
Từ khát vọng sông Hồng
Sáng 19/12, hai siêu dự án Khu đô thị thể thao Olympic phía Nam Thành phố và Trục đại lộ cảnh quan sông Hồng được khởi công trước sự chứng kiến của nhiều lãnh đạo Đảng và Nhà nước, cùng lúc với 234 dự án trị giá hơn 3,4 triệu tỷ đồng được khởi công trên toàn quốc.
Sự kiện ấy gợi nên cảm giác về một bước chuyển mới của thể chế — khi những gì từng nằm trên văn bản bắt đầu hiện diện bằng các công trình cụ thể ngoài đời sống.
Chỉ vài ngày trước đó, ngày 13/12, tại Hội nghị chuyên đề của Thành ủy Hà Nội, toàn bộ ủy viên đã biểu quyết nhất trí thông qua nghị quyết về chủ trương đầu tư hai dự án này.
Bí thư Thành ủy Nguyễn Duy Ngọc nói, đây là hai dự án có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, không chỉ với Thủ đô mà còn với vùng Đồng bằng sông Hồng và cả nước, hướng tới mục tiêu tạo nên “kỳ tích sông Hồng”, phục vụ tăng trưởng GRDP từ 11% trở lên ngay từ năm 2026 và cả nhiệm kỳ 2026–2030.
Đằng sau lá phiếu tuyệt đối đó không chỉ là quyết tâm chính trị, mà còn là sự xuất hiện của một khung thể chế mới.
Trong thiết kế cũ, một dự án siêu quy mô, lại theo mô hình PPP, thường phải trình xin chủ trương ở cấp rất cao, với quy trình dài và rủi ro thời gian lớn.
Nhưng với Nghị quyết 258, Quốc hội lựa chọn hướng tiếp cận khác: tạo một khung pháp lý mang tính bao trùm, cho phép Hà Nội phê duyệt sơ bộ chủ trương ở cấp Thành phố, tách dự án thành các tiểu hợp phần độc lập, có thể khởi công những hạng mục đã đủ điều kiện, trong khi các thủ tục chi tiết tiếp tục được hoàn thiện song hành theo tiến độ.
Nói cách khác, thay vì “xin phép từng bước nhỏ”, Hà Nội được trao không gian linh hoạt để tổ chức đầu tư, miễn là tuân thủ nghiêm ngặt khung nguyên tắc do Quốc hội đặt ra.
Chính vì vậy, Trục đại lộ cảnh quan sông Hồng – một dự án hạ tầng – đô thị có quy mô và mức độ phức tạp hiếm gặp – có thể được Ban Chấp hành Đảng bộ Thành phố và HĐND Hà Nội xem xét và quyết định chủ trương đầu tư ngay ở cấp Thành phố, dựa trên cơ chế đặc thù của Nghị quyết 258.

Khi nhìn từ góc độ thể chế, dự án không chỉ là một bài toán quy hoạch hay vốn đầu tư siêu lớn, mà là một “ca thử nghiệm” về cách Việt Nam đang từng bước dịch chuyển sang mô hình phát triển dựa trên phân cấp có kiểm soát, linh hoạt hóa thủ tục và thiết kế cơ chế phù hợp với quy mô từng dự án, thay vì áp cùng một khuôn quy trình cho mọi loại công trình.
Ý nghĩa ấy càng nổi bật hơn khi đặt trong bối cảnh Hà Nội có hàng trăm dự án treo kể từ khi được mở rộng địa giới năm 2008, và cả nước hiện có tới 2.887 dự án đầu tư đang bị treo hoặc vướng mắc, với tổng vốn hơn 235 tỷ USD và diện tích 347.000 ha.
Nhìn vào Thủ Thiêm
Từ sông Hồng nhìn vào Thủ Thiêm, một câu chuyện khác cho thấy cách tiếp cận thể chế đang được đẩy lên một nấc cao hơn.
Sáng 21/12/2025, tại Văn phòng Chính phủ, Thủ tướng Phạm Minh Chính chủ trì hội nghị công bố thành lập Trung tâm Tài chính Quốc tế (IFC) tại Việt Nam.
