Trong làn sóng chuyển đổi số toàn cầu, nông nghiệp không còn là lĩnh vực đứng ngoài cuộc. Công nghệ số đang tái định hình cách sản xuất, tiêu thụ và phân phối nông sản, trong đó khả năng tiếp cận và sử dụng thông tin thị trường trở thành yếu tố then chốt quyết định hiệu quả sản xuất của người nông dân. Tại Việt Nam, nâng cao năng lực số cho nông dân không chỉ là yêu cầu trước mắt, mà còn là giải pháp căn cơ để phát triển nông nghiệp bền vững.
Việt Nam hiện vẫn là quốc gia có tỷ lệ dân cư nông thôn và lao động nông nghiệp lớn. Tuy nhiên, khoảng cách số giữa khu vực nông thôn và thành thị còn khá rõ nét. Nhiều nông dân, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, chưa được tiếp cận đầy đủ hạ tầng viễn thông ổn định; kỹ năng sử dụng thiết bị thông minh và khai thác thông tin trên môi trường số còn hạn chế.
Trong thực tế sản xuất, không ít nông dân mới chỉ sử dụng điện thoại thông minh ở mức cơ bản, chưa hình thành thói quen tra cứu giá cả, theo dõi xu hướng tiêu thụ hay cập nhật thông tin thị trường theo thời gian thực. Việc tiếp nhận thông tin vẫn chủ yếu thông qua thương lái, chợ đầu mối hoặc truyền miệng, tiềm ẩn nhiều rủi ro về độ chính xác và tính minh bạch.
Chính khoảng trống này khiến người sản xuất thường rơi vào thế bị động, khó điều chỉnh kế hoạch sản xuất khi thị trường biến động, dẫn đến tình trạng cung vượt cầu, giá nông sản giảm sâu.

Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, thông tin về giá cả, nhu cầu tiêu thụ, tiêu chuẩn chất lượng, logistics hay chính sách thương mại đóng vai trò như một loại “đầu vào” quan trọng của sản xuất nông nghiệp. Người nông dân không chỉ trồng trọt, chăn nuôi theo kinh nghiệm, mà cần biết phân tích dữ liệu để quyết định sản xuất gì, bán ở đâu và vào thời điểm nào.
Thực tế cho thấy, nhiều biến động lớn của thị trường nông sản thời gian qua đã để lại hậu quả nặng nề cho người trồng trọt khi thiếu thông tin kịp thời. Việc một số thị trường nhập khẩu điều chỉnh chính sách kiểm soát, thay đổi nhu cầu hoặc siết chặt tiêu chuẩn kỹ thuật có thể ngay lập tức tác động đến đầu ra của nông sản trong nước. Nếu không được cảnh báo sớm và thiếu kỹ năng xử lý thông tin, người nông dân rất khó ứng phó.
Nâng cao năng lực số cho nông dân không đồng nghĩa với việc chỉ cung cấp thiết bị hay phổ cập Internet. Quan trọng hơn là đào tạo kỹ năng sử dụng công nghệ, hình thành thói quen khai thác thông tin và từng bước đưa dữ liệu trở thành công cụ hỗ trợ ra quyết định trong sản xuất.
Các chương trình đào tạo cần được triển khai theo hướng thực tiễn, dễ tiếp cận, “cầm tay chỉ việc”, gắn trực tiếp với nhu cầu sản xuất của từng địa phương, từng ngành hàng. Việc hướng dẫn nông dân sử dụng ứng dụng tra cứu giá nông sản, theo dõi thời tiết, ghi chép nhật ký sản xuất điện tử hay truy xuất nguồn gốc có ý nghĩa thiết thực hơn nhiều so với các khóa tập huấn nặng về lý thuyết.
Thời gian qua, một số doanh nghiệp viễn thông đã phối hợp với cơ quan quản lý, tổ chức hội nông dân và hợp tác xã triển khai các mô hình hỗ trợ chuyển đổi số tại cơ sở. Song song với đó, nhiều địa phương đã hình thành các tổ công nghệ số cộng đồng ở nông thôn, đóng vai trò hỗ trợ trực tiếp cho người dân khi gặp khó khăn trong quá trình sử dụng công nghệ.
Để nông dân có thể tiếp cận thông tin thị trường một cách hiệu quả, vai trò của các cơ quan quản lý nhà nước là hết sức quan trọng. Việc chia sẻ, công khai dữ liệu thị trường, giá cả, cung – cầu theo cách dễ hiểu, dễ tiếp cận thông qua các nền tảng số phổ biến sẽ giúp người sản xuất chủ động hơn trong điều chỉnh kế hoạch.
Các sàn thương mại điện tử và nền tảng số phục vụ nông nghiệp đang từng bước trở thành cầu nối giữa người sản xuất và thị trường. Tuy nhiên, để phát huy hiệu quả, cần tiếp tục chuẩn hóa dữ liệu, tích hợp công cụ phân tích và dự báo, đồng thời nâng cao kỹ năng sử dụng cho nông dân.
Bên cạnh rào cản về hạ tầng và kỹ năng, thách thức lớn không kém là tư duy ngại thay đổi. Việc lan tỏa những mô hình nông dân ứng dụng công nghệ thành công, bán hàng trực tuyến hiệu quả hay quản lý sản xuất bằng dữ liệu sẽ góp phần tạo động lực và niềm tin cho cộng đồng.