Công điện số 242/CĐ-TTg chỉ ra việc phải làm, nói rõ ai làm, và cũng không né câu hỏi ai chịu trách nhiệm nếu không hoàn thành. Ở nghĩa đó, đây là một phép thử trực tiếp đối với năng lực cải cách của bộ máy.

Công điện 242 xuất hiện trong một bối cảnh thể chế đặc biệt. Chỉ ít ngày trước đó, Quốc hội Việt Nam tại kỳ họp thứ 10 đã thông qua 51 luật và 8 nghị quyết quy phạm pháp luật – một khối lượng lập pháp hiếm thấy, chiếm gần một phần ba số luật của cả nhiệm kỳ.

Con số này không chỉ phản ánh cường độ làm việc của Quốc hội, mà còn cho thấy nỗ lực “dọn đường pháp lý” cho giai đoạn phát triển tiếp theo, khi nền kinh tế cần một khung khổ rõ ràng, minh bạch hơn và ít rủi ro pháp lý hơn cho người dân, doanh nghiệp.

Nhìn từ đây, Công điện 242 không phải là một mệnh lệnh đơn lẻ. Nó là mắt xích thực thi trong một chuỗi cải cách đang được đẩy song song ở cả hai nhánh: lập pháp và hành pháp. Khi Quốc hội thông qua một khối lượng luật lớn, điều đáng hỏi không còn nằm ở số lượng văn bản, mà ở chỗ các đạo luật ấy có thực sự đi vào đời sống hay không.

Và nếu thủ tục hành chính vẫn rườm rà, quy trình nội bộ còn chồng chéo, dữ liệu còn bị chia cắt theo ngành, theo cấp, theo địa giới, thì câu trả lời rất dễ rơi vào im lặng.

Chính vì vậy, cải cách thủ tục hành chính trong giai đoạn này mang một ý nghĩa khác. Nó không còn là câu chuyện chỉnh sửa kỹ thuật, mà trở thành điều kiện để pháp luật có hiệu lực thực tế.

hanh chinh   van phong 31.jpg
Công điện 242 cho thấy cải cách thủ tục hành chính đang được đặt trong một trục tư duy rộng hơn về xây dựng Nhà nước phục vụ. Ảnh: Thạch Thảo

Các con số mà Chính phủ công bố cho thấy quy mô của nỗ lực ấy. Chỉ trong năm 2025, 8 dự án luật đã được trình và thông qua, kéo theo việc cắt giảm 38 ngành, nghề kinh doanh có điều kiện.

Bên cạnh đó, 14 bộ, cơ quan ngang bộ đã rà soát và được phê duyệt phương án cắt giảm, đơn giản hóa 3.085 trong tổng số 4.888 thủ tục hành chính liên quan đến sản xuất, kinh doanh (đạt hơn 63%). Số điều kiện kinh doanh được cắt giảm là 2.371 trên 6.974 (tương đương gần 34%).

Ở cấp địa phương, cả 34 tỉnh, thành phố đã công bố danh mục thủ tục hành chính không phụ thuộc địa giới hành chính trong phạm vi cấp tỉnh; trong đó, 18 địa phương đã hoàn thành 100%.

Đây là một bước tiến đáng kể, bởi ranh giới hành chính lâu nay vẫn là “điểm nghẽn quen thuộc”, buộc người dân và doanh nghiệp phải đi lại, xin xác nhận, nộp hồ sơ theo nơi cư trú hay nơi đăng ký ban đầu, dù bản chất của thủ tục không phụ thuộc vào yếu tố địa lý.

Nhưng nếu chỉ nhìn vào các kết quả đã đạt được, cải cách rất dễ rơi vào trạng thái tự bằng lòng.

Ngay trong Công điện 242, Chính phủ cũng thẳng thắn chỉ ra phần còn lại của bức tranh: việc sửa đổi, bổ sung văn bản pháp luật để thực thi phương án đã được phê duyệt còn chậm; tỷ lệ thủ tục hành chính được thực hiện trực tuyến toàn trình ở một số bộ, ngành, địa phương vẫn thấp hơn mục tiêu.

Vẫn còn 16 địa phương chưa hoàn thành 100% thủ tục không phụ thuộc địa giới hành chính. Việc tái cấu trúc quy trình nội bộ và quy trình điện tử diễn ra chậm. Và đáng chú ý hơn cả, vẫn còn những cơ sở dữ liệu chưa được công khai, chưa kết nối đầy đủ để phục vụ việc cắt giảm thủ tục dựa trên dữ liệu.