Trong bài phát biểu khai mạc, ông nhấn mạnh rằng đây không chỉ là một dự án dịch vụ cao cấp, mà trước hết là một đột phá về thể chế, nhằm giải phóng nguồn lực, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và đưa nền kinh tế bước sang một giai đoạn phát triển mới.
Câu chuyện IFC bắt đầu từ Nghị quyết 222 của Quốc hội – văn bản lần đầu tiên thừa nhận Trung tâm Tài chính Quốc tế như một thực thể pháp lý thống nhất, với “trái tim” đặt tại TP.HCM và khả năng vận hành theo chuẩn mực quốc tế, từ cơ chế trọng tài, ngôn ngữ giao dịch cho đến việc cho phép tham chiếu pháp luật nước ngoài trong một số giao dịch tài chính – đầu tư.
Nghị định 323 của Chính phủ tiếp tục chuyển khung khái niệm này thành kiến trúc vận hành cụ thể: có Hội đồng Điều hành, cơ chế giám sát độc lập, một hệ sinh thái dịch vụ trải dài từ ngân hàng đầu tư, quản lý tài sản, fintech cho tới tài chính xanh.
Quyết định 2755 của Thủ tướng – thành lập Hội đồng Điều hành do Phó Thủ tướng Thường trực làm Chủ tịch – là mảnh ghép cuối cùng đưa IFC bước sang trạng thái thực thi.
Song song với đó, Quốc hội thông qua Luật Tòa án chuyên biệt tại IFC, tạo nền tảng tài phán riêng cho các tranh chấp tài chính quốc tế, cùng với mức thuế thu nhập doanh nghiệp ưu đãi 10% trong 30 năm đối với các ngành nghề ưu tiên.
Đây là những công cụ thể chế được thiết kế theo logic cạnh tranh toàn cầu, trong đó luật chơi và cơ chế tài phán được đặt lên trước, thay vì coi ưu đãi hay hạ tầng là yếu tố trung tâm.
IFC được bố trí tại không gian Sài Gòn – Bến Thành – Thủ Thiêm, tổng diện tích 898 ha; giai đoạn đầu ưu tiên “khu lõi” 9,2 ha tại Thủ Thiêm – nơi đặt cơ quan quản lý, giám sát và tài phán tài chính – với tổng vốn đầu tư ước khoảng 172.000 tỷ đồng.
Nhìn từ bên ngoài, đây là một dự án hạ tầng quy mô lớn; nhưng nhìn từ bên trong, IFC giống như một “phòng thí nghiệm thể chế”, nơi Việt Nam thử nghiệm cách phát triển dựa trên cải cách luật chơi, trước khi nói tới ưu đãi hay kiến trúc đô thị.
Phép thử thể chế rộng lớn
Hai câu chuyện – một bên là đại lộ trên sông Hồng, một bên là trung tâm tài chính ở Thủ Thiêm – không tách rời khỏi những chuyển động cải cách sâu rộng được khởi xướng từ Trung ương.
Đặc biệt, phải nhắc đến Nghị quyết 66 và Nghị quyết 68 – hai văn kiện định hình lại tư duy về thể chế và vai trò của doanh nghiệp trong nền kinh tế.
Nghị quyết 66 xác định công tác xây dựng và thi hành pháp luật là “đột phá của đột phá” trong hoàn thiện thể chế phát triển đất nước.
Các mốc thời gian được đặt ra rất rõ: năm 2025, cơ bản hoàn thành tháo gỡ các “điểm nghẽn” do quy định pháp luật; năm 2027, hoàn thiện cơ sở pháp lý cho mô hình chính quyền ba cấp; năm 2028, hoàn thiện hệ thống pháp luật về đầu tư – kinh doanh, góp phần đưa môi trường đầu tư của Việt Nam vào nhóm ba nước dẫn đầu ASEAN.
Phát biểu tại Hội nghị toàn quốc quán triệt và triển khai thực hiện Nghị quyết 66 và Nghị quyết 68 ngày 18/5/2025, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh: thể chế pháp luật là động lực, là nền tảng cho phát triển đất nước.
