Chuyển đổi số đang được xác định là nền tảng cho mô hình phát triển mới của Việt Nam trong giai đoạn 2025-2030, gắn với cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản trị và thúc đẩy tăng trưởng bền vững. Tuy nhiên, thực tiễn triển khai cho thấy, bên cạnh những hạn chế về hạ tầng và khung pháp lý, điểm nghẽn lớn nhất và dai dẳng nhất của quá trình này nằm ở nguồn nhân lực. Từ khu vực công đến doanh nghiệp, từ an ninh mạng đến trí tuệ nhân tạo, khoảng cách giữa yêu cầu của nền kinh tế số và năng lực thực tế của lực lượng lao động đang đặt ra bài toán mang tính chiến lược: nếu không đầu tư đúng mức cho nhân lực chất lượng cao, chuyển đổi số sẽ khó thoát khỏi tình trạng manh mún, hình thức và không đủ sức trở thành động lực tăng trưởng như kỳ vọng.

Nút thắt hạ tầng và nhân lực

Chuyển đổi số khu vực công được kỳ vọng đóng vai trò dẫn dắt, tạo nền tảng cho toàn bộ hệ sinh thái kinh tế số. Tuy nhiên, thực tế triển khai tại nhiều địa phương cho thấy tiến trình này đang vấp phải những “nút thắt” lớn, trong đó nổi bật nhất là hạ tầng công nghệ lạc hậu và nguồn nhân lực chưa đáp ứng yêu cầu.

Phát biểu tại Diễn đàn “Chuyển đổi số khu vực công - Tiền đề cho phát triển kinh tế - xã hội” do Báo Điện tử Tiếng nói Việt Nam tổ chức, ông Nguyễn Hữu Thái Hòa, Phó Viện trưởng Viện Trí Việt, chỉ rõ rằng việc triển khai các dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4, tiến tới cá nhân hóa dịch vụ dựa trên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, đòi hỏi một nền tảng hạ tầng và nhân lực đủ mạnh. Trong khi đó, ngân sách dành cho chuyển đổi số ở nhiều địa phương, đặc biệt là cấp cơ sở, vẫn rất hạn chế, khó đáp ứng yêu cầu đầu tư các hạng mục lớn như trung tâm dữ liệu, mạng 5G hay các hệ thống phần mềm quản lý đồng bộ.

image001 (31).jpg
Ông Nguyễn Hữu Thái Hòa, Phó Viện trưởng Viện Trí Việt, chỉ rõ rằng việc triển khai các dịch vụ công trực tuyến mức độ 3 và 4, tiến tới cá nhân hóa dịch vụ dựa trên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo, đòi hỏi một nền tảng hạ tầng và nhân lực đủ mạnh.

Không chỉ thiếu nguồn lực tài chính, khu vực công còn đối mặt với bài toán nan giải về nhân sự. Mức lương và môi trường làm việc kém cạnh tranh khiến các chuyên gia AI, an ninh mạng, dữ liệu lớn khó lựa chọn làm việc trong các cơ quan nhà nước. Đội ngũ cán bộ, công chức hiện hữu, đặc biệt ở cấp cơ sở và khu vực nông thôn, vẫn còn thiếu kỹ năng số, trong khi việc đào tạo lại đòi hỏi thời gian và chi phí lớn. Bên cạnh đó, một bộ phận cán bộ vẫn mang tâm lý e ngại, không sẵn sàng thích nghi với các quy trình số hóa mới vì lo sợ mất việc hoặc không quen với công nghệ.

Ngoài ra là vấn đề thiếu một kiến trúc công nghệ thống nhất giữa các cơ quan nhà nước. Các cơ sở dữ liệu dân cư, thuế, y tế, bảo hiểm vẫn tồn tại rời rạc, khó kết nối, khiến dữ liệu - “nhiên liệu” của chuyển đổi số - chưa được khai thác hiệu quả. Khi hạ tầng yếu và nhân lực mỏng, mục tiêu cá nhân hóa dịch vụ công hay xây dựng chính phủ số dựa trên dữ liệu sẽ chủ yếu ở tầm nhìn.

Chuyển đổi số không chỉ là công nghệ

Từ góc nhìn kinh tế, PGS.TS Ngô Trí Long cho rằng chuyển đổi số khu vực công không đơn thuần là lựa chọn kỹ thuật mà là một quyết định chiến lược, mang tính cải cách mô hình quản trị quốc gia. Khu vực công không chỉ chuyển đổi nội bộ mà còn phải đóng vai trò kiến tạo hệ sinh thái số cho toàn xã hội, từ thể chế, hạ tầng đến thị trường.