Những tồn tại ấy không chỉ là chuyện kỹ thuật. Chúng phản ánh một thực tế quen thuộc: cải cách thủ tục hành chính thường dễ đồng thuận ở chủ trương, nhưng hay chững lại ở khâu thực thi – nơi quyền hạn, trách nhiệm và thói quen quản lý đan xen chặt chẽ.

Với doanh nghiệp, cải cách không được đo bằng số thủ tục ghi trong báo cáo, mà bằng những câu hỏi rất đời: còn phải nộp bao nhiêu bộ hồ sơ, mất bao nhiêu ngày chờ đợi, còn phải đi lại bao nhiêu lần cho “đúng quy trình”. Một thủ tục được gọi là trực tuyến nhưng vẫn đòi bản gốc, bản sao công chứng, chữ ký trực tiếp thì về bản chất chỉ là đổi hình thức, không đổi chi phí – và chi phí ấy, rốt cuộc, vẫn do doanh nghiệp gánh.

Chính trong bối cảnh đó, Công điện 242 mang dáng dấp của một “tối hậu thư” về kỷ luật hành chính. Mục tiêu được nêu rõ: cắt giảm tối thiểu 30% điều kiện kinh doanh, chi phí tuân thủ và thời gian giải quyết thủ tục. Thời hạn được ấn định cụ thể: từ ngày 25 – 31/12 năm 2025. Trách nhiệm cũng không còn chung chung, mà gắn trực tiếp với bộ trưởng, thủ trưởng cơ quan ngang bộ và chủ tịch UBND các tỉnh, thành phố.

Thông điệp ở đây khá rõ: Cải cách là nghĩa vụ công vụ có thể đo đếm, kiểm tra và buộc phải chịu trách nhiệm.

Vấn đề không nằm ở việc có hay không quyết tâm chính trị, mà ở chỗ quyết tâm ấy có đi xuyên qua được các tầng trung gian của bộ máy hay không. Cải cách thủ tục hành chính hiếm khi vấp ở khâu ban hành chủ trương, mà thường vấp ở khâu diễn giải, vận hành. Chính tại đây, kỷ luật hành chính trở thành yếu tố quyết định thành bại.

Một điểm đáng chú ý khác là cách tiếp cận mới đối với không gian hành chính. Thủ tục không phụ thuộc địa giới hành chính không chỉ giúp người dân và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí, mà còn buộc bộ máy phải thay đổi cách vận hành. Khi ranh giới địa lý không còn là lý do trì hoãn, dữ liệu trở thành “giấy thông hành” duy nhất.

Vì thế, việc cập nhật, công khai và kết nối các cơ sở dữ liệu quốc gia về doanh nghiệp, đất đai, bảo hiểm, y tế, tư pháp, phương tiện giao thông, giấy phép lái xe… không phải là phần việc phụ, mà là trung tâm của cải cách.

Ở tầng sâu hơn, Công điện 242 cho thấy cải cách thủ tục hành chính đang được đặt trong một trục tư duy rộng hơn về xây dựng Nhà nước phục vụ. Ở đó, thước đo cuối cùng không phải là số nghị quyết hay công điện được ban hành, mà là mức độ người dân và doanh nghiệp thực sự được hưởng lợi.

Cải cách chỉ có ý nghĩa khi doanh nghiệp cảm nhận được chi phí tuân thủ giảm xuống, thời gian giải quyết rút ngắn lại và rủi ro pháp lý được thu hẹp. Khi đó, thủ tục hành chính mới thôi là rào cản và trở thành công cụ hỗ trợ phát triển. Và cũng chỉ khi ấy, 51 đạo luật vừa được Quốc hội thông qua mới thực sự đi vào đời sống.

Cải cách thủ tục hành chính, suy cho cùng, không chỉ là làm cho bộ máy gọn hơn, mà là lựa chọn cách Nhà nước đối xử với nguồn lực xã hội.

Nếu thể chế thực sự trở thành lợi thế cạnh tranh quốc gia, thì mỗi thủ tục được cắt bỏ đúng nghĩa không chỉ tiết kiệm chi phí, mà còn là niềm tin – thứ không thể đo bằng nghị quyết, nhưng lại quyết định sức bật dài hạn của nền kinh tế.