗ trợ, doanh nghiệp nhỏ rất khó theo kịp tốc độ mở rộng của các tập đoàn lớn.

– Bà có tin tưởng vào triển vọng tăng trưởng của thị trường ô tô điện trong nước?

Tôi tin tưởng. Một khi nhà sản xuất quyết tâm, doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ cũng quyết tâm. VinFast đang mở rộng quy mô, Chính phủ thì đầu tư mạnh vào hạ tầng giao thông và năng lượng, người dân có thu nhập cao hơn – tất cả tạo thành một chu kỳ thuận lợi.

Chúng ta chỉ có 22 xe trên 1.000 dân – nghĩa là thị trường còn rất lớn. Khi hạ tầng trạm sạc, đường cao tốc, và tín dụng tiêu dùng được mở rộng, nhu cầu mua xe sẽ tăng nhanh. Doanh nghiệp Việt lúc đó không chỉ phục vụ thị trường nội địa mà còn có thể xuất linh kiện ra khu vực.

– VASI có khuyến nghị gì để giúp doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ tận dụng cơ hội này?

Chính sách phát triển công nghiệp hỗ trợ của Việt Nam đã có, nhưng chưa thực thi đủ mạnh. Cần đẩy nhanh các chính sách ưu đãi về thuế nhập thiết bị, tín dụng ưu đãi, hỗ trợ chuyển giao công nghệ.

Quan trọng hơn, phải tạo lòng tin cho doanh nghiệp. Họ chỉ đầu tư khi nhìn thấy thị trường ổn định và đối tác cam kết lâu dài. Sự xuất hiện của VinFast với vai trò “người dẫn dắt” đang tạo hiệu ứng tích cực – đó là điều mà chính sách Nhà nước nên tiếp sức bằng hành động cụ thể.

Theo bà, VinFast đang đóng vai trò như thế nào trong hành trình nội địa hóa công nghiệp ô tô Việt Nam?

Tôi nghĩ VinFast xuất hiện đúng thời điểm. Khi các doanh nghiệp sản xuất linh kiện trong nước còn loay hoay tìm đầu ra, VinFast mang đến một chuỗi cung ứng rõ ràng, minh bạch và đầy triển vọng.

Họ không chỉ mua linh kiện, mà còn hợp tác cùng phát triển, giúp doanh nghiệp phụ trợ đạt tiêu chuẩn quốc tế. Chính điều đó đã tạo niềm tin rằng người Việt có thể làm được công nghiệp hiện đại.

VinFast có thể chưa giải quyết hết mọi vấn đề, nhưng họ đã mở ra cánh cửa mới cho ngành công nghiệp hỗ trợ Việt Nam. Khi một doanh nghiệp dám đi trước, dám chia sẻ cơ hội, cả hệ sinh thái sẽ cùng chuyển động.

Tôi tin rằng, nếu tận dụng tốt cơ hội này, công nghiệp ô tô Việt Nam sẽ thật sự cất cánh – không còn là ước mơ xa xôi, mà là hành trình đang được viết bằng chính đôi tay của người Việt.

Băng Dương (thực hiện)