Từ chính sách ưu đãi đến thực lực tiếp cận: cuộc chuyển động chậm nhưng cần thiết
Suốt gần một thập kỷ qua, cộng đồng doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ nhiều lần nói đến “thiếu vốn” như một căn bệnh kinh niên. Dù Nghị định 111/2015/NĐ-CP từng mở ra khung pháp lý đầu tiên về phát triển công nghiệp hỗ trợ, nhưng trên thực tế, hầu như không có doanh nghiệp nào được vay vốn ưu đãi từ các chương trình của Nhà nước. Chính sách có, nhưng dòng tiền thì tắc nghẽn ở nhiều tầng.
Khác với Nghị định 111, văn bản mới không chỉ dừng lại ở định hướng phát triển công nghiệp hỗ trợ, mà còn sửa đổi, bổ sung nhiều điều khoản nhằm làm rõ cơ chế hỗ trợ tài chính. Đặc biệt, Nghị định 205 xác lập mức hỗ trợ tới 50% chi phí đầu tư máy móc, thiết bị, phần mềm thiết kế, thuê chuyên gia, nghiên cứu phát triển, chuyển giao công nghệ; và tới 70% chi phí xúc tiến thương mại, đào tạo nhân lực, phát triển thị trường. Đây là những khoản mục mà doanh nghiệp lâu nay luôn phải tự xoay xở, thường bằng vốn vay thương mại với lãi suất cao, thời hạn ngắn, và yêu cầu tài sản thế chấp vượt quá khả năng.
Tuy nhiên, nếu nhìn sâu hơn, điều các doanh nghiệp quan tâm không chỉ là tỷ lệ hỗ trợ, mà là cách dòng tiền vận hành. Bởi sau Nghị định 111, Việt Nam từng có Nghị quyết 115/NQ-CP năm 2020 về các giải pháp thúc đẩy phát triển công nghiệp hỗ trợ, trong đó giao Ngân hàng Nhà nước chủ trì triển khai gói tín dụng ưu đãi cho doanh nghiệp thuộc danh mục công nghiệp hỗ trợ ưu tiên. Nhưng suốt bốn năm, gần như chưa có doanh nghiệp nào được tiếp cận khoản vay đó, vì thiếu hướng dẫn cụ thể về điều kiện, hồ sơ, nguồn vốn, cũng như chưa có ngân hàng nào thực sự chủ động triển khai.

Chính vì thế, Nghị định 205 được kỳ vọng sẽ tạo “cầu nối thể chế” giữa chính sách hỗ trợ và hệ thống tín dụng. Nghị định này quy định rõ hơn về việc phối hợp giữa các bộ ngành – đặc biệt là Bộ Công Thương và Ngân hàng Nhà nước – trong việc triển khai hỗ trợ tài chính, cũng như khuyến khích doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ tiếp cận Quỹ Đổi mới công nghệ quốc gia, Quỹ phát triển khoa học – công nghệ của doanh nghiệp, và các quỹ hỗ trợ khác. Cơ chế mới không chỉ trông vào ngân sách nhà nước, mà còn hướng tới huy động các nguồn vốn xã hội hóa – trong đó hệ thống ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt.
Một doanh nghiệp trong ngành này nhận xét: “Nếu chỉ trông chờ ngân sách, số doanh nghiệp được hỗ trợ sẽ rất ít. Nhưng nếu có cơ chế đồng hành giữa chính sách công nghiệp và tín dụng thương mại, ví dụ ngân hàng sẵn sàng cho vay ưu đãi khi doanh nghiệp đã được xác nhận là sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ ưu tiên, thì tác động sẽ nhân lên gấp nhiều lần.”
Thực tế, các doanh nghiệp sản xuất linh kiện, phụ tùng, vật liệu hiếm khi có tài sản bảo đảm đủ lớn, bởi phần lớn giá trị tập trung vào máy móc, dây chuyền và kỹ thuật – những thứ ngân hàng thường không chấp nhận thế chấp. Trong khi đó, chu kỳ đầu tư dài, lợi nhuận thấp, rủi ro thị trường cao khiến ngân hàng e dè. Chính vì vậy, dù được xếp vào “ngành ưu tiên phát triển”, doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ lại ít khi lọt vào “ngành ưu tiên tín dụng”.
Nghị định 205, nếu được triển khai nhất quán, có thể tạo ra một cơ chế “bảo chứng” mới. Khi doanh nghiệp có quyết định công nhận sản phẩm thuộc danh mục ưu tiên (theo phụ lục của Nghị định), họ có thể được ngân hàng sử dụng như một căn cứ để đánh giá tín nhiệm hoặc xem xét hỗ trợ lãi suất. Đây là mô hình đã được áp dụng thành công ở Thái Lan và Hàn Quốc, nơi Chính phủ đứng ra xác nhận và chia sẻ rủi ro một phần với ngân hàng cho vay các doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ chiến lược.
