Trong những năm gần đây, Chương trình Mỗi xã một sản phẩm (OCOP) đã trở thành động lực quan trọng giúp kinh tế nông thôn chuyển mình, phát huy lợi thế đặc thù từng vùng và tạo nền tảng nâng cao thu nhập cho người dân. Giai đoạn 2021–2025 cũng chứng kiến sự lan tỏa sâu rộng của chương trình, đi cùng với yêu cầu ngày càng khắt khe từ thị trường trong nước và xuất khẩu. Điều này khiến công tác quản lý chất lượng trở thành điều kiện tiên quyết cho sự phát triển bền vững của OCOP.
Theo Báo cáo của Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), đến tháng 9/2025, Việt Nam đã có 17.316 sản phẩm OCOP đạt từ 3 sao trở lên. Trong số đó, phần lớn là sản phẩm đạt 3 sao, chiếm 72,1%; nhóm 4 sao chiếm 27,1%; và có 126 sản phẩm đạt 5 sao. Số lượng sản phẩm tăng nhanh phản ánh sự nỗ lực của các địa phương, doanh nghiệp và hợp tác xã. Tuy vậy, chất lượng sản phẩm vẫn còn thiếu đồng đều, đặc biệt khi đặt lên bàn cân với yêu cầu ngày càng cao về an toàn, minh bạch và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Báo cáo cho thấy những chuyển biến tích cực khi hệ thống văn bản và hướng dẫn quản lý chất lượng dần được hoàn thiện dựa trên Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa và các nội dung sửa đổi mới. Nhiều sản phẩm đã được chứng nhận VietGAP, hữu cơ, HACCP, ISO 22000; một số nhóm như trà, cà phê, dược liệu hay thủ công mỹ nghệ đã khẳng định thương hiệu tại thị trường xuất khẩu. Công tác đào tạo, xúc tiến thương mại và truy xuất nguồn gốc được quan tâm, tạo bước tiến trong chuẩn hóa sản xuất.
Tuy nhiên, những hạn chế nội tại vẫn là rào cản lớn. Chất lượng sản phẩm giữa các vùng còn chênh lệch, thiếu sự thống nhất về nguyên liệu, quy trình, bao bì và thương hiệu như báo cáo đã nêu. Hệ thống kiểm nghiệm và chứng nhận vẫn phân tán, năng lực chưa đạt chuẩn quốc tế, khiến việc đánh giá chất lượng chưa thực sự đồng bộ. Các chủ thể OCOP, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và hợp tác xã, còn gặp khó khăn về quản trị, vốn đầu tư và năng lực tiếp cận thị trường. Việc truy xuất nguồn gốc điện tử mới dừng lại ở quy mô nhỏ, khi hệ thống dữ liệu quốc gia OCOP chưa được hình thành theo đánh giá trong báo cáo.
Trong bối cảnh đó, các yêu cầu mới từ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Chất lượng sản phẩm, hàng hóa (Luật số 78/2025/QH15) được xem là bước ngoặt quan trọng. Luật bổ sung nhiều quy định trực tiếp liên quan đến sản phẩm OCOP, đặc biệt là quản lý theo mức độ rủi ro; yêu cầu chứng nhận quy chuẩn quốc gia đối với nhóm sản phẩm rủi ro trung bình – cao; đồng thời bắt buộc truy xuất nguồn gốc điện tử và công khai thông tin chất lượng. Những điểm mới này đòi hỏi các chủ thể sản xuất phải nỗ lực lớn hơn để đáp ứng yêu cầu thị trường.
Thị trường tiêu dùng trong nước cũng đang dịch chuyển theo hướng coi trọng chất lượng, an toàn và nguồn gốc minh bạch. Trong khi đó, thị trường quốc tế duy trì mức độ yêu cầu nghiêm ngặt với các tiêu chuẩn HACCP, ISO 22000, GlobalGAP, Halal hay Kosher, cùng với yêu cầu về truy xuất minh bạch và nhãn hàng hóa theo ngôn ngữ nước nhập khẩu. Xu hướng chuyển đổi xanh và thương mại điện tử cũng khiến yếu tố chỉ dẫn địa lý và tuân thủ tiêu chuẩn môi trường trở nên quan trọng hơn trong việc khẳng định lợi thế của sản phẩm.
Theo định hướng giai đoạn 2026–2030 được nêu trong báo cáo, Việt Nam sẽ xây dựng khung quản lý chất lượng OCOP theo chuỗi giá trị, kết nối xuyên suốt từ vùng nguyên liệu đến người tiêu dùng. Hệ thống tiêu chuẩn và quy chuẩn kỹ thuật sẽ được chuẩn hóa theo từng nhóm sản phẩm chủ lực. Công nghệ số sẽ đóng vai trò trung tâm, cho phép quản lý chất lượng và truy xuất nguồn gốc minh bạch hơn thông qua nền tảng số OCOP quốc gia liên thông các bộ, ngành.
Báo cáo cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của vùng nguyên liệu bền vững và sản xuất theo hướng xanh, giảm phát thải và tái sử dụng phụ phẩm. Đây là cơ sở để từng bước xây dựng thương hiệu OCOP quốc gia mang tên “Vietnam Premium Products”, hướng tới hình ảnh sản phẩm vừa chất lượng, vừa mang đậm bản sắc văn hóa.