Là giảng viên cấp cao ngành Truyền thông chuyên nghiệp tại RMIT Việt Nam, Tiến sĩ Abdul Rohman còn là đồng sáng lập sự án “Nâng cao kiến thức kỹ thuật số cho cộng đồng yếu thế” với mong muốn hỗ trợ người khuyết tật có thể tiếp cận môi trường số một cách bình đẳng và an toàn, khai thác tối đa lợi ích mà công nghệ mang lại.

W-ung dung AI 1.jpg
Trí tuệ nhân tạo - AI và công nghệ bán dẫn đã được đặt làm trọng tâm trong chương trình phát triển của Việt Nam.

Chia sẻ quan điểm về quản trị AI, Tiến sĩ Abdul Rohman nhận xét, trong bối cảnh Việt Nam đang tăng tốc quá trình chuyển đổi số, quản trị trí tuệ nhân tạo - AI nổi lên như một ưu tiên chiến lược trọng yếu. Việc ban hành Luật Công nghiệp công nghệ số vào tháng 6/2025 đã cho thấy tham vọng của Việt Nam trong việc đặt trí tuệ nhân tạo - AI và công nghệ bán dẫn làm trọng tâm trong chương trình phát triển quốc gia. 

Cũng theo Tiến sĩ Abdul Rohman, chiến lược số và AI của Việt Nam ngày càng nhấn mạnh vào yếu tố bao hàm, với các văn bản chính thức thường dùng các cụm từ như “mọi người” và “mọi công dân” để thể hiện cam kết đối với sự công bằng.

“Tuy nhiên, khái niệm bình đẳng này thường được hiểu thành đối xử đồng nhất, bỏ qua những rào cản mang tính cấu trúc khiến các nhóm yếu thế khó tham gia đầy đủ vào không gian số”, Tiến sĩ Abdul Rohman nhận định.

Thực tế, theo chuyên gia Đại học RMIT, hiện việc bao hàm người khuyết tật vẫn còn hạn chế. Đơn cử, trong 25 văn bản chính sách liên quan đến công nghệ được nhóm nghiên cứu của Tiến sĩ Abdul Rohman rà soát, chỉ có 3 văn bản đề cập rõ đến vấn đề khuyết tật, và những văn bản này thường gộp người khuyết tật chung với các nhóm dễ bị tổn thương khác, nhấn mạnh yếu tố bảo vệ hơn trao quyền. 

Mặt khác, dù việc chuyển đổi thuật ngữ từ “người tàn tật” sang “người khuyết tật” phản ánh các chuẩn mực toàn cầu như Công ước Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật, thực hành thiết kế bao hàm hiện vẫn mang tính tùy chọn. Nhiều trang web và ứng dụng trong nước hiện vẫn thiếu các tính năng tiếp cận cơ bản và thiết kế bao hàm thường được xem như một gánh nặng tài chính hơn là một yêu cầu tiêu chuẩn.

trao quyen cho cong dan so 1 1.jpg
Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trao quyền, chuyên gia Đại học RMIT khuyến nghị cần đào tạo, trao công cụ và cơ hội để người khuyết tật trở thành công dân số chủ động. 

Đánh giá cách tiếp cận trong quản trị AI hiện nay vẫn chủ yếu mang tính bảo vệ, chuyên gia Đại học RMIT phân tích: Luật Công nghiệp Công nghệ số thừa nhận mối nguy với các nhóm yếu thế, bao gồm người khuyết tật, nhưng việc gộp khuyết tật, tuổi tác và khó khăn tài chính lại với nhau khiến khó khăn riêng của từng nhóm có thể bị bỏ qua. Chẳng hạn như, nhu cầu của một người khiếm thị rất khác với một người cao tuổi, hay với một người vừa cao tuổi vừa khiếm thị. 

Lưu ý rằng chỉ bảo vệ là chưa đủ, Tiến sĩ Rohman đề xuất: “Bao hàm thật sự đòi hỏi sự trao quyền và thay đổi mang tính hệ thống để xây dựng môi trường số có thể tiếp cận. Các chương trình giáo dục và đào tạo chuyên biệt cho người khuyết tật có thể giúp thu hẹp khoảng cách số, tạo điều kiện cho họ tham gia độc lập và ý nghĩa với các công nghệ AI. Trao quyền nghĩa là trang bị cho người khuyết tật công cụ và kỹ năng chứ không đơn thuần bảo vệ họ khỏi các mối nguy”.

Chuyên gia Đại học RMIT cũng cho hay, khái niệm công dân số mang lại một khuôn khổ mạnh mẽ để định nghĩa lại tính bao hàm. Khái niệm này nhấn mạnh đến sự tham gia chủ động trong định hình thế giới số. Việc tích hợp nguyên tắc này vào quản trị AI có thể chuyển trọng tâm từ bảo vệ thụ động sang trao quyền thực sự, đảm bảo người khuyết tật không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là người đóng góp cho đổi mới công nghệ.

“Khi Việt Nam đẩy mạnh chuyển đổi số, mục tiêu nên mở rộng hơn chứ không chỉ là xây dựng nên các đô thị thông minh hay thu hút đầu tư. Quản trị AI bao hàm không phải là lựa chọn mà là nền tảng cho một tương lai số công bằng và bền vững”, Tiến sĩ Abdul Rohman khuyến nghị.