Ngoài việc cấp vốn, Nghị định 205 cũng mở đường cho doanh nghiệp tiếp cận các nguồn hỗ trợ phi tài chính: quỹ khoa học – công nghệ, quỹ đổi mới sáng tạo, và chương trình hợp tác công nghệ cao. Đây có thể coi là hình thức “vốn mềm” – doanh nghiệp không nhận tiền trực tiếp, nhưng được Nhà nước tài trợ 50% chi phí nghiên cứu, kiểm định, chuyển giao công nghệ hoặc đào tạo. Điều này giảm đáng kể gánh nặng tài chính trong giai đoạn đầu tư, vốn là thời điểm rủi ro cao nhất.
Dù vậy, bài toán lớn nhất vẫn nằm ở khâu thực thi. Từ chính sách đến thực tế luôn là quãng đường dài. Một nghị định dù tốt đến đâu cũng cần “người vận hành có năng lực và thiện chí”. Doanh nghiệp thường không thiếu hồ sơ, mà thiếu người hướng dẫn; không thiếu dự án, mà thiếu cửa để tiếp cận. Các quỹ hỗ trợ vốn nhà nước thường hoạt động chậm, quy mô nhỏ, và thủ tục phức tạp; còn ngân hàng thương mại lại không mặn mà vì thiếu khung pháp lý bảo vệ.
Đại diện một ngân hàng thương mại lớn chia sẻ: “Chúng tôi rất sẵn lòng cho vay lĩnh vực công nghiệp hỗ trợ, nhưng thực tế chưa có cơ chế cụ thể về bảo lãnh rủi ro hoặc hỗ trợ lãi suất. Nếu doanh nghiệp được công nhận thuộc danh mục ưu tiên mà có thêm cơ chế chia sẻ rủi ro từ Nhà nước, chắc chắn các ngân hàng sẽ mạnh dạn hơn.” Câu nói này phản ánh đúng tâm lý “muốn nhưng chưa dám” của khu vực tín dụng – và đó cũng là điểm then chốt mà Nghị định 205 cần giải quyết trong giai đoạn thực thi.
Ở góc nhìn chuyên gia, TS. Trần Đình Thiên cho rằng chính sách tín dụng cho công nghiệp hỗ trợ cần coi là đầu tư chiến lược, không phải hỗ trợ ngắn hạn: “Nếu coi đây là vốn mồi cho ngành nền tảng, thì Nhà nước cần cơ chế ưu tiên rõ ràng, kể cả việc chỉ định ngân hàng thương mại chủ lực cho vay công nghiệp hỗ trợ, tương tự như Hàn Quốc đã làm với Ngân hàng Công nghiệp (IBK).”
Trong khi đó, nhiều doanh nghiệp kỳ vọng Nghị định 205 sẽ giúp “chuyển hỗ trợ trên giấy thành hỗ trợ bằng dòng tiền thật”. Một khi doanh nghiệp nội địa có vốn đổi mới máy móc, đầu tư công nghệ, họ mới có thể đủ chuẩn để trở thành nhà cung cấp cấp 1, cấp 2 cho các tập đoàn FDI. Khi đó, giá trị lan tỏa sẽ lớn hơn nhiều so với các khoản ưu đãi đơn lẻ.
Tuy nhiên, để điều đó xảy ra, cần một bộ máy thực thi đồng bộ: Bộ Công Thương phải phối hợp với Ngân hàng Nhà nước xây dựng hướng dẫn cụ thể về quy trình xét duyệt; các địa phương cần lập danh mục doanh nghiệp công nghiệp hỗ trợ tiềm năng; ngân hàng cần có sản phẩm tín dụng riêng với tiêu chí linh hoạt hơn; và doanh nghiệp cần chủ động lập hồ sơ, chuẩn hóa báo cáo tài chính, hoàn thiện năng lực quản trị để đáp ứng điều kiện vay.
Nghị định 205 đặt nền móng, nhưng con đường phía trước là bài kiểm tra năng lực của cả hệ thống. Để chính sách thực sự “mở van vốn”, cần sự dấn thân của ngân hàng – không chỉ là nơi cho vay, mà là đối tác phát triển. Bởi công nghiệp hỗ trợ không phải lĩnh vực đầu cơ, mà là đầu tư dài hạn cho năng lực quốc gia. Khi doanh nghiệp có vốn, họ đầu tư công nghệ; khi có công nghệ, họ tham gia chuỗi cung ứng; và khi chuỗi cung ứng vững, nền sản xuất Việt Nam mới có thể đứng vững trước biến động toàn cầu.
Vì thế, Nghị định 205 không đơn thuần là một bản sửa đổi kỹ thuật của Nghị định 111, mà là phép thử về khả năng phối hợp chính sách, về niềm tin giữa Nhà nước – ngân hàng – doanh nghiệp. Nếu ba bên cùng vận hành trơn tru, những dòng vốn từng tắc nghẽn suốt một thập kỷ có thể sẽ thực sự chảy. Và đó mới là lúc công nghiệp hỗ trợ Việt Nam chuyển mình từ “ngành được nói đến” thành “ngành được đầu tư”.
Băng Dương