Trong nhiều năm, điểm nghẽn lớn của nông nghiệp Việt Nam nằm ở khâu thông tin thị trường: sản xuất thiếu dữ liệu, dự báo chậm, phản ứng thụ động trước biến động cung – cầu. 

Đề án “Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong việc thu thập thông tin, phân tích và dự báo tình hình thị trường nông sản” được triển khai trong bối cảnh ấy, với mục tiêu hình thành một hệ sinh thái dữ liệu đủ sâu, đủ nhanh, đủ tin cậy để dẫn dắt sản xuất.

Thực tế cho thấy, khi thông tin thị trường được số hóa và cập nhật theo thời gian thực, nông nghiệp bắt đầu thay đổi cách vận hành. Tại nhiều vùng sản xuất, dữ liệu về diện tích gieo trồng, sản lượng dự kiến, thời tiết, môi trường sinh trưởng đã được thu thập thông qua cảm biến IoT, ảnh viễn thám và phần mềm quản lý. Những dòng dữ liệu ấy  trở thành “bản đồ chỉ đường” cho người sản xuất và nhà quản lý.

W-nông sản công nghệ.png
công nghệ đã góp phần thay đổi tư duy sản xuất, tiêu thụ nông sản của người nông dân.

Công nghệ thông tin đang giúp ngành nông nghiệp tiến gần hơn đến khả năng dự báo. Thay vì chờ đến vụ thu hoạch mới đánh giá cung – cầu, hệ thống dữ liệu lớn kết hợp thuật toán phân tích cho phép dự đoán xu hướng sản lượng, biến động giá cả, nhu cầu thị trường theo từng ngành hàng. Khi các thông số được cập nhật liên tục, việc điều chỉnh kế hoạch sản xuất trở nên chủ động hơn, hạn chế tình trạng dư thừa cục bộ hoặc đứt gãy đầu ra.

Ở lĩnh vực trồng trọt, việc ứng dụng viễn thám và bản đồ số giúp thống kê chính xác diện tích, theo dõi sinh trưởng cây trồng trên diện rộng. Những thay đổi bất thường về thời tiết, sâu bệnh hay điều kiện đất đai được cảnh báo sớm, tạo cơ sở khoa học cho dự báo sản lượng. Dữ liệu ấy, khi được liên thông với hệ thống thông tin thị trường, giúp ngành hàng dự đoán nguồn cung, từ đó xây dựng phương án tiêu thụ phù hợp.

Trong chăn nuôi, các nền tảng quản lý số cho phép thu thập dữ liệu về đàn vật nuôi, chi phí đầu vào, năng suất và dịch bệnh. Khi dữ liệu sản xuất được kết nối với thông tin thị trường về giá thức ăn, giá bán, nhu cầu tiêu dùng, người chăn nuôi có thêm căn cứ để điều chỉnh quy mô, giảm rủi ro biến động giá.

Điểm đáng chú ý của đề án là đặt trọng tâm vào phân tích và dự báo thị trường, thay vì dừng ở thu thập thông tin đơn lẻ. Công nghệ thông tin, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo đang từng bước tham gia vào quá trình phân tích xu hướng tiêu dùng, nhận diện thay đổi trong hành vi mua sắm, đặc biệt tại các thị trường xuất khẩu. Những tín hiệu về tiêu chuẩn chất lượng, truy xuất nguồn gốc, sản phẩm thân thiện môi trường được cập nhật sớm giúp nông nghiệp định hình hướng sản xuất dài hạn.

Song hành với đó, nền tảng truy xuất nguồn gốc số hóa đang tạo ra lớp dữ liệu quan trọng cho thị trường. Khi mỗi sản phẩm nông sản gắn với mã QR chứa thông tin về vùng trồng, quy trình sản xuất, thời gian thu hoạch, dữ liệu thị trường trở nên minh bạch hơn. Sự minh bạch này góp phần củng cố niềm tin của người tiêu dùng, đồng thời cung cấp dữ liệu phản hồi quan trọng để phân tích xu hướng tiêu thụ.

Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dự báo thị trường cũng mở ra khả năng liên kết chuỗi hiệu quả hơn. Khi thông tin về nhu cầu, giá cả và sản lượng được chia sẻ kịp thời, doanh nghiệp chế biến, hợp tác xã và nông dân có thể phối hợp xây dựng kế hoạch sản xuất – tiêu thụ đồng bộ. Chuỗi giá trị vì thế vận hành theo tín hiệu thị trường thay vì chạy theo phong trào.

Tuy vậy, quá trình triển khai đề án cũng đặt ra nhiều thách thức. Hạ tầng dữ liệu ở một số vùng còn phân tán, kỹ năng khai thác thông tin thị trường của người sản xuất chưa đồng đều. Nếu dữ liệu không được chuẩn hóa, phân tích thiếu chiều sâu, khả năng dự báo sẽ khó đạt độ chính xác mong muốn.

Nhìn tổng thể, việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong thu thập, phân tích và dự báo thị trường nông sản đang mở ra một cách tiếp cận mới cho nông nghiệp Việt Nam. Khi nền sản xuất dựa trên dữ liệu thay vì kinh nghiệm đơn lẻ, khi quyết định được dẫn dắt bởi tín hiệu thị trường, nông nghiệp sẽ tiến gần hơn tới mục tiêu phát triển bền vững, hiện đại và đủ sức cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập quốc tế.