Đề án “Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong việc thu thập thông tin, dự báo tình hình thị trường nông sản” đang tạo ra một thay đổi căn bản trong cách ngành nông nghiệp Thanh Hóa tiếp cận thị trường. Từ quản lý dựa trên kinh nghiệm sang điều hành bằng dữ liệu, từ sản xuất manh mún sang chuỗi giá trị có dự báo, có kết nối, đề án được kỳ vọng trở thành trụ cột giúp nông sản địa phương nâng cao năng lực cạnh tranh, gia tăng giá trị và phát triển bền vững trong bối cảnh thị trường ngày càng khắt khe.
Thanh Hóa là địa phương có nền nông nghiệp phát triển toàn diện, với đầy đủ các lĩnh vực trồng trọt, chăn nuôi, thủy sản và lâm nghiệp. Nhiều sản phẩm đã tạo được dấu ấn trên thị trường như lúa gạo, tôm, cây ăn quả, nấm, sản phẩm chăn nuôi công nghệ cao. Tuy nhiên, để những lợi thế ấy thực sự chuyển hóa thành giá trị kinh tế ổn định, bài toán thị trường luôn giữ vai trò quyết định. Đề án số hóa thông tin thị trường nông sản vì vậy được xem là “chìa khóa” để tháo gỡ điểm nghẽn lớn nhất trong sản xuất nông nghiệp.
Những năm gần đây, tư duy sản xuất tại Thanh Hóa đã chuyển mạnh sang nông nghiệp hàng hóa quy mô lớn, gắn với chế biến và tiêu thụ. Các vùng nguyên liệu tập trung dần hình thành, tạo nền tảng cho doanh nghiệp đầu tư chế biến sâu và xây dựng chuỗi giá trị. Trong dòng chảy ấy, công nghệ thông tin trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực, giúp cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân tiếp cận thông tin thị trường nhanh hơn, chính xác hơn.

Câu chuyện khởi nghiệp của anh Trịnh Quang Ngọc, Giám đốc Công ty TNHH Thương mại nấm Ngọc Việt, xã Yên Phú, phản ánh rõ nét vai trò của việc kết nối thị trường.
Bắt đầu từ quy mô nhỏ với nghề trồng nấm, anh Ngọc từng bước mở rộng sản xuất, đầu tư máy móc, chuẩn hóa quy trình. Khi tham gia chương trình OCOP và các hoạt động xúc tiến thương mại, sản phẩm của doanh nghiệp dần có chỗ đứng ổn định. Hiện mỗi năm, đơn vị cung ứng ra thị trường hàng chục tấn nấm các loại, hai sản phẩm OCOP đạt chuẩn đã góp phần nâng cao giá trị và độ nhận diện thương hiệu.
Theo anh Ngọc, việc tiếp cận thông tin thị trường kịp thời giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch sản xuất, tránh rủi ro dư thừa hay lệch nhịp cung – cầu. Đầu tư bao bì, nhãn mác và chế biến sâu cũng giúp sản phẩm thoát khỏi “vùng trũng” nông sản thô, mở rộng cơ hội vào các kênh phân phối hiện đại.
Từ góc độ quản lý, các đơn vị chuyên môn của tỉnh xác định rõ: tiêu thụ là khâu then chốt quyết định hiệu quả của chuỗi giá trị nông sản. Trên nền tảng đề án, Thanh Hóa đã đẩy mạnh xúc tiến thương mại gắn với số hóa, kết nối cung – cầu với các thị trường lớn như Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, đồng thời liên kết với nhiều hệ thống bán lẻ quy mô quốc gia.
Song song đó, việc ứng dụng công nghệ số trong truy xuất nguồn gốc đang tạo thêm lợi thế cạnh tranh cho nông sản địa phương.
Hàng loạt sản phẩm đã được dán tem truy xuất bằng mã QR, cho phép người tiêu dùng kiểm tra thông tin vùng trồng, quy trình sản xuất và đơn vị cung ứng. Minh bạch chuỗi cung ứng giúp gia tăng niềm tin thị trường, đồng thời hỗ trợ cơ quan quản lý theo dõi chất lượng, sản lượng và diễn biến tiêu thụ theo thời gian thực.
Một điểm nhấn quan trọng của đề án là xây dựng hệ thống dữ liệu phục vụ dự báo thị trường. Hiện tỉnh đã thiết lập mã số vùng trồng cho gần 2.000ha cây trồng, xây dựng bản đồ nông hóa và vận hành cổng thông tin điện tử “nongsanantoanthanhhoa.vn” nhằm kết nối cung – cầu nông sản an toàn. Dữ liệu được cập nhật thường xuyên giúp các tổ chức, hợp tác xã và doanh nghiệp có thêm căn cứ để điều chỉnh kế hoạch sản xuất, kinh doanh.
Cùng với đó, Thanh Hóa thu hút nhiều tập đoàn lớn đầu tư vào chăn nuôi và chế biến theo hướng hiện đại, hình thành các chuỗi giá trị khép kín.
Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường, đến cuối năm 2025, toàn tỉnh đã xây dựng được 1.478 chuỗi giá trị trong trồng trọt, 269 chuỗi trong chăn nuôi và hàng chục chuỗi ở lĩnh vực lâm nghiệp, thủy sản. Việc tổ chức sản xuất theo chuỗi giúp giảm chi phí, kiểm soát chất lượng, nâng cao giá trị gia tăng và từng bước xây dựng thương hiệu nông sản xứ Thanh.
Thực tế cho thấy, đề án ứng dụng công nghệ thông tin trong dự báo thị trường đã và đang góp phần thay đổi phương thức quản lý nông nghiệp. Từ bị động sang chủ động, từ phản ứng sang dự báo, ngành nông nghiệp Thanh Hóa đang từng bước tiệm cận mô hình sản xuất hiện đại.