Mỗi năm Việt Nam ghi nhận hơn 370.000 trẻ em bị tai nạn thương tích và gần 2.000 ca tử vong do đuối nước – mức tử vong cao gấp nhiều lần các quốc gia thu nhập cao. Những con số này cho thấy một thực tế nhức nhối: trẻ em đang đối mặt với rủi ro lớn, trong khi công tác phòng ngừa còn thiếu nền tảng thông tin đầy đủ để hành động kịp thời.

Nhiều chuyên gia nhận định, điểm nghẽn lớn nhất trong phòng chống tai nạn thương tích và đuối nước là sự thiếu hụt một hệ thống dữ liệu quốc gia chuẩn hóa, liên thông và cập nhật. Khi chưa có dữ liệu, việc xác định nhóm trẻ dễ tổn thương, “điểm nóng” theo vùng miền, thời điểm hay hoàn cảnh xảy ra sự cố trở nên khó khăn, dẫn đến các giải pháp can thiệp chưa trúng đích.

Một hệ thống dữ liệu hiện đại sẽ phân loại rõ ràng các loại thương tích, độ tuổi, giới tính, môi trường xảy ra tai nạn. Dữ liệu liên thông giữa ngành y tế, giáo dục, lao động – thương binh và xã hội giúp phân tích rủi ro đa chiều, từ đó thiết kế chính sách đào tạo kỹ năng, truyền thông và giám sát phù hợp với từng nhóm trẻ.

W-dayboitreem.png
Nhiều trẻ em được dạy kỹ năng bơi lội khi còn nhỏ.

Nhờ cách tiếp cận dựa trên dữ liệu, nhiều chương trình đã được triển khai có trọng tâm. Điển hình là Chương trình phòng, chống đuối nước tại 12 tỉnh có tỷ lệ tử vong cao nhất cả nước. Sau 7 năm, hơn 52.000 trẻ được dạy bơi an toàn, hơn 52.200 trẻ được trang bị kỹ năng an toàn nước và hơn 1.000 giáo viên được cấp chứng chỉ giảng dạy. Kết quả nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ tử vong do đuối nước tại các tỉnh này giảm trung bình 16% – một minh chứng rõ rệt cho hiệu quả của việc hành động dựa trên số liệu.

Từ những con số được thống kê hằng năm, Bộ GD&ĐT và các địa phương đã bổ sung nội dung phòng chống đuối nước vào chương trình giáo dục kỹ năng sống; mở rộng mô hình bể bơi trong trường học; khuyến khích phụ huynh giám sát trẻ khi gần khu vực có nước; tăng cường các chiến dịch truyền thông mùa hè – thời điểm nguy cơ đuối nước tăng cao. 

Chuyển đổi số cũng tạo điều kiện để xây dựng các công cụ cảnh báo sớm: ứng dụng thông minh nhắc nhở phụ huynh về thời điểm trẻ dễ gặp rủi ro; bản đồ số đánh dấu khu vực nguy hiểm; hệ thống phân tích dữ liệu dự báo xu hướng đuối nước theo mùa. Khi công nghệ được đưa vào phòng ngừa, việc bảo vệ trẻ không còn chỉ dựa vào kinh nghiệm mà dựa trên phân tích khoa học.