Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng, ngành công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò là nền tảng quan trọng trong việc phát triển kinh tế bền vững, đồng thời giảm thiểu tác động bất lợi từ biến động bên ngoài. Công nghiệp hỗ trợ không chỉ cung cấp nguyên liệu đầu vào cho nhiều ngành công nghiệp khác, mà còn tạo ra giá trị gia tăng, nâng cao sức cạnh tranh của các sản phẩm công nghiệp chính, thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Vì vậy, việc phát triển công nghiệp hỗ trợ là một nhiệm vụ mà nhiều quốc gia trên thế giới cần chú trọng.

cnht ptrien 1.jpg
Ủy viên Bộ Chính trị, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tham quan triển lãm Năng lượng và Tự động hóa toàn cầu tại tỉnh Bình Dương (Ảnh: VGP)

Thuật ngữ “công nghiệp hỗ trợ”, còn được gọi là công nghiệp phụ trợ, xuất hiện từ khi có sự phân công trong các giai đoạn sản xuất ở mức độ cao. Các giai đoạn trong quá trình sản xuất sẽ được chuyên môn hóa tại các cơ sở khác nhau, sau đó cung cấp cho doanh nghiệp gia công lắp ráp để tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh. Với cách tiếp cận tổng quát, công nghiệp hỗ trợ được hiểu là toàn bộ hoạt động sản xuất nguyên liệu đầu vào cho ngành công nghiệp.

Là ngành cung cấp nguyên liệu cho các ngành sản xuất và lắp ráp công nghiệp, công nghiệp hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp và kinh tế quốc gia. Khi quốc gia tự chủ được nguồn cung nguyên liệu, nền kinh tế sẽ giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, từ đó tăng khả năng chống chịu trước các biến động toàn cầu. Phát triển công nghiệp hỗ trợ không chỉ giúp cân bằng cán cân thương mại, giảm xuất khẩu tài nguyên thô và sản phẩm sơ cấp, giảm tỷ trọng nhập khẩu nguyên liệu, mà còn khai thác tối đa nguồn lực trong nước. Hơn nữa, công nghiệp hỗ trợ thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, tạo điều kiện cho hệ thống sản xuất công nghiệp trở nên chuyên môn hóa từng giai đoạn, nâng cao chất lượng và hiệu quả sản xuất một cách toàn diện.

Hiện nay, có nhiều nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ của một quốc gia: Một là, chính sách phát triển của chính phủ. Hầu hết quốc gia đều xây dựng chính sách để thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp. Công nghiệp hỗ trợ ra đời với mục đích phục vụ quá trình sản xuất, vì vậy sản phẩm thường gắn liền và phụ thuộc vào sự thay đổi cung - cầu của các sản phẩm chính trong ngành công nghiệp. Chính sách phát triển công nghiệp quốc gia có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của công nghiệp hỗ trợ. Một số chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp hỗ trợ, như hỗ trợ từ các cơ quan quản lý nhà nước, tổ chức và cá nhân trong lĩnh vực này; đào tạo nguồn nhân lực; nghiên cứu và phát triển (R&D); hỗ trợ chuyển giao công nghệ sản xuất; hợp tác quốc tế; mở rộng thị trường; đầu tư vào dự án sản xuất sản phẩm công nghiệp hỗ trợ; cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho ngành này.

Hai là, nhu cầu thị trường. Lượng cầu thị trường lớn là yếu tố quan trọng thu hút doanh nghiệp gia nhập và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, bởi ngành này cần số lượng đặt hàng nhất định để duy trì sản xuất và tham gia chuỗi cung ứng. Khi doanh nghiệp lớn, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài tham gia, nhu cầu thị trường sẽ tăng lên đáng kể. Doanh nghiệp nước ngoài thường muốn tận dụng nguồn lực địa phương để tiết kiệm chi phí vận chuyển nguyên vật liệu giữa các quốc gia. Đây là cơ hội tốt để doanh nghiệp trong nước tham gia công nghiệp hỗ trợ bằng cách cung cấp sản phẩm cho khách hàng nước ngoài. Thực tế, mặc dù nhu cầu thị trường trong nước thấp, doanh nghiệp vẫn có thể tham gia công nghiệp hỗ trợ bằng cách xuất khẩu linh kiện trực tiếp đến thị trường tiềm năng ở nước ngoài, hoặc cung cấp linh kiện cho nhà lắp ráp trong nước có khả năng xuất khẩu sản phẩm cuối cùng. Tuy nhiên, khi xuất khẩu linh kiện trực tiếp, doanh nghiệp cần bảo đảm sản phẩm của mình có tính cạnh tranh về giá cả và chất lượng trên thị trường quốc tế, đồng thời tối ưu hóa chi phí và thời gian vận chuyển.

cnht ptrien 2.jpg
Gian triển lãm máy đo độ tròn trụ đến từ Nhật Bản tại Triển lãm Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam - Nhật Bản 2023

Ba là, nguồn lực tài chính, công nghệ và nhân lực. Nguồn lực tài chính là yếu tố thiết yếu để phát triển bất kỳ ngành công nghiệp nào và công nghiệp hỗ trợ cũng không ngoại lệ. Nguồn tài chính mạnh cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất, nâng cấp máy móc và đào tạo nhân lực. Tuy nhiên, việc thu hút đầu tư vào ngành công nghiệp hỗ trợ không dễ dàng bởi đòi hỏi nguồn vốn lớn, thời gian đầu tư dài, rủi ro cao và ít hấp dẫn hơn so với các ngành công nghiệp sản xuất khác. Do đó, cần có chính sách phù hợp để huy động và cân đối nguồn tài chính nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp hỗ trợ. Bên cạnh đó, công nghệ là một nguồn lực quan trọng vì hiệu quả kinh tế của ngành sẽ tăng theo quy mô sản xuất. Để giảm chi phí trên mỗi sản phẩm, doanh nghiệp cần tối ưu hóa công suất và quy mô hoạt động. Ngoài ra, ngành công nghiệp hỗ trợ còn đòi hỏi lực lượng lao động có trình độ, khả năng học hỏi và tiếp thu công nghệ mới để vận hành máy móc, quản lý dây chuyền sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Bốn là, hội nhập kinh tế quốc tế. Với đặc thù là ngành chuyên môn hóa sâu, mỗi doanh nghiệp chỉ tập trung một vài chi tiết, bộ phận của sản phẩm trong quá trình sản xuất, do đó hội nhập kinh tế quốc tế trở thành động lực mạnh mẽ thúc đẩy công nghiệp hỗ trợ. Bên cạnh việc phát triển công nghiệp hỗ trợ để cung cấp linh kiện, phụ tùng cho doanh nghiệp lắp ráp trong nước, các quốc gia có ngành này phát triển còn có thể mở rộng thị trường thông qua xuất khẩu hoặc mạng lưới của các công ty đa quốc gia. Ở góc độ tích cực, hội nhập kinh tế quốc tế là đòn bẩy cho sự phát triển của ngành công nghiệp hỗ trợ nội địa, thông qua việc mở rộng thị trường xuất khẩu, cải thiện môi trường sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm. Đồng thời, hội nhập kinh tế quốc tế cũng mở ra cơ hội để các quốc gia đang trong giai đoạn đầu của quá trình phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ có thể học hỏi kinh nghiệm và tiếp nhận chuyển giao công nghệ.

Hoàng Linh