Hằng năm, các biên tập viên từ nhiều ấn phẩm danh tiếng như Từ điển tiếng Anh Oxford hay Từ điển tiếng Anh Úc Macquarie đều lựa chọn một "từ của năm" để phản ánh tâm thế thời đại.

Nếu như những năm trước, các từ khóa thường xoay quanh những sự kiện chấn động thế giới như "đại dịch" (pandemic) và "phong tỏa" (lockdown) vào năm 2020, hoặc là sự pha trộn của các xu hướng văn hóa như "gaslighting" (thao túng) vào năm 2022, danh sách năm nay lại tập trung chủ yếu vào đời sống kỹ thuật số.

Tuy nhiên, khác với sự lạc quan tột độ về Internet của những năm đầu thế kỷ 21 với các từ như "blog" hay "tweet", những lựa chọn của năm 2025 lại phơi bày nỗi lo ngại ngày càng tăng về một không gian mạng đầy rẫy sự giả tạo, thao túng và những mối quan hệ ảo.

Gemini_Generated_Image.jpg
AI slop, parasocial và rage bait là ba "từ của năm" được các từ điển lớn bình chọn. Ảnh: Gemini

Một ủy ban đại diện cho Từ điển tiếng Anh Úc Macquarie đã chọn "AI slop" (tạm dịch: rác phẩm AI) làm từ của năm. Thuật ngữ này, được phổ biến vào năm 2024 bởi lập trình viên Simon Willison và nhà báo công nghệ Casey Newton, được định nghĩa là nội dung chất lượng thấp do AI tạo sinh tạo ra, thường chứa lỗi và không được người dùng yêu cầu.

"AI slop" có thể bao gồm mọi thứ, từ hình ảnh sướt mướt của một cô bé ôm chú chó nhỏ cho đến các lời khuyên nghề nghiệp trên LinkedIn.

Chúng thường lan truyền mạnh mẽ khi những người dùng mạng xã hội cả tin chia sẻ lại các sản phẩm máy tạo này.

Điểm khác biệt của "AI slop" so với các kỹ thuật chỉnh sửa ảnh trước đây hay deepfake là chúng có thể được tạo ra hoàn toàn từ hư vô chỉ bằng một câu lệnh cho chatbot, bất kể yêu cầu đó có kỳ quái đến đâu.

Ở một khía cạnh khác của sự tương tác ảo, các biên tập viên của Từ điển Cambridge đã chọn "parasocial" (tương tác ký sinh/đơn phương).

Họ định nghĩa đây là mối liên hệ mà một người cảm thấy giữa bản thân họ với một người nổi tiếng, một nhân vật hư cấu, hoặc thậm chí là một trí tuệ nhân tạo mà họ không thực sự quen biết.

Gấu bông, đồ chơi AI có an toàn cho trẻ em?Các nguy cơ về quyền riêng tư, nội dung độc hại và bảo mật lại khiến phụ huynh phải đặt câu hỏi lớn: Liệu những món đồ chơi biết trò chuyện bằng AI có thực sự an toàn cho trẻ nhỏ?

Theo tổng biên tập của từ điển này, những mối quan hệ bất đối xứng như vậy là kết quả của sự say mê ngày càng tăng của công chúng đối với người nổi tiếng, ví dụ như sự kiện đính hôn của ca sĩ Taylor Swift đã khiến lượt tìm kiếm thuật ngữ này tăng vọt.

Song, mối quan hệ đang rẽ sang hướng kỳ lạ và đáng lo ngại khi đối tượng của tình cảm lại là... các chatbot.

Con người đang phát triển những cảm xúc thực sự với các hệ thống AI, coi chúng là bạn bè tin cậy, đối tác lãng mạn, hoặc thậm chí là chuyên gia trị liệu tâm lý.

Phản ánh mặt tối của nền kinh tế sự chú ý, Từ điển Oxford đã chọn "rage bait" (mồi nhử cơn giận) làm từ của năm. Các biên tập viên định nghĩa đây là nội dung trực tuyến được thiết kế có chủ đích để khơi dậy sự tức giận hoặc phẫn nộ bằng cách gây ức chế hoặc xúc phạm, nhằm mục đích tăng lưu lượng truy cập và tương tác.

Khác với những ý kiến vội vàng thiếu suy nghĩ, "rage bait" là hình thức thao túng cảm xúc có chủ đích nhằm gây kích động và được xem là cả nguyên nhân lẫn kết quả của sự phân cực chính trị.

Những người đăng tải loại nội dung này thường thiếu sự đồng cảm và coi cảm xúc của người khác là thứ để khai thác hoặc kiếm tiền.

Điểm chung của tất cả các từ khóa này có thể được gói gọn trong thái độ "chủ nghĩa hư vô kỹ thuật số". Khi thông tin sai lệch, văn bản và hình ảnh do AI tạo ra tràn ngập, việc biết tin tưởng vào ai hoặc cái gì ngày càng trở nên khó khăn.

Chủ nghĩa hư vô kỹ thuật số về cơ bản là sự thừa nhận về sự thiếu vắng ý nghĩa và sự chắc chắn trong các tương tác trực tuyến của chúng ta, một trạng thái hỗn loạn được tóm tắt tốt nhất bằng biểu tượng cảm xúc "nhún vai".

(Theo The Conversation)