1. Lập Kế Hoạch Sản Xuất - Production Planning:
• Xây dựng kế hoạch sản xuất chi tiết: Dựa trên các đơn đặt hàng và yêu cầu sản xuất, lập kế hoạch sản xuất hàng ngày/tuần/tháng.
Develop detailed production plans: Based on orders and production requirements, create daily/weekly/monthly production plans.
• Điều phối sản xuất: Theo dõi tiến độ sản xuất, đảm bảo đúng tiến độ và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình sản xuất.
Coordinate production: Monitor production progress, ensure timely completion, and address issues during production.
• Phân tích năng lực sản xuất: Đánh giá khả năng sản xuất và đề xuất các biện pháp tối ưu hóa.
Analyze production capacity: Assess production capabilities and propose optimization measures.
2. Kế Hoạch Nhập Hàng - Inbound Planning:
• Lập kế hoạch nhập hàng: Đảm bảo nguyên vật liệu được nhập đúng thời gian và số lượng theo yêu cầu sản xuất.
Prepare inbound plans: Ensure materials are received on time and in the required quantities for production.
• Phối hợp với bộ phận mua hàng và kho: Theo dõi tiến độ nhập hàng, đảm bảo đủ nguyên vật liệu cho sản xuất.
Coordinate with purchasing and warehouse departments: Monitor inbound progress to ensure sufficient materials for production.
• Giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến nhập hàng: Xử lý các vấn đề liên quan đến lịch trình và chất lượng nhập hàng.
Resolve issues related to inbound logistics: Address scheduling and quality issues for incoming materials.
3. Kế Hoạch Xuất Hàng - Shipping Planning:
• Lập kế hoạch xuất hàng: Đảm bảo hàng hóa được xuất đúng thời gian, số lượng và yêu cầu của khách hàng.
Prepare shipping plans: Ensure goods are shipped on time, in the correct quantity, and meet customer requirements.
• Phối hợp với bộ phận kho và vận chuyển: Theo dõi và điều phối các hoạt động xuất hàng, đảm bảo đúng tiến độ.
Coordinate with warehouse and transportation departments: Monitor and manage shipping activities to ensure timely delivery.
• Giải quyết các vấn đề phát sinh: Xử lý các vấn đề liên quan đến việc xuất hàng, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Resolve arising issues: Handle issues related to shipping to ensure customer satisfaction.
4. Quản Lý Hàng Tồn Kho - Inventory Management:
• Theo dõi và kiểm soát hàng tồn kho: Đảm bảo hàng tồn kho luôn ở mức hợp lý, tránh thiếu hụt hoặc dư thừa.
Monitor and control inventory: Ensure inventory levels are reasonable, avoiding shortages or excesses.
• Kiểm kê định kỳ: Thực hiện kiểm kê hàng tồn kho theo kế hoạch định kỳ.
Conduct periodic inventory check.
6. Làm Báo Cáo - Reporting:
• Lập báo cáo định kỳ: Chuẩn bị các báo cáo hàng tuần, hàng tháng về tình hình nguyên vật liệu nhập, sản xuất, xuất hàng và tồn kho.
Prepare periodic reports: Prepare weekly and monthly reports on the status of incoming materials, production, shipping, and inventory.
• Phân tích và báo cáo các chỉ số hiệu quả: Phân tích các số liệu liên quan và đưa ra báo cáo về hiệu quả sản xuất và quản lý hàng tồn kho.
Analyze and report performance indicators: Analyze relevant data and provide reports on production efficiency and inventory management.
• Đề xuất cải tiến: Đưa ra các đề xuất cải tiến quy trình dựa trên các phân tích và báo cáo.
Propose improvements: Make process improvement suggestions based on analyses and reports.