Nghị quyết số 27-NQ/TW ngày 09/11/2022 về việc tiếp tục xây dựng và hoàn thiện Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam trong giai đoạn mới đã đề ra mục tiêu đến năm 2030 “Hoàn thiện cơ bản các cơ chế bảo đảm quyền làm chủ của nhân dân, bảo đảm và bảo vệ quyền con người, quyền công dân”. Tổng hòa các cơ chế nói trên chính là thể chế lòng dân.
Thể chế lòng dân là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một thể thế chính trị trong đó lòng dân, tức là ý chí, nguyện vọng của nhân dân, là nền tảng, là mục tiêu và là sức mạnh để vận hành thể chế. Về mặt nội dung, thể chế lòng dân là một thể chế chính trị lấy nhân dân làm chủ, nhân dân là trung tâm, là chủ thể của mọi quyền lực. Mọi chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước đều phải xuất phát từ cuộc sống, từ nguyện vọng, quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân. Về mặt hình thức, thể chế lòng dân được thể hiện ở một hệ thống các quy định, luật lệ, cơ chế, chính sách được xây dựng trên cơ sở tôn trọng, phát huy quyền làm chủ của nhân dân.
Thể chế lòng dân là điều kiện quan trọng để đạt được dân giàu, nước mạnh một cách nhanh chóng hơn và bền vững hơn. Dưới đây là những tác động của thể chế lòng dân.
Một là, tạo ra sự đồng thuận xã hội. Khi lòng dân được tôn trọng, được thể hiện trong các chủ trương, chính sách của Đảng và Nhà nước, thì sẽ tạo ra sự đồng thuận xã hội. Sự đồng thuận xã hội sẽ tạo ra môi trường chính trị ổn định, thuận lợi cho sự phát triển kinh tế - xã hội nói riêng và đất nước nói chung.
Hai là, nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Khi Đảng và Nhà nước thấu hiểu được tâm tư, nguyện vọng của nhân dân, thì sẽ đưa ra các chính sách phù hợp với thực tiễn, đáp ứng được nhu cầu của nhân dân, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước. Chính sách phù hợp sẽ tạo động lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời cũng góp phần bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của nhân dân, hạn chế những xung đột xã hội, nhờ đó sự phát triển bền vững sẽ được bảo đảm.
Ba là, tăng cường sức mạnh của đất nước. Thể chế lòng dân sẽ tạo ra sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, phồn vinh. Thể chế lòng dân sẽ phát huy vai trò của nhân dân trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Nhờ có sự đồng lòng, chung sức của toàn dân, đất nước sẽ có sức mạnh tổng hợp to lớn để vượt qua mọi khó khăn, thách thức, thực hiện thắng lợi các mục tiêu phát triển.
Kinh nghiệm cho thấy, khi thể chế lòng dân không được coi trọng, một loạt hậu quả tiêu cực sẽ phát sinh.
Trước hết, đó là sự bất mãn, bức xúc trong xã hội. Khi lòng dân không được lắng nghe, không được thấu hiểu, thì bất mãn xã hội và bức xúc xã hội sẽ phát sinh. Điều này có thể dẫn đến những hành vi vi phạm pháp luật và sự mất ổn định xã hội.
Thứ hai, đó là hiệu quả quản lý nhà nước bị giảm sút. Khi Đảng và Nhà nước không nắm bắt được tâm tư, nguyện vọng của nhân dân, thì các chủ trương, chính sách được đưa ra không phù hợp với thực tiễn, mà như vậy thì hiệu quả quản lý nhà nước cũng bị giảm sút.
Thứ ba, đó là sự phát triển kinh tế - xã hội bị kìm hãm. Khi lòng dân không được coi trọng, thì sẽ tạo ra môi trường chính trị không ổn định, gây khó khăn cho sự phát triển kinh tế - xã hội nói riêng và đất nước nói chung.
Có rất nhiều ví dụ cho thấy khi thể chế lòng dân không được coi trọng thì khủng hoảng sớm muộn cũng sẽ xảy ra. Tại Liên Xô trước đây, chính quyền Xô Viết đã áp dụng một mô hình quản lý tập trung, quan liêu, ít quan tâm đầy đủ đến ý kiến của nhân dân. Điều này đã dẫn đến sự trì trệ, sự kém hiệu quả trong quản lý nhà nước và phát triển kinh tế. Đây chính là nguyên nhân sâu xa nhất dẫn đến sự sụp đổ của nhà nước Liên Xô. Tại Việt Nam, trong thời kỳ bao cấp, cơ chế tập trung quan liêu, bao cấp đã không coi trọng thể chế lòng dân. Và đây cũng là nguyên nhân dẫn đến sự trì trệ, kém hiệu quả trong quản lý nhà nước. Cuối cùng, chúng ta đã phải tiến hành công cuộc đổi mới để xóa bỏ cơ chế nói trên.
Ngày nay, để hoàn thiện thể chế lòng dân, vẫn còn một số vấn đề cần được quan tâm giải quyết.
Đầu tiên là vấn đề nhận thức. Vẫn còn một bộ phận cán bộ, đảng viên chưa nhận thức đầy đủ và sâu sắc về thể chế lòng dân. Một số người vẫn còn quan niệm rằng thể chế lòng dân chỉ là một thuật ngữ mang tính dân túy, chứ không phải bản chất của thể chế dân chủ, pháp quyền mà chúng ta xây dựng. Chính vì vậy, nhiều lúc, nhiều nơi việc nắm bắt tâm tư, nguyện vọng của nhân dân còn chưa đủ sâu; việc tham vấn ý kiến công chúng về chính sách, pháp luật vẫn còn hình thức. Ngược lại, một số người lại cho rằng thể chế lòng dân là dân chủ cực đoan dễ dẫn đến mất ổn định xã hội. Hậu quả là thể chế lòng dân ít được coi trọng và phát huy.
Thứ hai là vấn đề chất lượng thể chế. Hệ thống pháp luật, chính sách của nước ta về quyền làm chủ của nhân dân, về quyền con người, quyền công dân vẫn còn cần tiếp tục được hoàn thiện. Một số quy định, thủ tục hành chính còn rườm rà, gây khó khăn cho người dân trong việc tham gia góp ý, giám sát, phản biện xã hội.
Thứ ba là vấn đề vận hành thể chế trên thực tế. Vai trò của nhân dân trong việc tham gia xây dựng và thực hiện các chủ trương, chính sách của nhà nước cần được phát huy đầy đủ hơn. Một số người dân chưa hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình, chưa tích cực tham gia các hoạt động chính trị, xã hội.
Cuối cùng, thể chế lòng dân là một khái niệm rộng lớn và phức tạp, cần được nghiên cứu, vận dụng một cách sáng tạo trong thực tiễn. Tuy nhiên, với những ưu điểm và lợi ích to lớn mà nó mang lại, thể chế lòng dân chắc chắn sẽ là một trong những nền tảng quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng, dân chủ, văn minh trên đất nước Việt Nam yêu dấu của chúng ta!