
Áp lực từ "giấy thông hành" xanh
Nền kinh tế toàn cầu đang có sự hiện diện ngày càng rõ nét của “dòng chảy xanh”. Không còn là những khẩu hiệu xa vời, "xanh hóa" đã trở thành một "cuộc đua sinh tồn" của các doanh nghiệp.

Chia sẻ tại hội thảo “Định hướng và giải pháp xây dựng chuỗi cung ứng an toàn, bền vững cho doanh nghiệp trong bối cảnh địa chính trị mới” diễn ra chiều 23/12, PGS. TS. Bùi Quang Tuấn, Phó Chủ tịch Hội Khoa học kinh tế Việt Nam cho biết: Trên thế giới đang hình thành một phương thức hợp tác mới - "dùng tiền tệ để đổi lấy cam kết xanh". Theo đó, các quốc gia phát triển hỗ trợ tài chính cho các nước đang phát triển nhằm đẩy nhanh quá trình chuyển dịch năng lượng. Chẳng hạn, một liên minh về chuyển đổi năng lượng hứa cung cấp 15,5 tỷ USD cho các nước đang phát triển để chuyển dịch sang năng lượng sạch.
Tại Hội nghị COP26, Việt Nam đã để lại dấu ấn mạnh mẽ với cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 (Net-Zero) vào năm 2050. Đây là bước đi đột phá, thể hiện trách nhiệm quốc gia trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu toàn cầu.
Trên thực tế, Việt Nam đang từng bước chuyển mình, từ việc loại bỏ dần điện than đến việc khơi thông nguồn năng lượng vô tận từ gió và nắng...
Tuy nhiên, hành trình hướng tới Net-Zero không “trải đầy hoa hồng”, nhất là khi thhế giới đang chứng kiến sự trỗi dậy của các "cực quyền lực tiêu chuẩn", đặc biệt là Liên minh châu Âu (EU).
Với quy mô thị trường 450 triệu dân và một hệ thống luật pháp khắt khe, những cơ chế như CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) hay Luật ESG của EU đã tạo ra một "màng lọc" xanh khiến mọi "mắt xích" trong chuỗi cung ứng phải tìm cách thích ứng. Nếu không có báo cáo ESG hay chứng chỉ carbon, hàng hóa Việt Nam sẽ không có "giấy thông hành" vào thị trường cao cấp EU.
Khoảng cách giữa cam kết và nội lực
Nhìn lại nội lực doanh nghiệp Việt, chúng ta vẫn thấy những “khoảng trống” đáng lo ngại.
Theo khảo sát của VCCI, mới chỉ có khoảng 2,5% doanh nghiệp Việt Nam đủ khả năng tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, và một con số khiêm tốn 0,3% làm chủ được công nghệ lõi. Đa phần doanh nghiệp Việt vẫn đang loay hoay ở "đáy của đường cong nụ cười" – nơi chỉ có giá trị gia tăng thấp dựa trên tài nguyên và lao động giá rẻ.
Để chuyển mình từ vị thế một “mắt xích” gia công sang một đối tác xanh bền vững, Việt Nam cần một cuộc cách mạng trong tư duy và hành động.
Trước hết, doanh nghiệp Việt phải chú trọng tới việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững (là chuỗi cung ứng vừa có hiệu quả kinh tế vừa đảm bảo hài hòa cả yếu tố xã hội và môi trường, có khả năng chống chịu rủi ro). Mọi công đoạn từ thiết kế, sản xuất đến logistics cần được "xanh hóa" để tăng khả năng chống chịu trước các cú sốc từ bên ngoài, gồm cả cú sốc do biến đổi khí hậu.
Trong bối cảnh kinh tế tuần hoàn không còn là sự lựa chọn mà là "lối thoát" bắt buộc, doanh nghiệp cần ứng dụng công nghệ số để minh bạch hóa báo cáo phát thải, truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
Cùng với đó, doanh nghiệp phải làm chủ được nguyên liệu đầu vào, kiểm soát dần chuỗi giá trị thay vì phụ thuộc vào các nguồn cung từ đối tác ngoại; đồng thời chủ động huy động nguồn lực tài chính và công nghệ từ các đối tác chiến lược để thực hiện cam kết xanh.
“Muốn đáp ứng các tiêu chuẩn ESG, dần hiện thực hóa các cam kết xanh, doanh nghiệp phải đầu tư ban đầu rất tốn kém và khá vất vả. Nhưng nếu có được “giấy thông hành” rồi thì đấy lại chính là cơ hội rất lớn để doanh nghiệp Việt tiến vào thị trường phát triển có chuẩn mực cao để chơi những trò chơi lớn”, PGS.TS Bùi Quang Tuấn nhấn mạnh.
Có thể nói, cam kết xanh vừa là áp lực, vừa là “đòn bẩy” để Việt Nam đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh và khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu bền vững.


