Trong và sau đại dịch COVID-19, để đáp ứng nhu cầu sản xuất và nâng cao khả năng cạnh tranh, ngành nhựa đang phải tìm ra các giải pháp mới hiệu quả hơn, nhất là trong vấn đề tự chủ nguồn nguyên liệu đầu vào.
Khó khăn trong tự chủ nguồn nguyên liệu
Ngành nhựa Việt Nam hiện nay phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, với 70-75% nguyên liệu và phụ liệu phải nhập từ nước ngoài. Chỉ khoảng 1 triệu tấn trong tổng số nhu cầu từ 4,5-5 triệu tấn hàng năm được cung cấp từ nội địa.
Điều này không chỉ khiến chi phí sản xuất tăng cao, mà còn tạo ra sự phụ thuộc lớn vào thị trường quốc tế và các yếu tố bất ổn toàn cầu như biến động giá dầu và tỷ giá hối đoái. Hơn thế nữa, nguồn cung nguyên liệu nhựa tái sinh và công nghiệp hỗ trợ ngành nhựa trong nước chưa phát triển tương xứng. Điều này khiến các doanh nghiệp phải duy trì tồn kho nguyên liệu lớn, ảnh hưởng đáng kể đến chi phí tài chính.
Bên cạnh đó, ngành nhựa Việt Nam chủ yếu là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, chiếm khoảng 90% tổng số gần 4.000 doanh nghiệp trên cả nước. Hiện trạng này làm giảm khả năng đầu tư vào công nghệ hiện đại, sản phẩm nhựa Việt Nam chủ yếu nằm ở phân khúc tầm thấp, hiện đang chịu sự cạnh tranh khốc liệt từ các nước khác.
Nâng cao năng lực và mở rộng quy mô sản xuất
Để giảm thiểu phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, cần thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ ngành nhựa một cách mạnh mẽ. Các giải pháp được đề xuất bao gồm việc tăng cường đầu tư vào các cơ sở sản xuất nguyên phụ liệu, nghiên cứu và phát triển công nghệ tái sinh nhựa. Chính phủ nên tạo điều kiện thuận lợi hơn để khuyến khích các doanh nghiệp nội địa mở rộng nhà máy, đồng thời chú trọng vào việc sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao.
Một sáng kiến đầy hứa hẹn là xây dựng ngành công nghiệp tái chế nhựa trong nước. Điều này không chỉ góp phần tạo ra nguồn cung nguyên liệu bền vững, mà còn hỗ trợ xu hướng phát triển kinh tế tuần hoàn, tạo ra giá trị lớn về lâu dài. Việc đầu tư vào công nghệ tiên tiến, thân thiện với môi trường cũng cần được doanh nghiệp đặt lên hàng đầu để tăng cường năng lực cạnh tranh.
Một số doanh nghiệp đã và đang chủ động đầu tư vào công nghệ và máy móc hiện đại để nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm. Chẳng hạn, Công ty CP An Tiến Industries gần đây đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất mới nhằm tối ưu hóa sản xuất và đa dạng hóa các dòng sản phẩm cao cấp của mình. Động thái này không chỉ đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường mà còn làm tăng sức cạnh tranh của sản phẩm nhựa Việt Nam trên trường quốc tế.
Nhiều đơn vị hoạt động trong ngành nhựa cũng như các ngành liên quan đã nhận thức rõ tầm quan trọng của phát triển bền vững. Các doanh nghiệp này đang tập trung vào xây dựng nhà máy tái chế và nghiên cứu các giải pháp thân thiện với môi trường, phù hợp với xu hướng sản xuất xanh toàn cầu.
Ngoài nỗ lực của từng doanh nghiệp, các cơ quan chức năng và tổ chức ngành cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và phát triển ngành nhựa. Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA) và Bộ Công Thương cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng các chính sách thuận lợi, khuyến khích đầu tư vào công nghệ và mở rộng sản xuất trong nước. Việc tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các dự án nghiên cứu và sản xuất nguyên phụ liệu cũng là yếu tố cần thiết giúp ngành nhựa tiến xa hơn.
Nhìn chung, với sự phối hợp hiệu quả giữa các doanh nghiệp, chính phủ và các tổ chức liên quan, ngành nhựa Việt Nam có thể vượt qua các thách thức hiện tại và tận dụng được những cơ hội từ thị trường toàn cầu. Việc đầu tư vào công nghệ, tự chủ nguyên liệu và phát triển bền vững sẽ là bản lề cho sự phát triển ổn định và lâu dài của ngành.