Theo ông Ngô Trí Long, nếu chỉ coi chuyển đổi số là việc cài đặt phần mềm, mua sắm thiết bị mà không gắn với cải tổ mô hình quản trị và nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực công, thì quá trình này sẽ chỉ dừng lại ở “hình thức hiện đại, tư duy cũ kỹ”. Thực chất, chuyển đổi số là một quá trình cải cách có tính cấu trúc, tác động trực tiếp tới năng suất của bộ máy hành chính và khả năng điều tiết, kiến tạo thị trường của Nhà nước.

Ở đây, yếu tố con người trở thành biến số quyết định. Một hệ thống công nghệ hiện đại nhưng thiếu đội ngũ cán bộ có tư duy số, kỹ năng số và năng lực quản trị dữ liệu sẽ không thể tạo ra giá trị gia tăng. Ngược lại, khi đội ngũ công chức được trang bị đầy đủ năng lực, chuyển đổi số có thể giúp Nhà nước tối ưu hóa chi tiêu công, nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp và người dân, qua đó tạo dư địa cho tăng trưởng kinh tế.

Chính vì vậy, nhiều chuyên gia cho rằng chuyển đổi số cần được tiếp cận từ góc nhìn kinh tế - chính sách, trong đó đầu tư cho nhân lực không phải chi phí mà là đầu tư sinh lời dài hạn. Đây cũng là tinh thần xuyên suốt của Nghị quyết 57-NQ/TW, khi khẳng định nguồn nhân lực khoa học, công nghệ là động lực chủ yếu và yếu tố đột phá cho phát triển nhanh, bền vững.

Đại học - doanh nghiệp: Nền tảng hình thành nguồn nhân lực số chất lượng cao

Trong bức tranh phát triển nhân lực số, các cơ sở giáo dục đại học giữ vai trò then chốt. Không chỉ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đại học còn là trung tâm nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và đổi mới sáng tạo.

Thực tế cho thấy, mô hình gắn kết chặt chẽ giữa đại học và doanh nghiệp đang tạo ra những kết quả rõ nét. Đại học Bách khoa Hà Nội - một trong những cơ sở đào tạo kỹ thuật hàng đầu Việt Nam - là ví dụ tiêu biểu. Việc hợp tác giữa nhà trường và VinFast trong đào tạo, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo đã góp phần giúp doanh nghiệp này nhanh chóng làm chủ các công nghệ cốt lõi trong sản xuất xe điện. Chỉ trong vòng 7 năm, từ chỗ phụ thuộc vào nhà thầu nước ngoài, VinFast đã làm chủ từ thiết kế, mô phỏng đến các hệ thống điện tử và phần mềm hỗ trợ tự lái.

Theo Phó Tổng Giám đốc VinFast Trịnh Văn Ngân, hơn 74% kỹ sư của VinFast là cựu sinh viên Đại học Bách khoa Hà Nội. Các kỹ sư Việt Nam được đánh giá có nền tảng tốt, khả năng học hỏi nhanh và thích ứng hiệu quả với công nghệ mới khi được tiếp cận và dẫn dắt đúng cách. Tương tự, tại Viettel, sinh viên tốt nghiệp Đại học Bách khoa Hà Nội chiếm khoảng 25% lực lượng lao động, hơn 50% cán bộ quản lý và hơn một nửa nhân sự nghiên cứu tại Tổng công ty Công nghiệp công nghệ cao Viettel.

Những con số này cho thấy vai trò trung tâm của giáo dục đại học trong việc hình thành đội ngũ nhân lực chất lượng cao cho các ngành công nghệ mũi nhọn. Với khoảng 90.000 giảng viên, trong đó 1/3 có trình độ tiến sĩ, hơn 120.000 học viên sau đại học và phần lớn công bố quốc tế, hệ thống giáo dục đại học Việt Nam đang nắm giữ nguồn lực tri thức quan trọng cho chuyển đổi số.

Tuy nhiên, để phát huy vai trò này, đầu tư cho giáo dục đại học cần được coi là ưu tiên chiến lược. PGS. Tạ Hải Tùng, Hiệu trưởng Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông (Đại học Bách khoa Hà Nội), nhấn mạnh rằng nếu giáo dục đại học chỉ dựa vào học phí mà thiếu đầu tư từ Nhà nước, nhiều ngành khoa học - công nghệ nền tảng nhưng kém hấp dẫn tuyển sinh như vật liệu, luyện kim, vật lý hạt nhân có nguy cơ mai một. Khi đó, các mục tiêu lớn như phát triển điện hạt nhân, đường sắt cao tốc hay công nghiệp ô tô điện sẽ thiếu nền tảng nhân lực và khoa học để hiện thực hóa.

