Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang trải qua nhiều biến động phức tạp, Hiệp định UKVFTA đã nổi lên như một yếu tố tích cực thúc đẩy quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Vương quốc Anh. Sau 3 năm thực thi, UKVFTA đã giúp hàng hóa Việt Nam tăng cường xuất khẩu sang thị trường Anh, một thị trường có nhiều tiềm năng và cơ hội.
Kim ngạch thương mại song phương tăng trưởng mạnh mẽ
Theo Bộ Công Thương, kể từ khi UKVFTA chính thức có hiệu lực thực thi từ 01/5/2021, kim ngạch thương mại song phương tăng trưởng mạnh mẽ. Năm 2021, trong bối cảnh khó khăn do tác động của đại dịch COVID-19, chuỗi cung ứng có thời điểm bị gián đoạn nhưng thương mại song phương giữa Việt Nam và Vương quốc Anh vẫn đạt mức gần 6,6 tỷ USD. Năm 2022, kim ngạch trao đổi thương mại giữa Việt Nam và Vương quốc Anh đạt 6,8 tỷ USD, tăng 3,3% với năm 2021, gấp 3 lần so với năm 2010 khi hai nước thiết lập quan hệ Đối tác chiến lược. Năm 2023, tổng kim ngạch thương mại song phương đạt 7,14 tỷ USD, tăng 4,47% so với cùng kỳ năm 2022.
Nhiều mặt hàng xuất khẩu chiến lược của Việt Nam như dệt may, giày dép, điện tử tiêu dùng và phụ tùng thiết bị đã khẳng định được chỗ đứng vững chắc tại thị trường này. Bên cạnh đó, các sản phẩm như chăm sóc sức khỏe và sắt thép cũng đang cho thấy khả năng tăng trưởng mạnh mẽ.
Hiện tại, Anh là thị trường xuất khẩu lớn thứ 9 của Việt Nam toàn cầu và đứng thứ 3 tại châu Âu. Với quy mô dân số khoảng 68 triệu người cùng nhu cầu nhập khẩu trung bình hàng năm lên tới hơn 700 tỷ USD, dư địa để doanh nghiệp Việt Nam khai thác và mở rộng xuất khẩu sang thị trường Anh vẫn còn rất lớn. Theo ông Nguyễn Cảnh Cường, nguyên tham tán thương mại, Thương vụ Việt Nam tại Anh, sự phát triển thương mại song phương Việt Nam - Anh có nhiều tiềm năng để đạt mốc 10 tỷ USD, nhất là khi Anh gia nhập Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP).
Một số sản phẩm Việt Nam được dự báo sẽ hưởng lợi lớn khi Anh gia nhập CPTPP, như gạo thơm, cá ngừ, cá basa và mật ong nhờ vào các hạn ngạch thuế quan ưu đãi. Điều này mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể cho các doanh nghiệp Việt Nam khi xuất khẩu những mặt hàng này sang thị trường Anh.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng vẫn còn nhiều thách thức đang chờ đợi. Các yếu tố như suy giảm thương mại quốc tế do nền kinh tế toàn cầu tăng trưởng chậm lại và xung đột địa chính trị leo thang, hay lạm phát cao dẫn đến suy giảm nhu cầu thị trường, đều có thể ảnh hưởng đến xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam. Việc Anh gia nhập CPTPP cũng mở cửa cơ hội cho các quốc gia khác trong khối, như Australia, New Zealand, Malaysia và Mexico, cạnh tranh trực tiếp với Việt Nam để cung ứng hàng hóa vào Anh. Các quốc gia này không chỉ có những sản phẩm giống với Việt Nam mà còn có khả năng cung ứng ổn định và tiêu chuẩn chất lượng vượt trội.
Doanh nghiệp cần đầu tư nghiêm túc quảng bá sản phẩm
Để duy trì sức cạnh tranh và khai thác tối đa thị trường Anh, các doanh nghiệp Việt Nam cần chú trọng đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định và tổ chức tốt chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến phân phối. Công tác xúc tiến và quảng bá sản phẩm cần được thực hiện một cách bài bản hơn. Tuy nhiên, theo ông Ngô Sỹ Hoài, Phó Chủ tịch Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam, năng lực xúc tiến thương mại của Việt Nam vẫn còn hạn chế, chưa đủ để tạo dựng thương hiệu quốc gia mạnh mẽ cho các sản phẩm xuất khẩu.
Ông Hoài nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện quản trị doanh nghiệp, nâng cao năng lực tiếp thị và xây dựng thương hiệu lâu dài để tối đa hóa lợi ích từ mỗi sản phẩm xuất khẩu. Việc đầu tư vào tiếp thị số đang trở thành nhu cầu thiết yếu cho các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh mới. Tiếp thị kỹ thuật số không chỉ giúp giảm chi phí kinh doanh khởi nghiệp mà còn mở rộng quy mô tiếp cận, tạo điều kiện cho sự cạnh tranh lành mạnh và cho phép doanh nghiệp lựa chọn các kênh phân phối tối ưu.
Theo Thương vụ Việt Nam tại Vương quốc Anh, việc sử dụng tiếp thị số (digital marketing) đang trở thành xu hướng chính trong kinh doanh toàn cầu. Các doanh nghiệp Việt Nam nên đầu tư vào việc xây dựng hệ thống website bằng tiếng Anh để quảng bá năng lực sản xuất, tiêu chuẩn chất lượng và các chứng chỉ quốc tế. Việc tham gia các hội chợ triển lãm và sự kiện ngành cũng cần được đẩy mạnh để tạo điều kiện gặp gỡ, kết nối với đối tác tiềm năng.
Cuối cùng, để biến các cơ hội từ UKVFTA và CPTPP thành những hợp đồng thực tế, doanh nghiệp Việt Nam cần phải chủ động hơn nữa trong việc tiếp cận thị trường Anh. Các chiến dịch marketing và khuyến mãi nên được thiết kế phù hợp với xu hướng tiêu dùng của người Anh, đồng thời cần xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà phân phối và chuỗi bán lẻ tại đây để tăng cường nhận diện và tăng tốc xuất khẩu.
Như vậy, Hiệp định UKVFTA và CPTPP đang mở ra cánh cửa lớn cho hàng hóa Việt Nam tiến vào thị trường Anh một cách mạnh mẽ hơn. Tuy còn nhiều thách thức, nhưng với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược đúng đắn, các doanh nghiệp Việt Nam hoàn toàn có thể chinh phục thành công thị trường tiềm năng này, góp phần vào tăng trưởng xuất khẩu và phát triển kinh tế bền vững cho đất nước.