Ông nói, một hệ thống pháp luật đồng bộ, khả thi, minh bạch sẽ tạo ra môi trường ổn định cho sản xuất, kinh doanh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, nâng cao năng lực hội nhập quốc tế và loại bỏ triệt để các rào cản do pháp luật chồng chéo, mâu thuẫn gây ra.
Tinh thần cải cách được xác lập rất rõ: đổi mới căn bản tư duy xây dựng pháp luật, chuyển từ “quản lý” sang “phục vụ”, từ bị động sang chủ động, kiến tạo sự phát triển; pháp luật phải đi trước một bước, có tính dự báo cao, phù hợp với thực tiễn và tốc độ vận động của nền kinh tế; thi hành pháp luật phải nghiêm minh, công bằng, thực chất; chuyển đổi số phải gắn liền với công khai, minh bạch, thuận tiện hóa tối đa cho người dân và doanh nghiệp; phân cấp, phân quyền rõ ràng, gắn với trách nhiệm giải trình, xóa bỏ cơ chế “xin – cho”.
Tổng Bí thư gọi Nghị quyết 66 là “lời hiệu triệu cho một cuộc cải cách thể chế sâu sắc”, nhằm xây dựng một hệ thống pháp luật hiện đại, thực chất, vì nhân dân phục vụ và tạo ra động lực bền vững cho công cuộc xây dựng đất nước trong thế kỷ XXI.
Đột phá của đột phá
Cũng tại Hội nghị toàn quốc quán triệt và triển khai thực hiện Nghị quyết 66 và Nghị quyết 68 ngày 18/5/2025, Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn nói: “Phải xác định công tác xây dựng và thi hành pháp luật là ‘đột phá của đột phá’ trong hoàn thiện thể chế phát triển đất nước; đổi mới căn bản, toàn diện, đồng bộ công tác xây dựng và thi hành pháp luật…”.
Để thực hiện cuộc cải cách tinh gọn bộ máy của hệ thống chính trị, triển khai mô hình chính quyền địa phương hai cấp, chúng ta cần phải sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 2013 và 115 luật, 9 nghị quyết của Quốc hội, cùng gần 20 nghìn văn bản dưới luật.
Tại phiên bế mạc Kỳ họp thứ 10, ông cho biết thêm: chỉ riêng tại kỳ họp này, Quốc hội đã xem xét, thảo luận, biểu quyết thông qua 51 luật và 39 nghị quyết, trong đó có 8 nghị quyết quy phạm pháp luật. Đây là một khối lượng lập pháp rất lớn, chiếm gần 30% tổng số luật và nghị quyết quy phạm được ban hành trong cả nhiệm kỳ. Các luật, nghị quyết được thông qua vừa đáp ứng kịp thời yêu cầu thực tiễn, vừa kiến tạo khuôn khổ pháp lý cho giai đoạn mới.
Ở tầm nhiệm kỳ, nghị quyết tổng kết cho thấy Quốc hội đã thông qua 150 luật và 49 nghị quyết quy phạm pháp luật, đồng thời tổ chức 19 kỳ họp – nhiều nhất trong các khóa Quốc hội. Tần suất làm việc tăng lên không chỉ vì yêu cầu về khối lượng công việc, mà còn vì lựa chọn đặt lên hàng đầu khả năng phản ứng chính sách trước những vấn đề phát sinh từ đời sống kinh tế – xã hội.
Có thể IFC sẽ cần thêm thời gian để xác lập vị thế một trung tâm tài chính tầm khu vực. Có thể dự án Trục đại lộ cảnh quan sông Hồng sẽ còn những tranh luận không dễ kết thúc, nhất là câu chuyện giải phóng mặt bằng và sinh kế của người dân.
Nhưng giá trị lớn nhất của những dự án ấy là việc chúng buộc hệ thống phải bước ra khỏi vùng an toàn, buộc thể chế phải đi cùng đời sống, buộc cải cách phải làm thực sự — để “đột phá của thể chế” không chỉ dừng ở khẩu hiệu, mà trở thành lợi thế cạnh tranh của đất nước trong cuộc đua toàn cầu.