An ninh mạng và dữ liệu: Bài toán 700.000 nhân lực và yêu cầu thể chế mới

Trong kỷ nguyên AI và dữ liệu, an ninh mạng không còn là lĩnh vực chuyên biệt mà trở thành điều kiện tiên quyết của mọi hoạt động chuyển đổi số. Các khảo sát toàn cầu cho thấy hơn 35% vụ vi phạm dữ liệu bắt nguồn từ truy cập bên thứ ba, 13% tổ chức từng bị xâm nhập vào hệ thống AI và gần 2/3 doanh nghiệp coi bảo mật đám mây là ưu tiên hàng đầu.

Tại Việt Nam, thách thức này càng trở nên cấp bách khi Hiệp hội An ninh mạng Quốc gia (NCA) dự báo đất nước cần bổ sung tới 700.000 nhân sự an ninh mạng trong giai đoạn tới. Con số này phản ánh thực tế rằng phần lớn hoạt động kinh tế - xã hội sẽ diễn ra trên không gian mạng, trong khi nhiều cơ quan, doanh nghiệp hiện chưa có đội ngũ chuyên trách đủ mạnh. Khảo sát của NCA cho thấy hơn 20% đơn vị chưa có nhân sự an ninh mạng chuyên trách, trong khi để vận hành mô hình giám sát SOC 24/7, mỗi tổ chức cần tối thiểu 8-10 vị trí chuyên môn.

Việc đưa “an ninh dữ liệu” vào Dự thảo Luật An ninh mạng 2025 đánh dấu bước tiến quan trọng về thể chế. Lần đầu tiên, dữ liệu - yếu tố cốt lõi của chuyển đổi số - được coi là tài nguyên quốc gia cần bảo vệ ở mức cao nhất. Theo ông Vũ Ngọc Sơn, Trưởng ban Nghiên cứu, tư vấn và phát triển công nghệ của NCA, việc luật hóa an ninh dữ liệu không chỉ lấp đầy khoảng trống pháp lý mà còn thể hiện tư duy quản trị hiện đại, coi dữ liệu là “dầu mỏ mới” của nền kinh tế số.

Đáng chú ý, dự thảo luật cũng nhấn mạnh trách nhiệm và yêu cầu về kiến thức an ninh mạng đối với người đứng đầu cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp. Quy định này phản ánh thực tiễn rằng an ninh mạng chỉ hiệu quả khi được đặt ở vị trí ưu tiên trong quản trị. Nếu lãnh đạo không hiểu về an ninh mạng, mọi chiến lược và đầu tư có nguy cơ chỉ mang tính hình thức.

Song song với hoàn thiện thể chế, việc thu hút và giữ chân nhân lực an ninh mạng cho khu vực công cũng được đặt ra. Đề xuất hỗ trợ 5 triệu đồng/tháng cho người làm công tác chuyên trách về chuyển đổi số, an toàn, an ninh mạng của Bộ Nội vụ là một bước đi nhằm giảm bớt khoảng cách thu nhập giữa khu vực công và tư, tạo động lực giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt.

Đầu tư cho con người - con đường tất yếu của chuyển đổi số bền vững

Từ chuyển đổi số khu vực công đến phát triển kinh tế số, từ giáo dục đại học đến an ninh mạng, một mẫu số chung nổi lên rõ ràng: nhân lực chất lượng cao là “chìa khóa vàng” quyết định thành công hay thất bại. Công nghệ có thể mua, hạ tầng có thể xây dựng, nhưng con người - với tư duy, kỹ năng và văn hóa số - là yếu tố không thể thay thế.

Nghị quyết 57-NQ/TW đã đặt ra yêu cầu mang tính chiến lược: phát triển nguồn nhân lực khoa học, công nghệ như yếu tố đột phá của tăng trưởng. Điều này đòi hỏi một lộ trình đồng bộ, từ đầu tư cho giáo dục đại học, đào tạo lại đội ngũ công chức theo hướng “công chức số”, đến hoàn thiện thể chế và cơ chế đãi ngộ đủ sức cạnh tranh.

Nếu không tháo gỡ được các nút thắt về nhân lực, chuyển đổi số sẽ khó vượt qua trạng thái manh mún, hình thức. Ngược lại, khi con người được đặt ở vị trí trung tâm, chuyển đổi số không chỉ là quá trình hiện đại hóa công nghệ mà sẽ trở thành động lực tái cấu trúc nền kinh tế, nâng cao năng suất xã hội và đưa Việt Nam tiến nhanh hơn trên con đường phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Thái Khang