
Thông tin trên được ông Trần Văn Sơn, Phó Viện trưởng Viện Công nghệ số và Chuyển đổi số Quốc gia, chia sẻ tại họp báo thường kỳ của Bộ Khoa học và Công nghệ chiều 31/12.
Trao đổi về Luật Trí tuệ nhân tạo mới được Quốc hội ban hành, đại diện Viện cho biết trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, AI đã vượt qua giới hạn công nghệ để trở thành hạ tầng chiến lược, tác động sâu sắc đến sản xuất, quản trị và tổ chức xã hội.
“Quốc hội Việt Nam ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo là một bước đi tất yếu, mang ý nghĩa lịch sử, nhằm thiết lập khuôn khổ pháp lý vừa kiến tạo không gian cho đổi mới sáng tạo, vừa quản lý hiệu quả các rủi ro tiềm năng”, ông Trần Văn Sơn phát biểu..

Theo ông Trần Văn Sơn, hiện thế giới có ba khu vực và quốc gia đã ban hành luật về AI với các hướng tiếp cận khác nhau. Liên minh châu Âu (EU) thiên về quản lý chặt chẽ, nhấn mạnh an toàn. Nhật Bản tập trung thúc đẩy phát triển. Hàn Quốc ban hành luật ở mức cơ bản, thiên về phát triển và yêu cầu an toàn tương đối nhẹ.
"Cách tiếp cận của Việt Nam là bảo đảm mức độ an toàn cao hơn khung cơ bản của Hàn Quốc, thúc đẩy phát triển mạnh mẽ như Nhật Bản, hài hòa giữa an toàn và phát triển", ông Trần Văn Sơn nhấn mạnh.
Luật ra đời nhằm lấp đầy khoảng trống pháp lý, quản lý các thách thức mới của AI và chuyển tư duy từ bị động sang kiến tạo chủ động, qua đó định hình AI thành động lực tăng trưởng kinh tế cốt lõi.
Luật Trí tuệ nhân tạo được xây dựng trên nguyên tắc bảo đảm AI phát triển và ứng dụng một cách an toàn, minh bạch, có trách nhiệm và vì lợi ích con người.
Luật khẳng định AI là công cụ hỗ trợ, không thay thế vai trò quyết định của con người. Cùng với đó, việc phát triển AI phải song hành với bảo vệ lợi ích quốc gia và quyền lợi công dân.
Về phạm vi, luật quy định toàn diện các hoạt động liên quan đến nghiên cứu, phát triển, cung cấp, triển khai và sử dụng hệ thống trí tuệ nhân tạo tại Việt Nam, ngoại trừ các hoạt động AI chỉ phục vụ cho mục đích quốc phòng, an ninh quốc gia và cơ yếu do tính chất đặc thù.
Về đối tượng áp dụng, luật áp dụng đối với mọi cơ quan, tổ chức, cá nhân Việt Nam, cũng như tổ chức, cá nhân nước ngoài tham gia hoạt động AI trên lãnh thổ Việt Nam. Điều này thiết lập cơ chế quản lý đối với các hoạt động xuyên biên giới, qua đó khẳng định chủ quyền quốc gia.
Theo ông Trần Văn Sơn, luật được thiết kế theo mô hình luật khung với 8 chương, 35 điều. Cấu trúc này tập trung vào các nguyên tắc nền tảng, đồng thời tạo sự linh hoạt cho Chính phủ quy định chi tiết để thích ứng với tốc độ thay đổi nhanh của công nghệ.
6 nhóm vấn đề chính mà luật tập trung giải quyết bao gồm: quy định các nguyên tắc và phạm vi chính sách phát triển AI; thiết lập cơ chế quản lý theo mức độ rủi ro; phát triển hạ tầng và bảo đảm chủ quyền AI quốc gia; thúc đẩy hệ sinh thái đổi mới sáng tạo và phát triển nguồn nhân lực; quy định về đạo đức và trách nhiệm trong hoạt động AI; tăng cường cơ chế giám sát, thanh tra và xử lý vi phạm, bảo đảm tính răn đe, công khai, minh bạch và củng cố niềm tin xã hội trong phát triển và ứng dụng AI.
Lãnh đạo Viện Công nghệ số và Chuyển đổi số Quốc gia nhận định, Luật Trí tuệ nhân tạo sẽ giúp Việt Nam giải quyết các điểm nghẽn về thể chế, hạ tầng, dữ liệu và tài chính, tạo bước ngoặt để chuyển đổi từ quốc gia tiêu thụ sang quốc gia kiến tạo giá trị.
Về kinh tế, luật thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao sức mạnh cạnh tranh quốc gia bằng cách “mở đường băng” qua các cơ chế ưu đãi như sandbox, quỹ phát triển AI.
Về xã hội, luật góp phần xác lập hành lang pháp lý, bảo vệ quyền lợi công dân trước các rủi ro đạo đức do AI gây ra.
Đặc biệt, luật định hướng làm chủ các mô hình ngôn ngữ lớn và dữ liệu bản địa. Điều này giúp AI hiểu sâu sắc văn hóa Việt Nam, củng cố chủ quyền và an ninh quốc gia trên không gian số.
